thông tin chung
So sánh sản phẩm Laptop ASUS Zenbook 14 UM3406KA-PP555WS & Laptop Dell Latitude 5550 71047019

Laptop ASUS Zenbook 14 UM3406KA-PP555WS
30,990,000 ₫ 31,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Laptop Dell Latitude 5550 71047019
31,290,000 ₫ 32,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 24 tháng chính hãng
    Bảo hành 12 tháng chính hãng
Bộ vi xử lý
  • Công nghệ CPU AMD Ryzen AI 7 - 350 Intel Core Ultra 7
  • Số hiệu CPU R7 AI - 350 165U
  • Số nhân 8 12
  • Số luồng 16 14
  • Xung nhịp cơ bản
  • Xung nhịp tối đa 5GHz 4.9GHz
  • Bộ nhớ đệm 24MB 12MB
Đồ họa và Âm thanh
  • Card on-board AMD Radeon™ Intel Iris Xe Graphics
  • Card đồ hoạ rời
  • Công nghệ âm thanh Công nghệ Smart AMP
Bộ nhớ RAM, Ổ cứng
  • RAM 32 GB 16GB
  • Loại RAM LPDDR5X DDR5
  • Tốc độ Bus 5600 MHz
  • Số khe RAM trống
  • Khả năng nâng cấp RAM
  • Ổ cứng mặc định 512 GB SSD NVMe PCIe Gen 4.0 512GB SSD
  • Khả năng nâng cấp ổ cứng
Màn hình
  • Số lượng màn hình 1 1
  • Kích thước màn hình 14 inch 15.6 inch
  • Chuẩn màn hình 3K FHD
  • Độ phân giải 2880 x 1800 1920x1080
  • Loại tấm nền OLED IPS
  • Hỗ trợ cảm ứng Không
  • Tần số quét 120 Hz 60Hz
  • Công nghệ màn hình . Thời gian phản hồi 0.2 ms
    . Màn hình bảo vệ mắt - EYE CARE
    . Chuẩn DisplayHDR True Black 600
    . Low Blue Light
    . LED Backlit
    . 400 nits
    . 600 nits (Khi bật HDR)
    . 1.07 tỷ màu
    250 nit, 45% NTSC
Bàn phím & Touchpad
  • Bàn phím . Bàn phím Chiclet
    . Hành trình phím 1.4mm
    . Phím Copilot
  • Đèn nền bàn phím Đơn sắc - Màu trắng Không
  • Chuột / Touchpad Chuột cảm ứng chính xác
Cổng kết nối & tính năng mở rộng
  • Các cổng giao tiếp . 1x USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 5Gbps)
    . 1x USB 3.2 Thế hệ 2 Loại C hỗ trợ màn hình / power delivery (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 10Gbps)
    . 1x USB 4.0 Thế hệ 3 Loại C hỗ trợ màn hình / power delivery (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 40Gbps)
    . 1x HDMI 2.1 TMDS
    . 1x Giắc Âm thanh Kết hợp 3.5 mm
    . 2 x Thunderbolt 4 (40 Gbps) with DisplayPort Alt Mode/USB Type-C/USB4/Power Delivery
    . 1 x USB 3.2 Gen 1 with PowerShare, 1 x USB 3.2 Gen 1
    . 1 x HDMI 2.1
    . 1 x universal audio
    . 1 x RJ45 Ethernet
  • Kết nối không dây Wi-Fi 6E (802.11ax) . Wi-Fi 6E
    . Bluetooth v5.3
Phần mềm
  • Hệ điều hành Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2024 vĩnh viễn + Microsoft 365 Basic Windows 11 Home
  • Phần mềm sẵn có
Kích thước & trọng lượng
  • Kích thước 312.4 x 220.1 x 14.9 mm 20.80mm x 357.80mm x 233.30mm (H x W x D)
  • Trọng lượng 1.2kg 1.62kg
Pin và Sạc
  • Dung lượng pin . 75WHrs
    . 4S1P
    . 4-cell Li-ion
    3 Cell 54 Wh
  • Bộ sạc theo máy . TYPE-C
    . Bộ đổi nguồn AC 65W
    . Đầu ra: 20V DC, 3.25A, 65W
    . Đầu vào: 100~240V AC 50/60Ghz chung
Thông tin khác
  • Thời điểm ra mắt
  • Chất liệu Vỏ kim loại - Nhôm Nhựa
Camera
  • Camera . Máy ảnh FHD có chức năng IR để hỗ trợ Windows Hello
    . Có màn trập riêng tư
    FHD+IR Cam