thông tin chung
So sánh sản phẩm Laptop Acer Predator Helios Neo 16S AI (PHN16S-71-95MS) & Laptop Dell XPS 14 9440 (71034921)

Laptop Acer Predator Helios Neo 16S AI (PHN16S-71-95MS)
69,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Laptop Dell XPS 14 9440 (71034921)
74,490,000 ₫ 79,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành VIP 3S1 24 tháng chính hãng
    Bảo hành 12 tháng chính hãng.
Bộ vi xử lý
  • Công nghệ CPU Intel Core Ultra 9 Intel Core Ultra 7
  • Số hiệu CPU U9 - 275HX U7 - 155H
  • Số nhân 24 16
  • Số luồng 24 22
  • Xung nhịp cơ bản 1.4 GHz
  • Xung nhịp tối đa 5.4 GHz 4.8 GHz
  • Bộ nhớ đệm 36M Cache 24 MB
Đồ họa và Âm thanh
  • Card on-board Intel® Graphics
  • Card đồ hoạ rời NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Ti 12GB RTX 4050
  • Công nghệ âm thanh Waves MaxxAudio® Pro, 2W Stereo speaker
Bộ nhớ RAM, Ổ cứng
  • RAM 64GB 64GB
  • Loại RAM DDR5 DDR5
  • Tốc độ Bus 6400 MHz 7467
  • Số khe RAM trống None Không
  • Khả năng nâng cấp RAM (2x SO-DIMM socket, up to 96GB SDRAM)
  • Ổ cứng mặc định 2TB SSD 1TB SSD
  • Khả năng nâng cấp ổ cứng Không có thông tin cụ thể (2 SSD slots)
Màn hình
  • Số lượng màn hình 1 1
  • Kích thước màn hình 16 inch 14.5 inch
  • Chuẩn màn hình 2K+ 3.2K
  • Độ phân giải 2560 x 1600 3200 x 2000
  • Loại tấm nền OLED OLED
  • Hỗ trợ cảm ứng None Cảm ứng đa điểm
  • Tần số quét 240Hz Đang cập nhật
  • Công nghệ màn hình AcerCineCrystal™, True Black HDR 500 (@HDR 500), Nvidia Advanced Optimus capable
Bàn phím & Touchpad
  • Bàn phím Backlit Chiclet Keyboard Bàn phím tiêu chuẩn
  • Đèn nền bàn phím Có (4-zone RGB keyboard)
  • Chuột / Touchpad Multi-touch touchpad Multi-touch touchpad
Cổng kết nối & tính năng mở rộng
  • Các cổng giao tiếp . 1 x USB Type-C™ (USB 3.2 Gen 2 up to 10 Gbps, DisplayPort over USB-C, Thunderbolt™ 4, USB charging 5V; 3A, DC-in port 20V; 90 or 100W)
    . 1 x USB Type-C™ (USB 3.2 Gen 2 up to 10 Gbps, DisplayPort over USB-C, USB charging 5V; 3A, DC-in port 20V; 90W)
    . 3 x USB Standard-A (1x USB 3.2 Gen 1, 1x USB 3.2 Gen 2, 1x USB 3.2 Gen 2 with power-off charging)
    . 1 x HDMI® 2.1 port with HDCP support
    . 1 x Ethernet (RJ-45) port
    . 1 x Micro SD card reader
    . 1 x DC-in jack for AC adapter
    . 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack (supports headsets with built-in microphone)
    3x USB Type-C Thunderbolt 4 với Power Delivery và DisplayPort
  • Kết nối không dây . Wifi: Killer™ Wireless Wi-Fi 6E 1675i (802.11 a/b/g/n/ac/ax, 2.4 GHz, 5 GHz, 6 GHz, 2x2 MU-MIMO technology, supports CNVi interface)
    . Bluetooth: Supports Bluetooth® 5.4 or above, Supports Bluetooth LE Audio (LC3)
    . Wi-Fi 6E
    . Bluetooth 5.3
Phần mềm
  • Hệ điều hành Windows 11 Home SL Windows 11 Home 64 Single Language
  • Phần mềm sẵn có
Kích thước & trọng lượng
  • Kích thước 356.78 (W) x 275.5 (D) x 12/19.97 (H) mm 18.3 x 320 x 216 mm
  • Trọng lượng 2.3 kg 1.74Kg
Pin và Sạc
  • Dung lượng pin 76Wh 4-cell Li-ion battery 6 cell 69.5Wh
  • Bộ sạc theo máy 230W 5.5 PHY PCR 50% AC adapter AC Adapter
Thông tin khác
  • Thời điểm ra mắt 2025
  • Chất liệu Mặt A, D: Kim loại, Mặt B, C: Nhựa
Camera
  • Camera FHD Webcam (1920 x 1080) + IR camera with blue glass FHD