thông tin chung
So sánh sản phẩm Laptop Asus TUF Gaming FA506NFR-HN006W & Laptop Dell Inspiron 15 3520 (N5I5003W1)

Laptop Asus TUF Gaming FA506NFR-HN006W
16,990,000 ₫ 21,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Laptop Dell Inspiron 15 3520 (N5I5003W1)
13,990,000 ₫ 14,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 24 tháng chính hãng.
    Bảo hành chính hãng 12 tháng.
Bộ vi xử lý
  • Công nghệ CPU AMD Ryzen 7 Intel Core i5
  • Số hiệu CPU R7 - 7435HS i5 - 1235U
  • Số nhân 8 10
  • Số luồng 16 12
  • Xung nhịp cơ bản 3.1 GHz 1.3 GHz
  • Xung nhịp tối đa 4.5 GHz 4.4 GHz
  • Bộ nhớ đệm 16 MB 12MB
Đồ họa và Âm thanh
  • Card on-board Card đồ hoạ Intel Iris Xe Intel Iris Xe Graphics
  • Card đồ hoạ rời NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 Laptop GPU, Up to 1670MHz at 60W (70W with Dynamic Boost), 4GB GDDR6
  • Công nghệ âm thanh . DTS Software
    . AI noise-canceling technology
    . Hi-Res certification
    . Built-in 3-microphone array
    . 2-speaker system
    Waves MaxxAudio Pro
Bộ nhớ RAM, Ổ cứng
  • RAM 16GB 16GB
  • Loại RAM DDR5 DDR4
  • Tốc độ Bus 5600MHz 2666Mhz
  • Số khe RAM trống 1 khe Không
  • Khả năng nâng cấp RAM 32GB (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
  • Ổ cứng mặc định 512GB SSD 512GB SSD
  • Khả năng nâng cấp ổ cứng . Nâng cấp tối đa 1TB (SSD M2 PCIe)
    . x2 M.2 PCIe
    Có khe M.2 trống hoặc hỗ trợ thêm HDD 2.5 inch
Màn hình
  • Số lượng màn hình 1 1
  • Kích thước màn hình 15.6 inch 15.6 inch
  • Chuẩn màn hình FHD
  • Độ phân giải 1920x1080 1920×1080
  • Loại tấm nền IPS WVA
  • Hỗ trợ cảm ứng Không Không
  • Tần số quét 144Hz 120Hz
  • Công nghệ màn hình . Độ sáng: 250 nits
    . Độ phủ màu: 45% NTSC
    . Tỷ lệ màn hình: 16:09
    . Độ tương phản: 1000:1
    Anti-glare, ComfortView (giảm ánh sáng xanh)
Bàn phím & Touchpad
  • Bàn phím Backlit Chiclet Keyboard Full-size
  • Đèn nền bàn phím RGB 1 Zone Không có đèn nền
  • Chuột / Touchpad Multi-touch touchpad Precision touchpad
Cổng kết nối & tính năng mở rộng
  • Các cổng giao tiếp . 1 RJ45 Gigabit Ethernet
    . 1 USB 3.2 Gen 2 Type-C
    . 3 USB 3.2 Gen 1 Type-A
    . 1x 3.5mm Combo Audio Jack
    . 1x HDMI 2.1
    . 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
    . 1x USB 2.0 Type-A
    . 1x HDMI 1.4 (hỗ trợ tối đa 1920x1080 @60Hz)
    . 1x Combo jack tai nghe/mic 3.5mm
    . 1x Power Jack
  • Kết nối không dây . Wifi 6
    . Bluetooth: v5.3
    Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.0
Phần mềm
  • Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 11 Home
  • Phần mềm sẵn có Dell SupportAssist, Dell Power Manager
Kích thước & trọng lượng
  • Kích thước 359 x 256 x 22.8 ~ 24.5 mm 358.50 x 235.56 x 16.96 - 21.07 mm
  • Trọng lượng 2.3 kg 1.65 kg
Pin và Sạc
  • Dung lượng pin 48 Wh 41WHrs, 3-cell Li-ion
  • Bộ sạc theo máy 150 W 65W AC Adapter
Thông tin khác
  • Thời điểm ra mắt 2024 2022
  • Chất liệu Nhựa Nhựa cao cấp
Camera
  • Camera 720P HD camera Webcam HD 720p