thông tin chung
So sánh sản phẩm Honor X5b (4+64GB) & Nokia 2.4 - Chính hãng

Honor X5b (4+64GB)
2,190,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Nokia 2.4 - Chính hãng
2,190,000 ₫ 2,690,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 18 tháng chính hãng.
    Bảo hành 12 tháng chính hãng.
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 90Hz
  • Công nghệ màn hình LCD TFT LCD
  • Độ phân giải 720 x 1612 1600 x 720
  • Kích thước màn hình 6,56" 6.5"
  • Độ sáng màn hình
Camera sau
  • Độ phân giải camera . 13MP (f/1.8)
    . 5 MP (f/2.2)
    . Chính 13 MP & Phụ 2 MP
    . 5 MP
  • Quay phim . 720/1080P@30fps
    . 1080P (1920x1080)
    . FullHD 1080p@30fps
    . HD 720p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Zoom kỹ thuật số 10X
    . Chân dung (bao gồm chế độ làm đẹp và hiệu ứng bokeh)
    . ĐỘ PHÂN GIẢI CAO
    . Hình mờ
    . Chân dung (bao gồm chế độ làm đẹp và hiệu ứng bokeh)
    . A.I Camera
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Làm đẹp
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Xoá phông
Camera trước
  • Độ phân giải camera . 13MP (f/1.8)
    . 5 MP (f/2.2)
    . Chính 13 MP & Phụ 2 MP
    . 5 MP
  • Quay phim . 720/1080P@30fps
    . 1080P (1920x1080)
    . FullHD 1080p@30fps
    . HD 720p@30fps
  • Tính năng . Zoom kỹ thuật số 10X
    . Chân dung (bao gồm chế độ làm đẹp và hiệu ứng bokeh)
    . ĐỘ PHÂN GIẢI CAO
    . Hình mờ
    . Chân dung (bao gồm chế độ làm đẹp và hiệu ứng bokeh)
    . A.I Camera
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Làm đẹp
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Xoá phông
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý MediaTek Helio G36
  • Tốc độ CPU "4*Cortex-A53 lên đến 2,2Ghz+4*Cortex-A53 lên đến 1,6Ghz 4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.5 GHz
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) IMG ​​GE8320 IMG PowerVR GE8320
  • Hệ điều hành MagicOS 8.0 (Dựa trên Android 14)
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 4GB 2GB
  • Bộ nhớ trong 64GB 32GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Khoảng 19 GB
  • Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
Kết nối
  • Kết Nối NFC Không
  • Mạng di động 4G 4G
  • Số khe SIM 02 Nano SIM 2 Nano SIM
  • Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi 802.11 a/b/g/n
  • Định vị GPS/AGPS/GLONASS/BeiDou/Galileo A-GPS
  • Bluetooth V5.1 V5.0
  • Cổng kết nối/sạc Micro USB
  • Jack tai nghe 3.5 mm
  • Kết nối khác
  • Cảm biến . Cảm biến trọng lực
    . Cảm biến hồng ngoại
    . Cảm biến chuyển động
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế
  • Chất liệu Màn hình giọt nước
  • Kích thước 163,85mm x 75,75mm x 8,7mm
  • Trọng lượng 194g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5200mAh 4500mAh
  • Loại pin Lithium polymer Li-Po
  • Công nghệ pin
  • Hỗ trợ sạc tối đa
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi
  • Bảo mật sinh trắc học . Mở khóa bằng vân tay
    . Mở khoá khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt . Chặn cuộc gọi
    . Chặn tin nhắn
    . Đèn pin
    . Trợ lý ảo Google Assistant
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt
  • Sản phẩm bao gồm . 1. Điện thoại (Pin tích hợp) x 1
    . 2. Bộ sạc x 1
    . 3. Cáp USB Type-C x 1
    . 4. Hướng dẫn bắt đầu nhanh x 1
    . 5. Chốt đẩy x 1
    . 6. Ốp bảo vệ TPU x 1 (Lưu ý: Tùy thuộc vào sản phẩm thực tế.)
    . 7. Phim bảo vệ TP x 1 (Lưu ý: Phim đã được dán vào điện thoại di động)
    . 8. Thẻ bảo hành x 1 (Lưu ý: Tùy thuộc vào sản phẩm thực tế.)
    . *Có thể thay đổi tùy theo thị trường. Tùy thuộc vào sản phẩm thực tế.