thông tin chung
So sánh sản phẩm Laptop Gaming Lenovo LOQ 15ARP9 (83JC003VVN) & Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 15ARP10 83J3001DVN

Laptop Gaming Lenovo LOQ 15ARP9 (83JC003VVN)
24,990,000 ₫ 27,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 15ARP10 83J3001DVN
20,990,000 ₫ 23,890,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 24 tháng chính hãng.
    Bảo hành 24 tháng chính hãng.
Bộ vi xử lý
  • Công nghệ CPU AMD Ryzen 7 AMD Ryzen 7
  • Số hiệu CPU R7 - 7435HS R7 - 7735HS
  • Số nhân 8 8
  • Số luồng 16 16
  • Xung nhịp cơ bản 3.1 GHz 3.2 GHz
  • Xung nhịp tối đa 4.5GHz 4.75 GHz
  • Bộ nhớ đệm 16MB
Đồ họa và Âm thanh
  • Card on-board AMD Radeon™ 680M Graphics
  • Card đồ hoạ rời RTX 4050 GPU tích hợp
  • Công nghệ âm thanh Stereo speakers, 2W x2, optimized with Nahimic Audio Stereo speakers, 2W x2, optimized with Dolby Audio™
Bộ nhớ RAM, Ổ cứng
  • RAM 12GB 16GB
  • Loại RAM DDR5 LPDDR5X
  • Tốc độ Bus 4800 MHz 6400 MHz
  • Số khe RAM trống 1 khe Không
  • Khả năng nâng cấp RAM (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM) Không hỗ trợ nâng cấp
  • Ổ cứng mặc định 512GB SSD 512GB SSD
  • Khả năng nâng cấp ổ cứng 2 Slots: M2 2242 PCIe 4.0 x4 Slot/ M.2 2280 PCIe 4.0 x4 Slot . Up to two drives, 2x M.2 SSD
    . • M.2 2242 SSD up to 1TB
Màn hình
  • Số lượng màn hình 1 1
  • Kích thước màn hình 15.6 inch 15.1 inch
  • Chuẩn màn hình FHD WUXGA
  • Độ phân giải 1920×1080 2560x1600
  • Loại tấm nền IPS OLED
  • Hỗ trợ cảm ứng None None
  • Tần số quét 144Hz 165Hz
  • Công nghệ màn hình 300nits Anti-glare, 100% sRGB, G-SYNC® 500nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 600
Bàn phím & Touchpad
  • Bàn phím White Backlit Keyboard Bàn phím tiêu chuẩn
  • Đèn nền bàn phím Bàn phím LED RGB Có đèn nền
  • Chuột / Touchpad Multi-touch touchpad Multi-touch touchpad
Cổng kết nối & tính năng mở rộng
  • Các cổng giao tiếp . 3x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1)
    . 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with Lenovo® PD 140W and DisplayPort™ 1.4
    . 1x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz
    . 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
    . 1x Ethernet (RJ-45)
    . 1x Power connector
    . 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1)
    . 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On
    . 2x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4
    . 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz
    . 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
    . 1x microSD card reader
  • Kết nối không dây . Wi-Fi 6
    . Bluetooth v5.2
    Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.3
Phần mềm
  • Hệ điều hành Windows® 11 Home Single Language Windows® 11 Home Single Language
  • Phần mềm sẵn có
Kích thước & trọng lượng
  • Kích thước 359.86 x 258.7 x 21.9-23.9 mm 339.33 x 236 x 15.6 mm
  • Trọng lượng 2.38 kg 1.49 kg
Pin và Sạc
  • Dung lượng pin 60Wh (4 Cell) 70Wh
  • Bộ sạc theo máy 65W USB-C® Slim
Thông tin khác
  • Thời điểm ra mắt
  • Chất liệu Nhựa PC-ABS Aluminium
Camera
  • Camera HD 720p with E-shutter FHD 1080p + IR with Privacy Shutter, ToF Sensor