thông tin chung
So sánh sản phẩm Infinix HOT 40 PRO (8+8GB/256GB) & realme C53 - 8GB/256GB

Infinix HOT 40 PRO (8+8GB/256GB)
3,690,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

realme C53 - 8GB/256GB
3,790,000 ₫ 4,790,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng chính hãng.
    Bảo hành 12 tháng chính hãng.
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 120Hz 90Hz
  • Công nghệ màn hình IPS LCD IPS LCD
  • Độ phân giải 2460 x 1080 1600 x 720
  • Kích thước màn hình 6.78" 6.7"
  • Độ sáng màn hình 500nits 560nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . Camera trước 32MP f/2.2
    . 108MP (f/1.8) + 2MP (f/2.4) x 0.08 MP
    . Chính 8MP
    . 50MP (f/1.8) + 0.08MP
  • Quay phim . 2K@30FPS
    . 1080P@60FPS
    . 1080P@30FPS
    . 720P@30FPS
    . 1080p@30fps
    . 720p@30fps
    . 480p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Chế độ 50MP, Video, Chụp đêm,Toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Bộ lọc màu, Slow Motion
    . Video,Chân dung,Làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
Camera trước
  • Độ phân giải camera . Camera trước 32MP f/2.2
    . 108MP (f/1.8) + 2MP (f/2.4) x 0.08 MP
    . Chính 8MP
    . 50MP (f/1.8) + 0.08MP
  • Quay phim . 2K@30FPS
    . 1080P@60FPS
    . 1080P@30FPS
    . 720P@30FPS
    . 1080p@30fps
    . 720p@30fps
    . 480p@30fps
  • Tính năng . Chế độ 50MP, Video, Chụp đêm,Toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Bộ lọc màu, Slow Motion
    . Video,Chân dung,Làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý MediaTek Helio G99 UNISOC T612
  • Tốc độ CPU Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) Octa-core (2x1.8 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) ARM Mali-G57 MC2 ARM Mali-G57
  • Hệ điều hành Android 13 Android 13
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 8GB 8GB + 8GB
  • Bộ nhớ trong 256GB 256GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng)
  • Thẻ nhớ ngoài MicroSD, tối đa 1TB Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2T
Kết nối
  • Kết Nối NFC Không
  • Mạng di động 4G 4G
  • Số khe SIM 2 nano SIM 2 nano SIM + 1 khe thẻ nhớ
  • Wi-Fi Wi-Fi 802.11 (a/b/g/n/ac) 2.4GHz, 5GHz
  • Định vị . GPS
    . AGPS
    . Galileo
    . Glonass
  • Bluetooth Có hỗ trợ V5.0
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe 3.5mm 3.5 mm
  • Kết nối khác Đang cập nhật OTG
  • Cảm biến Cảm biến gia tốc, La bàn điện tử, Cảm biến con quay hồi chuyển (dựa trên phần mềm), Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến vân tay Cảm biến vân tay cạnh viền
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Đang cập nhật Nguyên khối
  • Chất liệu Đang cập nhật Mặt lưng Nhựa, khung nhựa
  • Kích thước 168.6mm x 76.6mm x 8.25mm 167.3mm x 76.7mm x 7.49mm
  • Trọng lượng 199g 182g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5000mAh 5000mAh
  • Loại pin Li-Po Li-Po
  • Công nghệ pin Sạc nhanh 33W, 5V/6.6A Sạc nhanh SUPERVOOC
  • Hỗ trợ sạc tối đa 33W 33W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi Đang cập nhật Không
  • Bảo mật sinh trắc học Cảm biến vân tay Vân tay cạnh viền
  • Tính năng đặc biệt Đang cập nhật . Ghi âm mặc định
    . Ghi âm cuộc gọi
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 03/2024 05/2023
  • Sản phẩm bao gồm Máy, cáp sạc, củ sạc, ốp lưng, dán màn hình, que lấy SIM, sách HDSD Hộp, Sách hướng dẫn, Cây lấy sim, Ốp lưng, Cáp Type C, Củ sạc nhanh rời đầu Type A