thông tin chung
So sánh sản phẩm Infinix HOT 40 PRO (8+8GB/256GB) & OPPO A3 8GB/256GB

Infinix HOT 40 PRO (8+8GB/256GB)
3,690,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

OPPO A3 8GB/256GB
5,690,000 ₫ 6,490,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng chính hãng.
    Bảo hành 12 tháng
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 120Hz 90Hz
  • Công nghệ màn hình IPS LCD LCD
  • Độ phân giải 2460 x 1080 720 x 1604
  • Kích thước màn hình 6.78" 6.67"
  • Độ sáng màn hình 500nits 1000nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . Camera trước 32MP f/2.2
    . 108MP (f/1.8) + 2MP (f/2.4) x 0.08 MP
    . 5 MP
    . 50MP (f/1.8)
  • Quay phim . 2K@30FPS
    . 1080P@60FPS
    . 1080P@30FPS
    . 720P@30FPS
    . HD 720p@30fps
    . FullHD 1080p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Xóa phông
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Làm đẹp
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Xóa phông
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Làm đẹp A.I
Camera trước
  • Độ phân giải camera . Camera trước 32MP f/2.2
    . 108MP (f/1.8) + 2MP (f/2.4) x 0.08 MP
    . 5 MP
    . 50MP (f/1.8)
  • Quay phim . 2K@30FPS
    . 1080P@60FPS
    . 1080P@30FPS
    . 720P@30FPS
    . HD 720p@30fps
    . FullHD 1080p@30fps
  • Tính năng . Xóa phông
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Làm đẹp
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Xóa phông
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Làm đẹp A.I
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý MediaTek Helio G99 Snapdragon 6s 4G Gen1
  • Tốc độ CPU Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) ARM Mali-G57 MC2 Adreno 610
  • Hệ điều hành Android 13 Android 14
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 8GB 8GB
  • Bộ nhớ trong 256GB 256GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng)
  • Thẻ nhớ ngoài MicroSD, tối đa 1TB MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Kết nối
  • Kết Nối NFC Không
  • Mạng di động 4G 4G
  • Số khe SIM 2 nano SIM 2 Nano SIM
  • Wi-Fi Wi-Fi 802.11 (a/b/g/n/ac) 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
  • Định vị
  • Bluetooth Có hỗ trợ V5.0
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe 3.5mm 3.5 mm
  • Kết nối khác Đang cập nhật OTG
  • Cảm biến Cảm biến gia tốc, La bàn điện tử, Cảm biến con quay hồi chuyển (dựa trên phần mềm), Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến vân tay . Cảm biến vân tay (cạnh viền)
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
    . Cảm biến gia tốc kế
    . La bàn số
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Đang cập nhật Nguyên khối
  • Chất liệu Đang cập nhật Khung nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ
  • Kích thước 168.6mm x 76.6mm x 8.25mm 165.7mm x 76mm x 7.68mm
  • Trọng lượng 199g 186g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5000mAh 5100mAh
  • Loại pin Li-Po Li-Po
  • Công nghệ pin Sạc nhanh 33W, 5V/6.6A . Tiết kiệm pin
    . Sạc siêu nhanh SuperVOOC
  • Hỗ trợ sạc tối đa 33W 45W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi Đang cập nhật IP54
  • Bảo mật sinh trắc học Cảm biến vân tay . Mở khoá vân tay cạnh viền
    . Mở khoá khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt Đang cập nhật Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 03/2024 08/2024
  • Sản phẩm bao gồm Máy, cáp sạc, củ sạc, ốp lưng, dán màn hình, que lấy SIM, sách HDSD OPPO A3, Củ sạc siêu nhanh SuperVOOC 45W, Không tai nghe, Dụng cụ lấy SIM, Sách hướng dẫn, Miếng dán màn hình (Đã dán sẵn), Vỏ bảo vệ