thông tin chung
So sánh sản phẩm iPad Air 6 M2 13" WiFi (256GB) & Samsung Galaxy Tab S10 Ultra 5G 12GB/256GB

iPad Air 6 M2 13" WiFi (256GB)
22,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Samsung Galaxy Tab S10 Ultra 5G 12GB/256GB
27,190,000 ₫ 33,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng chính hãng
    Bảo hành 12 tháng chính hãng
Màn hình
  • Công nghệ màn hình Màn hình Multi-Touch với công nghệ LED nền và IPS Dynamic AMOLED 2X
  • Kích thước màn 13 inch 14.6 inch
  • Độ phân giải . Camera Wide 12MP, khẩu độ ƒ/1.8
    . Camera trước Ultra Wide 12MP trên cạnh ngang
    . Khẩu độ ƒ/2.4
    . 2732x2048 pixel
    . 2960 x 1848
    . 13.0 MP + 8.0 MP
    . 13.0 MP + 8.0 MP
  • Tần số quét (Hz) 60Hz 120Hz
Hệ điều hành & CPU
  • Chip xử lý (CPU) M2 MediaTek Dimensity 9300+
  • Chip đồ hoạ (GPU) GPU 9 lõi Immortalis G720
  • Tốc độ CPU CPU 8 lõi với 4 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện 8 nhân, 3.4GHz,2.8GHz,2GHz
  • Hệ điều hành iPadOS 17 Android 14, One UI 6.1.1
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 8GB 12GB
  • Bộ nhớ trong 256GB 256GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 218.2GB
  • Thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ tối đa Không hỗ trợ Hỗ trợ tối đa 1.5 TB
Camera sau
  • Độ phân giải . Camera Wide 12MP, khẩu độ ƒ/1.8
    . Camera trước Ultra Wide 12MP trên cạnh ngang
    . Khẩu độ ƒ/2.4
    . 2732x2048 pixel
    . 2960 x 1848
    . 13.0 MP + 8.0 MP
    . 13.0 MP + 8.0 MP
  • Quay phim . Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Quay video HD 720p ở tốc độ 30 fps
    . Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps hoặc 240 fps
    . Video tua nhanh có chống rung
    . Độ lệch tương phản mở rộng khi quay video ở tốc độ lên đến 30 fps
    . Chống rung video kỹ thuật số (4K, 1080p, và 720p)
    . Video tự động lấy nét liên tiếp
    . Thu phóng khi xem
    . Định dạng của video được quay: HEVC và H.264
    UHD 4K (3840 x 2160)@30fps
  • Tính năng . Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x
    . Ống kính 5 thành phần
    . Tự động lấy nét theo pha Focus Pixels
    . Chụp ảnh toàn cảnh Panorama (lên đến 63MP)
    . HDR thông minh thế hệ 4
    . Chụp hình dải màu rộng cho ảnh và ảnh động Live Photos
    . Định vị ảnh
    . Tự động chống rung hình ảnh
    . Chế độ Chụp liên tục
    . Định dạng của hình ảnh được chụp: HEIF và JPEG
    . HDR thông minh thế hệ 4
    . Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Video tua nhanh có chống rung
    . Độ lệch tương phản mở rộng khi quay video ở tốc độ lên đến 30 fps
    . Chống rung video kỹ thuật số (1080p và 720p)
    . Hiệu chỉnh ống kính
    . Flash Retina với True Tone
    . Tự động chống rung hình ảnh
    . Chế độ Chụp liên tục
    . "Tự động lấy nét
    . Quét mã QR Code
    . Quét tài liệu
    . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . Góc siêu rộng
    . Tua nhanh thời gian (Time‑lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Chế Độ Chuyên nghiệp
    . Tự động lấy nét
    . HDR"
    . "Xóa phông
    . Video chân dung
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Quay video
    . Làm đẹp
    . Góc rộng (Wide)
    . Chụp hẹn giờ
    . Bộ lọc màu"
Camera trước
  • Độ phân giải . Camera Wide 12MP, khẩu độ ƒ/1.8
    . Camera trước Ultra Wide 12MP trên cạnh ngang
    . Khẩu độ ƒ/2.4
    . 2732x2048 pixel
    . 2960 x 1848
    . 13.0 MP + 8.0 MP
    . 13.0 MP + 8.0 MP
  • Tính năng . Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x
    . Ống kính 5 thành phần
    . Tự động lấy nét theo pha Focus Pixels
    . Chụp ảnh toàn cảnh Panorama (lên đến 63MP)
    . HDR thông minh thế hệ 4
    . Chụp hình dải màu rộng cho ảnh và ảnh động Live Photos
    . Định vị ảnh
    . Tự động chống rung hình ảnh
    . Chế độ Chụp liên tục
    . Định dạng của hình ảnh được chụp: HEIF và JPEG
    . HDR thông minh thế hệ 4
    . Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Video tua nhanh có chống rung
    . Độ lệch tương phản mở rộng khi quay video ở tốc độ lên đến 30 fps
    . Chống rung video kỹ thuật số (1080p và 720p)
    . Hiệu chỉnh ống kính
    . Flash Retina với True Tone
    . Tự động chống rung hình ảnh
    . Chế độ Chụp liên tục
    . "Tự động lấy nét
    . Quét mã QR Code
    . Quét tài liệu
    . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . Góc siêu rộng
    . Tua nhanh thời gian (Time‑lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Chế Độ Chuyên nghiệp
    . Tự động lấy nét
    . HDR"
    . "Xóa phông
    . Video chân dung
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Quay video
    . Làm đẹp
    . Góc rộng (Wide)
    . Chụp hẹn giờ
    . Bộ lọc màu"
Pin & Sạc
  • Loại pin Li-Po Li-Ion
  • Dung lượng pin 36.59 Wh 11.200mAh
  • Công nghệ pin Sạc nhanh
  • Hỗ trợ sạc tối đa 45 W
  • Sạc kèm theo máy Không
Kết nối
  • Kết nối NFC Không Không
  • Mạng di động Không hỗ trợ Hỗ trợ 5G
  • Số khe SIM
  • Loại SIM SIM 1 + E-SIM + MicroSD
  • Thực hiện cuộc gọi . FaceTime âm thanh
    . iPad gọi đến thiết bị bất kỳ có hỗ trợ FaceTime qua Wi-Fi
  • WiFi . Wi‑Fi 6E (802.11ax) với 2x2 MIMO4
    . Đồng thời hai băng tần
    . Wi-Fi 7
    . 802.11a/b/g/n/ac/ax/be 2.4GHz+5GHz+6GHz, EHT320, MIMO, 4096-QAM
  • Bluetooth V5.3 V5.3
  • GPS . La bàn kỹ thuật số
    . Wi‑Fi
    . Định vị vi mô iBeacon
    GPS,Glonass,Beidou,Galileo,QZSS
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe N/A
  • Kết nối khác USB 3.2 Gen 1
Thiết kế & Trọng lượng
  • Kích thước 280,6mm x 214,9mm x 6,1mm 326.4 mm x 208.6 mm x 5.4 mm
  • Trọng lượng 617 g 723 g
  • Chất liệu
Tiện ích
  • Ghi âm Hai micrô để gọi, quay video và ghi âm . Ghi âm môi trường
    . Ghi âm cuộc gọi
  • Tính năng đặc biệt . 4 Loa AKG hỗ trợ Dolby Atmos
    . Tản nhiệt Buồng Hơi
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt Tháng 5/2024 10/2024
  • Sản phẩm bao gồm . iPad Air
    . Cáp Sạc USB‑C (1 mét)
    . Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 20W