thông tin chung
So sánh sản phẩm INOI Note 13s (8GB/256GB) & Xiaomi Redmi 14C 4GB/128GB

INOI Note 13s (8GB/256GB)
3,390,000 ₫ 3,390,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Xiaomi Redmi 14C 4GB/128GB
2,790,000 ₫ 3,290,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng chính hãng.
    Bảo hành 18 tháng
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) Không có 120Hz
  • Công nghệ màn hình IPS LCD IPS LCD
  • Độ phân giải 1600 x 720 640 x 720
  • Kích thước màn hình 6.95" 6.88"
  • Độ sáng màn hình Đang cập nhật 600nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . 16MP, AF & 2MP Macro Lens
    . Camera trước 8MP
    . 13MP
    . 50MP (f/1.8) x 2 MP (f/2.4)
  • Quay phim . 1080P (1920x1080) ở tốc độ 30 khung hình / giây; 720P (1280x720) ở tốc độ 30 khung hình/giây
    . 1080P (1920x1080) ở tốc độ 30 khung hình/giây
    . 720P (1280x720) ở tốc độ 30 khung hình/giây
  • Đèn Flash
  • Tính năng . filmCamera, chế độ HDR, Chế độ ban đêm, Chế độ chân dung, Tua nhanh thời gian, chế độ 50MP
    . Vòng ánh sáng dịu ở cấp độ phần mềm, máy quay phim, chế độ HDR, chế độ Chân dung, tua nhanh thời gian, chế độ Ban đêm
Camera trước
  • Độ phân giải camera . 16MP, AF & 2MP Macro Lens
    . Camera trước 8MP
    . 13MP
    . 50MP (f/1.8) x 2 MP (f/2.4)
  • Quay phim . 1080P (1920x1080) ở tốc độ 30 khung hình / giây; 720P (1280x720) ở tốc độ 30 khung hình/giây
    . 1080P (1920x1080) ở tốc độ 30 khung hình/giây
    . 720P (1280x720) ở tốc độ 30 khung hình/giây
  • Tính năng . filmCamera, chế độ HDR, Chế độ ban đêm, Chế độ chân dung, Tua nhanh thời gian, chế độ 50MP
    . Vòng ánh sáng dịu ở cấp độ phần mềm, máy quay phim, chế độ HDR, chế độ Chân dung, tua nhanh thời gian, chế độ Ban đêm
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý Unisoc T606 MediaTek Helio G81- Ultra
  • Tốc độ CPU Đang cập nhật Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) ARM Mali-G52 MC2
  • Hệ điều hành Android 13 Android 14
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 8GB 4GB
  • Bộ nhớ trong 256GB 128GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng)
  • Thẻ nhớ ngoài MicroSD tối đa 256GB MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Kết nối
  • Kết Nối NFC Không Không
  • Mạng di động 4G 4G
  • Số khe SIM 2 Nano SIM SIM kép + microSD
  • Wi-Fi Wi-Fi 802.11b/g/n/ac Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
  • Định vị . BDS
    . Galileo
    . GLONASS
    . A-GPS
    . GPS
    . GLONASS
    . GALILEO
    . BEIDOU
  • Bluetooth V5.0 V5.4
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe Đang cập nhật 3.5 mm
  • Kết nối khác Đang cập nhật Đang cập nhật
  • Cảm biến Đang cập nhật Cảm biến vân tay (cạnh bên)
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Đang cập nhật Nguyên khối
  • Chất liệu Đang cập nhật Khung nhựa & Mặt lưng nhựa
  • Kích thước 177mm x 80.7mm x 9.4mm 71.88mm x 77.80mm x 8.22mm
  • Trọng lượng 230g 211g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5000mAh 5160mAh
  • Loại pin Li-Po Li-Po
  • Công nghệ pin Đang cập nhật Hỗ trợ sạc nhanh 18W
  • Hỗ trợ sạc tối đa 10W 18W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi Đang cập nhật Đang cập nhật
  • Bảo mật sinh trắc học Đang cập nhật . Mở khoá vân tay cạnh viền
    . Mở khoá khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt Đang cập nhật Cảm biến vân tay được tích hợp ngay trên nút nguồn
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 01/2024 08/2024
  • Sản phẩm bao gồm Điện thoại, củ sạc cáp sạc, ốp lưng, dán màn hình (dán sẵn) và hướng dẫn sử dụng Hộp, Sách hướng dẫn, Cây lấy sim, Ốp lưng, Cáp Type C, Củ sạc nhanh rời đầu Type A