thông tin chung
So sánh sản phẩm Nubia V60 Design (6+10GB/256GB) & Realme C51 6GB/256GB

Nubia V60 Design (6+10GB/256GB)
2,890,000 ₫ 3,290,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Realme C51 6GB/256GB
3,300,000 ₫ 4,490,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 18 tháng
    Bảo hành chính hãng 12 tháng.
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 90Hz 90Hz
  • Công nghệ màn hình IPS LCD IPS LCD
  • Độ phân giải 720 x 1612 1600 x 720
  • Kích thước màn hình 6.6" 6.7"
  • Độ sáng màn hình Đang cập nhật 560nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . 8MP FF
    . 50MP + 2MP
    . 5MP
    . 50MP (f/1.8) + 0.08 MP (f/3.0)
  • Quay phim . HD 720p@30fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . 480p@30fps
    . Quay video HD
    . Quay video CIF
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Auto HDR
    . AI Photos
    . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu độ phân giải
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Google Lens
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Bộ lọc màu
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Xóa phông
    . Nhận diện khuôn mặt
    . Làm đẹp
    . Hiệu ứng Bokeh
    . HDR
    . Chụp bằng cử chỉ
    . Bộ lọc màu
Camera trước
  • Độ phân giải camera . 8MP FF
    . 50MP + 2MP
    . 5MP
    . 50MP (f/1.8) + 0.08 MP (f/3.0)
  • Quay phim . HD 720p@30fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . 480p@30fps
    . Quay video HD
    . Quay video CIF
  • Tính năng . Auto HDR
    . AI Photos
    . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu độ phân giải
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Google Lens
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Bộ lọc màu
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Xóa phông
    . Nhận diện khuôn mặt
    . Làm đẹp
    . Hiệu ứng Bokeh
    . HDR
    . Chụp bằng cử chỉ
    . Bộ lọc màu
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý Octa-Core 1.6GHz Unisoc Tiger T612
  • Tốc độ CPU Octa-core (2x1.6 GHz Cortex-A75 & 6x1.6 GHz Cortex-A55) Octa-core (2x1.8 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) Chip T606 ARM Mali-G57
  • Hệ điều hành MyOS 13 Android 13
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 6GB 6GB
  • Bộ nhớ trong 256GB 256GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 241 GB
  • Thẻ nhớ ngoài Đang cập nhật MicroSD, hỗ trợ tối đa 2 TB
Kết nối
  • Kết Nối NFC Không Không
  • Mạng di động 4G 4G
  • Số khe SIM 2 SIM (Nano-SIM) 2 Nano SIM
  • Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  • Định vị GPS . GPS
    . GLONASS
    . GALILEO
  • Bluetooth V5.2 V5.0
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe 3.5mm 3.5 mm
  • Kết nối khác Đang cập nhật OTG
  • Cảm biến . Cảm biến gia tốc
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến từ
    . Cảm biến ánh sáng
    . Cảm biến tiệm cận
    . Con quay hồi chuyển
    . Cảm biến gia tốc
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Hole Nguyên khối
  • Chất liệu Đang cập nhật Khung & Mặt lưng nhựa
  • Kích thước 164.2mm x 75.3mm x 8.6mm 167.2mm x 76.7mm x 7.99mm
  • Trọng lượng Đang cập nhật 186g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5000mAh 5000mAh
  • Loại pin Đang cập nhật Li-Po
  • Công nghệ pin Sạc nhanh 22.5W Công nghệ sạc nhanh
  • Hỗ trợ sạc tối đa 22.5W 33W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi Đang cập nhật Đang cập nhật
  • Bảo mật sinh trắc học Bảo mật vân tay, Nhận diện khuôn mặt Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt Đang cập nhật . Đa cửa sổ (chia đôi màn hình)
    . Trợ lý ảo Google Assistant
    . Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay
    . Mở rộng bộ nhớ RAM
    . Cử chỉ màn hình tắt
    . Chặn tin nhắn
    . Chặn cuộc gọi
    . Chạm 2 lần tắt màn hình
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 05/2024 09/2023
  • Sản phẩm bao gồm Đang cập nhật Hộp, Sách hướng dẫn, Cây lấy sim, Ốp lưng, Cáp Type C, Củ sạc nhanh rời đầu Type A