thông tin chung
So sánh sản phẩm Laptop Dell Latitude 5550 71047019 & Lenovo ThinkBook 14 G6 IRL (21KG00BXVN)

Laptop Dell Latitude 5550 71047019
31,290,000 ₫ 32,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Lenovo ThinkBook 14 G6 IRL (21KG00BXVN)
Giá: Liên hệ
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng chính hãng
    Bảo hành 24 tháng chính hãng.
Bộ vi xử lý
  • Công nghệ CPU Intel Core Ultra 7 Intel Core i5
  • Số hiệu CPU 165U i5 - 13500H
  • Số nhân 12 12
  • Số luồng 14 16
  • Xung nhịp cơ bản P-core 2.6 GHz, E-core 1.9 GHz
  • Xung nhịp tối đa 4.9GHz P-core 4.7 GHz, E-core 3.5 GHz
  • Bộ nhớ đệm 12MB 18MB
Đồ họa và Âm thanh
  • Card on-board Intel Iris Xe Graphics Intel Iris Xe Graphics
  • Card đồ hoạ rời GPU tích hợp
  • Công nghệ âm thanh
Bộ nhớ RAM, Ổ cứng
  • RAM 16GB 16GB
  • Loại RAM DDR5 DDR5
  • Tốc độ Bus 5600 MHz 5200 MHz
  • Số khe RAM trống Không
  • Khả năng nâng cấp RAM 64GB
  • Ổ cứng mặc định 512GB SSD 512GB SSD
  • Khả năng nâng cấp ổ cứng . 2x M.2 SSD
    . • M.2 2242 SSD up to 1TB
    . • M.2 2280 SSD up to 2TB
Màn hình
  • Số lượng màn hình 1 1
  • Kích thước màn hình 15.6 inch 14 inch
  • Chuẩn màn hình FHD
  • Độ phân giải 1920x1080 1920x1200
  • Loại tấm nền IPS IPS
  • Hỗ trợ cảm ứng Không None
  • Tần số quét 60Hz 60Hz
  • Công nghệ màn hình 250 nit, 45% NTSC . Màn hình chống chói
    . 45% NTSC
Bàn phím & Touchpad
  • Bàn phím Bàn phím tiêu chuẩn
  • Đèn nền bàn phím Không Không
  • Chuột / Touchpad Multi-touch touchpad
Cổng kết nối & tính năng mở rộng
  • Các cổng giao tiếp . 2 x Thunderbolt 4 (40 Gbps) with DisplayPort Alt Mode/USB Type-C/USB4/Power Delivery
    . 1 x USB 3.2 Gen 1 with PowerShare, 1 x USB 3.2 Gen 1
    . 1 x HDMI 2.1
    . 1 x universal audio
    . 1 x RJ45 Ethernet
    . 1x USB 3.2 Gen 1
    . 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
    . 1x USB-C 3.2 Gen 2 (hỗ trợ truyền dữ liệu, Power Delivery 3.0 & DisplayPort 1.4)
    . 1x Thunderbolt™ 4 / USB4 40Gbps (hỗ trợ truyền dữ liệu, Power Delivery 3.0 & DisplayPort 1.4)
    . 1x HDMI 2.1, up to 4K/60Hz
    . 1x khe thẻ SD
    . 1x Ethernet (RJ-45)
    . 1x Jack âm thanh (3.5mm)
  • Kết nối không dây . Wi-Fi 6E
    . Bluetooth v5.3
    . Wi-Fi 6E
    . Bluetooth v5.1
Phần mềm
  • Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 11 Home
  • Phần mềm sẵn có
Kích thước & trọng lượng
  • Kích thước 20.80mm x 357.80mm x 233.30mm (H x W x D) 313.5 x 224 x 16.9 mm
  • Trọng lượng 1.62kg 1.38kg
Pin và Sạc
  • Dung lượng pin 3 Cell 54 Wh 60Wh
  • Bộ sạc theo máy 100W USB-C Slim
Thông tin khác
  • Thời điểm ra mắt
  • Chất liệu Nhựa Vỏ nhôm
Camera
  • Camera FHD+IR Cam FHD 1080p có nắp che