thông tin chung
So sánh sản phẩm Điện thoại di động TCL 505 4GB/128GB & Vivo Y11 - 3GB/32GB - Chính hãng

Điện thoại di động TCL 505 4GB/128GB
2,590,000 ₫ 2,690,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Vivo Y11 - 3GB/32GB - Chính hãng
2,590,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành: 18 tháng
    Chính hãng 12 tháng
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 90Hz
  • Công nghệ màn hình IPS LCD IPS LCD
  • Độ phân giải Chính 50 MP & Phụ 2 MP 1544 x 720
  • Kích thước màn hình 6.75" 6.35"
  • Độ sáng màn hình 400 nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . Chính 50 MP & Phụ 2 MP
    . 5 MP
    . Chính 13 MP & Phụ 2 MP
    . 8 MP
  • Quay phim FullHD 1080p@30fps . 480p@30fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . HD 720p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Xóa phông
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu cận (Macro)
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Xóa phông
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Chạm lấy nét
    . Chụp bằng cử chỉ
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . HDR
    . Làm đẹp (Beautify)
    . Nhận diện khuôn mặt
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Xoá phông
Camera trước
  • Độ phân giải camera . Chính 50 MP & Phụ 2 MP
    . 5 MP
    . Chính 13 MP & Phụ 2 MP
    . 8 MP
  • Quay phim FullHD 1080p@30fps . 480p@30fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . HD 720p@30fps
  • Tính năng . Xóa phông
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu cận (Macro)
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Xóa phông
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Chạm lấy nét
    . Chụp bằng cử chỉ
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . HDR
    . Làm đẹp (Beautify)
    . Nhận diện khuôn mặt
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Xoá phông
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý MediaTek Helio G36
  • Tốc độ CPU 4 nhân 2.2 GHz & 4 nhân 1.6 GHz 1.95 GHz
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) IMG PowerVR GE8320 Adreno 505
  • Hệ điều hành Android 14
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 4 GB 3GB
  • Bộ nhớ trong 128 GB 32GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 108 GB Khoảng 22 GB
  • Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Kết nối
  • Kết Nối NFC
  • Mạng di động 4G 4G
  • Số khe SIM 2 Nano SIM 2 Nano SIM
  • Wi-Fi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi hotspot
  • Định vị . GPS
    . GLONASS
    . GALILEO
    . BEIDOU
    . A-GPS
    . GLONASS
  • Bluetooth v5.1
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Micro USB
  • Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
  • Kết nối khác
  • Cảm biến
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối
  • Chất liệu Khung & Mặt lưng nhựa
  • Kích thước 168.29 mm x 76.67 mm x 8.32 mm
  • Trọng lượng 190 g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5010 mAh 5000mAh
  • Loại pin Li-Po Li-Po
  • Công nghệ pin Tiết kiệm pin
  • Hỗ trợ sạc tối đa 10 W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi IP52
  • Bảo mật sinh trắc học Mở khoá khuôn mặt . Mở khóa bằng vân tay
    . Mở khoá khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt . Mở rộng bộ nhớ RAM
    . Loa kép
    . Công nghệ hiển thị NXTVISION
    . Chạm 2 lần sáng màn hình
    . Chạm 2 lần tắt màn hình
    . Đa cửa sổ (chia đôi màn hình)
    . Đèn pin
    . Không gian trẻ em
    . Không gian trò chơi
    . Nhân bản ứng dụng
    . Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay
    . Trợ lý ảo Jovi
    . Vẽ lên màn hình để mở nhanh ứng dụng
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 05/2024
  • Sản phẩm bao gồm