thông tin chung
So sánh sản phẩm HONOR 200 12GB+256GB & iPhone 15 (128GB) - Chính hãng VN/A

HONOR 200 12GB+256GB
11,990,000 ₫ 12,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

iPhone 15 (128GB) - Chính hãng VN/A
15,490,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 24 tháng chính hãng
    Bảo hành 12 tháng chính hãng.
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 120Hz 60Hz
  • Công nghệ màn hình AMOLED Super Retina XDR
  • Độ phân giải 2664 × 1200 2556 x 1179
  • Kích thước màn hình 6.7" 6.1"
  • Độ sáng màn hình 4000nits 2000nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . 50MP
    . 50 MP (f/2.0) x 50 MP (f/2.4) x 12 MP (f/2.2)
    . Camera trước TrueDepth 12MP, khẩu độ ƒ/1.9
    . 48MP(ƒ/1.6) x 12MP (ƒ/2.4)
  • Quay phim . HD 30fps
    . HD 60fps
    . Quay phim 4K
    . Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Chế độ Điện Ảnh để quay video với độ sâu trường ảnh nông (lên đến 4K HDR ở tốc độ 30 fps)
    . Chế độ Hành Động
    . Quay video HDR với công nghệ Dolby Vision lên đến 4K ở tốc độ 60 fps
    . Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps hoặc 240 fps
    . Video tua nhanh có chống rung
    . Tua nhanh ở chế độ Ban Đêm
    . Chế độ quay video QuickTake
    . Chống rung quang học dịch chuyển cảm biến cho video
    . Phóng đại âm thanh
    . Thu âm stereo
    . Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Chế độ Điện Ảnh hỗ trợ độ phân giải lên đến 4K HDR ở tốc độ 30 fps
    . Quay video HDR với công nghệ Dolby Vision lên đến 4K ở tốc độ 60 fps
    . Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps
    . Chế độ quay video QuickTake
    . Chống rung video kỹ thuật số (4K, 1080p, và 720p)
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Chống rung quang học (OIS)
    . Chụp chân dung
    . Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . HDR
    . Bộ lọc màu
    . Siêu cận (Macro)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Chế độ chân dung
    . Bộ lọc màu
    . Ban đêm (Night Mode)
    . HDR
    . Chống rung EIS
    . Chống rung quang học dịch chuyển cảm biến
    . Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x
    . Photonic Engine
    . Deep Fusion
    . HDR thông minh thế hệ 5 cho ảnh
    . Ảnh chân dung thế hệ mới với Focus và Depth Control
    . Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ
    . Chế độ Ban Đêm
    . Phong Cách Nhiếp Ảnh
    . Flash Retina
    . Photonic Engine
    . Deep Fusion
    . HDR thông minh thế hệ 5 cho ảnh
    . Ảnh chân dung thế hệ mới với Focus và Depth Control
    . Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ
    . Animoji và Memoji
    . Chế độ Ban Đêm
    . Phong Cách Nhiếp Ảnh
Camera trước
  • Độ phân giải camera . 50MP
    . 50 MP (f/2.0) x 50 MP (f/2.4) x 12 MP (f/2.2)
    . Camera trước TrueDepth 12MP, khẩu độ ƒ/1.9
    . 48MP(ƒ/1.6) x 12MP (ƒ/2.4)
  • Quay phim . HD 30fps
    . HD 60fps
    . Quay phim 4K
    . Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Chế độ Điện Ảnh để quay video với độ sâu trường ảnh nông (lên đến 4K HDR ở tốc độ 30 fps)
    . Chế độ Hành Động
    . Quay video HDR với công nghệ Dolby Vision lên đến 4K ở tốc độ 60 fps
    . Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps hoặc 240 fps
    . Video tua nhanh có chống rung
    . Tua nhanh ở chế độ Ban Đêm
    . Chế độ quay video QuickTake
    . Chống rung quang học dịch chuyển cảm biến cho video
    . Phóng đại âm thanh
    . Thu âm stereo
    . Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Chế độ Điện Ảnh hỗ trợ độ phân giải lên đến 4K HDR ở tốc độ 30 fps
    . Quay video HDR với công nghệ Dolby Vision lên đến 4K ở tốc độ 60 fps
    . Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps
    . Chế độ quay video QuickTake
    . Chống rung video kỹ thuật số (4K, 1080p, và 720p)
  • Tính năng . Chống rung quang học (OIS)
    . Chụp chân dung
    . Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . HDR
    . Bộ lọc màu
    . Siêu cận (Macro)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Chế độ chân dung
    . Bộ lọc màu
    . Ban đêm (Night Mode)
    . HDR
    . Chống rung EIS
    . Chống rung quang học dịch chuyển cảm biến
    . Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x
    . Photonic Engine
    . Deep Fusion
    . HDR thông minh thế hệ 5 cho ảnh
    . Ảnh chân dung thế hệ mới với Focus và Depth Control
    . Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ
    . Chế độ Ban Đêm
    . Phong Cách Nhiếp Ảnh
    . Flash Retina
    . Photonic Engine
    . Deep Fusion
    . HDR thông minh thế hệ 5 cho ảnh
    . Ảnh chân dung thế hệ mới với Focus và Depth Control
    . Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ
    . Animoji và Memoji
    . Chế độ Ban Đêm
    . Phong Cách Nhiếp Ảnh
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý Snapdragon 7 Gen 3 Apple A16 Bionic
  • Tốc độ CPU Octa-core (1x2.63 GHz Cortex-A715 & 4x2.4 GHz Cortex-A715 & 3x1.8 GHz Cortex-A510) Hexa-core (2x3.46 GHz Everest + 4x2.02 GHz Sawtooth)
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) Adreno 720 5 lõi
  • Hệ điều hành Android 14 iOS 17
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 12GB 6GB
  • Bộ nhớ trong 256GB 128GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng)
  • Thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ thẻ nhớ Không hỗ trợ thẻ nhớ
Kết nối
  • Kết Nối NFC
  • Mạng di động 5G 5G
  • Số khe SIM 2 Nano SIM . SIM kép (nano-SIM và eSIM)
    . Hỗ trợ hai eSIM
  • Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi‑Fi 6 (802.11ax)
  • Định vị . GPS
    . GLONASS
    . BEIDOU
    . GALILEO
    . A-GPS
    . GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou
    . La bàn kỹ thuật số
    . Wi‑Fi
    . Mạng di động
    . Định vị vi mô iBeacon
  • Bluetooth V5.3 V5.3
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe Type-C Type-C
  • Kết nối khác Đang cập nhật Đang cập nhật
  • Cảm biến . Cảm biến trọng lực
    . Cảm biến vân tay
    . La bàn
    . Cảm biến ánh sáng xung quanh
    . Cảm biến tiệm cận
    . Face ID
    . Áp kế
    . Con quay hồi chuyển độ lệch tương phản cao
    . Gia tốc kế lực G cao
    . Cảm biến tiệm cận
    . Hai cảm biến ánh sáng môi trường
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
  • Chất liệu . Khung máy: Nhựa
    . Mặt lưng máy: Kính
    Khung viền nhôm với mặt sau bằng kính nhám
  • Kích thước 163.59mm x 75.33mm x 8.39mm 147.6mm x 71.6mm x 7.80mm
  • Trọng lượng 187g 171g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5200mAh 3349mAh
  • Loại pin Silicon carbon Li-Ion
  • Công nghệ pin . Tiết kiệm pin
    . Sạc siêu nhanh SuperCharge
    . Sạc nhanh
    . Sạc không dây MagSafe lên đến 15W
    . Sạc không dây Qi lên đến 7,5W
  • Hỗ trợ sạc tối đa 100W 20W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi Đang cập nhật IP68
  • Bảo mật sinh trắc học Mở khoá khuôn mặt Face ID
  • Tính năng đặc biệt . Chế độ chân dung
    . Bộ lọc màu
    . Ban đêm (Night Mode)
    . HDR
    . Chống rung EIS
    . Âm thanh Dolby Atmos
    . Phát hiện va chạm (Crash Detection)
    . Loa kép
    . HDR10
    . DCI-P3
    . Công nghệ True Tone
    . Công nghệ hình ảnh Dolby Vision
    . Công nghệ HLG
    . Chạm 2 lần sáng màn hình
    . Apple Pay
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 08/2024 09/2023
  • Sản phẩm bao gồm Dây cáp sạc, Củ sạc, Ốp lưng iPhone với iOS 17, Cáp Sạc USB-C (1m), Tài liệu