thông tin chung
So sánh sản phẩm Laptop ASUS Vivobook 15 OLED A1505VA-MA492W & Laptop Gaming Lenovo LOQ 15IAX9 (83GS000JVN)

Laptop ASUS Vivobook 15 OLED A1505VA-MA492W
18,990,000 ₫ 21,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Laptop Gaming Lenovo LOQ 15IAX9 (83GS000JVN)
19,990,000 ₫ 24,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 24 tháng chính hãng.
    Bảo hành 24 tháng chính hãng.
Bộ vi xử lý
  • Công nghệ CPU Intel Core i7 Intel Core i5
  • Số hiệu CPU 13700H i5 - 12450HX
  • Số nhân 14 8
  • Số luồng 20 12
  • Xung nhịp cơ bản 2.4 GHz
  • Xung nhịp tối đa 5.0 GHz 4.4 GHz
  • Bộ nhớ đệm 24MB 12MB
Đồ họa và Âm thanh
  • Card on-board Intel Iris Xᵉ Graphics Card đồ hoạ Intel Iris Xe
  • Card đồ hoạ rời RTX 3050
  • Công nghệ âm thanh . SonicMaster
    . Loa tích hợp
    . Micrô mảng tích hợp
    Stereo 2W x2, công nghệ Nahimic Audio
Bộ nhớ RAM, Ổ cứng
  • RAM 16GB 16GB
  • Loại RAM DDR4 DDR5
  • Tốc độ Bus Hãng không công bố 4800 MHz
  • Số khe RAM trống None
  • Khả năng nâng cấp RAM 2 khe cắm tối đa 32GB
  • Ổ cứng mặc định 512GB SSD 512GB SSD
  • Khả năng nâng cấp ổ cứng 2 khe M.2 2280 PCIe® 4.0 x4, hỗ trợ tối đa 1TB SSD
Màn hình
  • Số lượng màn hình 1 1
  • Kích thước màn hình 15.6 inch 15.6 inch
  • Chuẩn màn hình FHD
  • Độ phân giải 2880 x 1620 1920x1080
  • Loại tấm nền OLED IPS
  • Hỗ trợ cảm ứng Không Không
  • Tần số quét 120Hz 144Hz
  • Công nghệ màn hình . Thời gian phản hồi 0.2 ms
    . Độ sáng tối đa 600nits HDR
    . Độ phủ màu 100% DCI-P3
    . HDR True Black 600
    . 1.07 tỷ màu
    . Giảm ánh sáng xanh
    . SGS Eye Care Display
    . Gamut mapping
    . Pantone
    300 nits, 100% sRGB, chống lóa (Anti-glare), G-SYNC®
Bàn phím & Touchpad
  • Bàn phím Bàn phím Chiclet có phím số Bàn phím backlit
  • Đèn nền bàn phím 1 màu - Trắng
  • Chuột / Touchpad Multi-touch touchpad
Cổng kết nối & tính năng mở rộng
  • Các cổng giao tiếp . 1 x USB 2.0 Type-A
    . 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C hỗ trợ cấp nguồn
    . 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
    . 1 x HDMI 1.4
    . 1 x Giắc cắm âm thanh kết hợp 3,5 mm
    . 1 x DC-in
    . 3x USB-A (USB 3.2 Gen 1, 5Gbps)
    . 1x USB-C (USB 3.2 Gen 2, 10Gbps, hỗ trợ Power Delivery 140W và DisplayPort 1.4)
    . 1x HDMI 2.1 (hỗ trợ 8K/60Hz)
    . 1x Ethernet RJ-45
    . 1x jack tai nghe/micro 3.5mm
  • Kết nối không dây . Wi-Fi 6E
    . Bluetooth v5.3
    . Wi-Fi 6
    . Bluetooth v5.2
Phần mềm
  • Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 11 Home Single Language
  • Phần mềm sẵn có . MyASUS
    . ScreenXpert
    . GlideX
    . McAfee®
Kích thước & trọng lượng
  • Kích thước 356.8 x 227.6 x 19.9 mm 359.86 x 258.7 x 21.9-23.9 mm
  • Trọng lượng 1.70 kg 2.38kg
Pin và Sạc
  • Dung lượng pin 50WHrs, 3S1P, 3-cell Li-ion 60Wh Li-ion
  • Bộ sạc theo máy 65W 170W Slim Tip (3 chân)
Thông tin khác
  • Thời điểm ra mắt
  • Chất liệu Nhựa
Camera
  • Camera 720p HD Camera với nắp che vật lí HD 720p với E-shutter (công tắc che camera)