thông tin chung
So sánh sản phẩm Laptop Acer Aspire 3 A314-23M-R4TX (NX.KEXSV.001) & Lenovo IdeaPad 1 15AMN7 (82VG0022VN)

Laptop Acer Aspire 3 A314-23M-R4TX (NX.KEXSV.001)
8,990,000 ₫ 16,390,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Lenovo IdeaPad 1 15AMN7 (82VG0022VN)
9,290,000 ₫ 13,490,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng chính hãng
    Bảo hành 24 tháng chính hãng
Bộ vi xử lý
  • Công nghệ CPU AMD Ryzen 5 AMD Ryzen 5
  • Số hiệu CPU 7520U R5 - 7520U
  • Số nhân 4 4
  • Số luồng 8 8
  • Xung nhịp cơ bản 2.8GHz 2.8 GHz
  • Xung nhịp tối đa 4.3GHz 4.3 GHz
  • Bộ nhớ đệm . L2 Cache: 2MB
    . L3 Cache: 4MB
    2MB L2 / 4MB L3
Đồ họa và Âm thanh
  • Card on-board AMD Radeon™ 610M AMD Radeon 610M Graphics
  • Card đồ hoạ rời GPU tích hợp
  • Công nghệ âm thanh . Two built-in stereo speakers
    . Built-in digital microphone
    2 loa
Bộ nhớ RAM, Ổ cứng
  • RAM 8GB 8GB
  • Loại RAM LPDDR5 LPDDR5
  • Tốc độ Bus 5200MHz 5500MHz
  • Số khe RAM trống Không None
  • Khả năng nâng cấp RAM Không nâng cấp được Không hỗ trợ nâng cấp
  • Ổ cứng mặc định 512GB SSD 512GB SSD
  • Khả năng nâng cấp ổ cứng Nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen3 8 Gb/s up to 4 lanes, NVMe SSD có thể thay thế
Màn hình
  • Số lượng màn hình 1 1
  • Kích thước màn hình 14 inch 15.6 inch
  • Chuẩn màn hình FHD
  • Độ phân giải 1920 x 1080 1920x1080
  • Loại tấm nền TN
  • Hỗ trợ cảm ứng Không None
  • Tần số quét 60Hz 60Hz
  • Công nghệ màn hình Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD . TN
    . Độ sáng tối đa 220nits
    . Màn hình chống chói
Bàn phím & Touchpad
  • Bàn phím Bàn phím tiêu chuẩn
  • Đèn nền bàn phím Không Không có đèn nền
  • Chuột / Touchpad Multi-touch touchpad
Cổng kết nối & tính năng mở rộng
  • Các cổng giao tiếp . 1 x USB Type-C™ port supporting:
    . • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps)
    . • DisplayPort over USB-C
    . • USB charging 5 V; 3 A
    . • DC-in port 19 V; 45 W
    . 2 x USB Standard-A ports, supporting:
    . • Two ports for USB 3.2 Gen 1
    . 1 x HDMI® 2.1 port with HDCP support
    . 1 x DC-in jack for AC adapter
    . 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in
    . microphone
    . 1x USB 2.0
    . 1x USB 3.2 Gen 1
    . 1x USB-C 3.2 Gen 1 (chỉ hỗ trợ truyền dữ liệu)
    . 1x HDMI 1.4b
    . 1x Jack 3.5mm
    . 1x Khe đọc thẻ
    . 1x Cổng nguồn
  • Kết nối không dây . WI-FI 6
    . Bluetooth
    . Wi-Fi 6
    . Bluetooth v5.2
Phần mềm
  • Hệ điều hành Windows 11 Windows 11 Home
  • Phần mềm sẵn có
Kích thước & trọng lượng
  • Kích thước 328.3 (W) x 217.15 (D) x 18.0 (H) mm 360.2 x 236 x 17.9 mm
  • Trọng lượng 1.4kg 1.58kg
Pin và Sạc
  • Dung lượng pin 40Wh Li-ion 42Wh
  • Bộ sạc theo máy
Thông tin khác
  • Thời điểm ra mắt
  • Chất liệu Nhựa
Camera
  • Camera . Video conferencing
    . UFC with
    . • T-Type HD camera
    . • Compatible with Windows
    . • 1280 x 720 resolution
    . • 720p HD video at 30 fps with Temporal Noise Reduction
    . • Blue Glass lens
    . • Knowles Dual Mic (33 mm + 33 mm)
    . • 78 x 3.2 (5.2) x 3 mm
    HD 720p