thông tin chung
So sánh sản phẩm Dell Inspiron 16 5640 (N6I7512W1) & MacBook Pro 14" M4 Max (36GB/1TB)

Dell Inspiron 16 5640 (N6I7512W1)
29,990,000 ₫ 33,490,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

MacBook Pro 14" M4 Max (36GB/1TB)
78,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng chính hãng
    Bảo hành 12 tháng chính hãng Apple
Bộ vi xử lý
  • Công nghệ CPU Intel Core i7 Apple M4
  • Số hiệu CPU I7 - 150U Apple - M4 Max
  • Số nhân 10 . CPU 14 lõi với 10 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
    . GPU 32 lõi
    . Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng
    . Neural Engine 16 lõi
    . Băng thông bộ nhớ 410GB/s
  • Số luồng 12
  • Xung nhịp cơ bản 1.7GHz
  • Xung nhịp tối đa 4.7 GHz
  • Bộ nhớ đệm 12 MB
Đồ họa và Âm thanh
  • Card on-board Intel UHD Graphics (Iris Xe Graphics chỉ hoạt động với RAM kênh đôi)
  • Card đồ hoạ rời GPU tích hợp
  • Công nghệ âm thanh Realtek Audio . Hệ thống âm thanh sáu loa có độ trung thực cao với loa trầm khử lực
    . Âm thanh stereo rộng
    . Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos trên loa tích hợp
    . Âm Thanh Không Gian với khả năng theo dõi chuyển động đầu chủ động khi sử dụng AirPods (thế hệ thứ 3), AirPods 4, AirPods Pro, AirPods Pro 2 và AirPods Max
    . Dãy ba micrô chất lượng chuẩn studio với tỷ lệ tín hiệu – nhiễu cao và tính năng điều hướng chùm sóng
    . Jack cắm tai nghe 3,5 mm có hỗ trợ nâng cao cho tai nghe trở kháng cao
    . Cổng HDMI hỗ trợ đầu ra âm thanh đa kênh
Bộ nhớ RAM, Ổ cứng
  • RAM 16GB 32GB
  • Loại RAM DDR5
  • Tốc độ Bus 5200MHz
  • Số khe RAM trống None
  • Khả năng nâng cấp RAM 32 GB
  • Ổ cứng mặc định 1TB SSD 1TB SSD
  • Khả năng nâng cấp ổ cứng (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 2 TB)
Màn hình
  • Số lượng màn hình 1
  • Kích thước màn hình 16 inch 14.2 inch
  • Chuẩn màn hình
  • Độ phân giải 1920x1200 3024x1964
  • Loại tấm nền WVA Liquid Retina XDR
  • Hỗ trợ cảm ứng None
  • Tần số quét 60Hz 120Hz
  • Công nghệ màn hình . Chống chói Anti Glare
    . Độ sáng 300 nits
    . WVA
    . XDR (Extreme Dynamic Range)
    . Tỷ lệ tương phản 1.000.000:1
    . Độ sáng XDR: 1.000 nit liên tục ở chế độ toàn màn hình, độ sáng đỉnh 1.600 nit3 (chỉ nội dung HDR)
    . Độ sáng SDR: lên đến 1.000 nit (ngoài trời)
    . 1 tỷ màu
    . Dải màu rộng (P3)
    . Công nghệ True Tone
Bàn phím & Touchpad
  • Bàn phím Chiclet Keyboard Magic Keyboard
  • Đèn nền bàn phím Có đèn nền
  • Chuột / Touchpad Multi-touch touchpad Force Touch trackpad
Cổng kết nối & tính năng mở rộng
  • Các cổng giao tiếp . USB Type-C (hỗ trợ Power Delivery và DisplayPort)
    . Jack tai nghe 3.5 mm
    . 2 x USB 3.2
    . HDMI
    . Khe thẻ nhớ SDXC
    . Cổng HDMI
    . Jack cắm tai nghe 3,5 mm
    . Cổng MagSafe 3
    . 3 cổng Thunderbolt 4 (USB‑C) hỗ trợ Sạc, DisplayPort, Thunderbolt 4 (lên đến 40Gb/s), USB 4 (lên đến 40Gb/s)
  • Kết nối không dây . Bluetooth v5.2
    . Wi-Fi 6E
    . Wi‑Fi 6E
    . Bluetooth v5.3
Phần mềm
  • Hệ điều hành Windows 11 Home Single Language macOS
  • Phần mềm sẵn có
Kích thước & trọng lượng
  • Kích thước Dài 356.7 mm - Rộng 251.9 mm - Dày 17.95 mm 31,26 x 22,12 x 1,55 cm
  • Trọng lượng 1.87kg 1.55kg
Pin và Sạc
  • Dung lượng pin 54 Whr Li-Po 72,4 watt-giờ
  • Bộ sạc theo máy Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 96W
Thông tin khác
  • Thời điểm ra mắt 2022 2024
  • Chất liệu Vỏ kim loại
Camera
  • Camera Full HD Webcam 1080p