thông tin chung
So sánh sản phẩm Điện thoại di động TCL 505 4GB/128GB & TCL 408 (4GB/64GB)

Điện thoại di động TCL 505 4GB/128GB
2,590,000 ₫ 2,690,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

TCL 408 (4GB/64GB)
2,090,000 ₫ 2,290,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành: 18 tháng
    Bảo hành 18 tháng chính hãng. Bảo hiểm rơi vỡ màn hình trong 12 tháng.
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 90Hz 90Hz
  • Công nghệ màn hình IPS LCD IPS LCD
  • Độ phân giải Chính 50 MP & Phụ 2 MP 1612 x 720
  • Kích thước màn hình 6.75" 6.6"
  • Độ sáng màn hình 400 nits 400nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . Chính 50 MP & Phụ 2 MP
    . 5 MP
    . 8MP f/2.0
    . 50MP (f/1.8) x 2MP (f/2.4)
  • Quay phim FullHD 1080p@30fps 1080P@30FPS
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Xóa phông
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu cận (Macro)
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Xóa phông
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Steady Snap, Night Mode, Portrait Mode, Movie Mode, AI Scene Detection, Gesture Control
    . Auto Capture, Face Beautification
Camera trước
  • Độ phân giải camera . Chính 50 MP & Phụ 2 MP
    . 5 MP
    . 8MP f/2.0
    . 50MP (f/1.8) x 2MP (f/2.4)
  • Quay phim FullHD 1080p@30fps 1080P@30FPS
  • Tính năng . Xóa phông
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu cận (Macro)
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Xóa phông
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Steady Snap, Night Mode, Portrait Mode, Movie Mode, AI Scene Detection, Gesture Control
    . Auto Capture, Face Beautification
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý MediaTek Helio G36 MediaTek MT6762
  • Tốc độ CPU 4 nhân 2.2 GHz & 4 nhân 1.6 GHz Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A53 & 4x1.5 GHz Cortex-A53)
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) IMG PowerVR GE8320 IMG PowerVR GE8320
  • Hệ điều hành Android 14 Android 12
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 4 GB 4GB
  • Bộ nhớ trong 128 GB 64GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 108 GB 45GB
  • Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB microSD, hỗ trợ tối đa 512GB
Kết nối
  • Kết Nối NFC Không
  • Mạng di động 4G 4G
  • Số khe SIM 2 Nano SIM 2 nano SIM
  • Wi-Fi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac 802.11a/b/g/n/ac
  • Định vị . GPS
    . GLONASS
    . GALILEO
    . BEIDOU
    . BDS
    . GPS
    . Glonass
    . Galileo
    . A-GPS
  • Bluetooth v5.1 V5.1
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
  • Kết nối khác Đang cập nhật
  • Cảm biến . Cảm biến vân tay cạnh bên
    . Cảm biến gia tốc
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối Đang cập nhật
  • Chất liệu Khung & Mặt lưng nhựa Đang cập nhật
  • Kích thước 168.29 mm x 76.67 mm x 8.32 mm 164.66mm x 75.4mm x 8.99mm
  • Trọng lượng 190 g 190g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5010 mAh 5000mAh
  • Loại pin Li-Po Li-Po
  • Công nghệ pin Tiết kiệm pin Sạc 5V2A
  • Hỗ trợ sạc tối đa 10 W 10W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi IP52 Đang cập nhật
  • Bảo mật sinh trắc học Mở khoá khuôn mặt . Mở khoá vân tay cạnh viền
    . Mở khoá khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt . Mở rộng bộ nhớ RAM
    . Loa kép
    . Công nghệ hiển thị NXTVISION
    Đang cập nhật
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 05/2024 01/2023
  • Sản phẩm bao gồm Cốc sạc, cáp Type-C, nhãn dán LCD, hướng dẫn nhanh, Que chọc SIM, dán màn hình