thông tin chung
So sánh sản phẩm Điện thoại di động TCL 503 3GB/64GB & Vsmart Star 5 - 3GB/32GB - Chính hãng

Điện thoại di động TCL 503 3GB/64GB
1,790,000 ₫ 1,890,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Vsmart Star 5 - 3GB/32GB - Chính hãng
Giá: Liên hệ 2,690,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành: 18 tháng
    Bảo hành 18 tháng chính hãng, 1 đổi 1 trong vòng 101 ngày đầu.
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 60Hz
  • Công nghệ màn hình V-notch display IPS LCD
  • Độ phân giải 720 x 1612 1600 x 720
  • Kích thước màn hình 6.6" 6.52"
  • Độ sáng màn hình 350 nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . 5MP (ƒ/2.2)
    . 8MP (ƒ/2.0) x 0.08MP
    . Chính 13 MP & Phụ 2 MP, 2 MP
    . 8 MP
  • Quay phim . 1080P@30fps
    . HDR đầy đủ, Làm đẹp khuôn mặt
    FullHD 1080p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . HDR
    . Làm đẹp (Beautify)
    . HDR
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Chụp chân dung
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . A.I Camera
    . Ban đêm (Night Mode)
    . HDR
    . Siêu cận (Macro)
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Xóa phông
    . A.I Camera
    . HDR
    . Làm đẹp
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Xóa phông
Camera trước
  • Độ phân giải camera . 5MP (ƒ/2.2)
    . 8MP (ƒ/2.0) x 0.08MP
    . Chính 13 MP & Phụ 2 MP, 2 MP
    . 8 MP
  • Quay phim . 1080P@30fps
    . HDR đầy đủ, Làm đẹp khuôn mặt
    FullHD 1080p@30fps
  • Tính năng . HDR
    . Làm đẹp (Beautify)
    . HDR
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Chụp chân dung
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . A.I Camera
    . Ban đêm (Night Mode)
    . HDR
    . Siêu cận (Macro)
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Xóa phông
    . A.I Camera
    . HDR
    . Làm đẹp
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Xóa phông
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý Unisoc SC9863A MediaTek Helio G35
  • Tốc độ CPU Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55) 4 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) PowerVR GE8322 IMG PowerVR GE8320
  • Hệ điều hành Android™ 14 Android 11
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 6GB (mở rộng RAM 3+3GB) 3GB
  • Bộ nhớ trong 64GB 32GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 44GB Khoảng 24 GB
  • Thẻ nhớ ngoài 512GB MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Kết nối
  • Kết Nối NFC Không
  • Mạng di động 4G 4G
  • Số khe SIM 2 nano SIM + 1 TF 2 Nano SIM
  • Wi-Fi 802.11 b/g/n . Wi-Fi hotspot
    . Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
    . Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
  • Định vị GPS/Galileo/BDS/A-GPS . A-GPS
    . BDS
    . GALILEO
    . GLONASS
  • Bluetooth V4.2 V5.0
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
  • Kết nối khác OTG
  • Cảm biến Cảm biến gia tốc (G), Phần mềm cảm biến tiệm cận
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Màn hình kính 2.5D, mặt sau PMMA 2D
  • Chất liệu Đang cập nhật
  • Kích thước 163,86 x 75,51 x 8,9 mm
  • Trọng lượng 185,5g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5000mAh 5000mAh
  • Loại pin Lithium polymer Li-Po
  • Công nghệ pin Đang cập nhật
  • Hỗ trợ sạc tối đa 10W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi Không có
  • Bảo mật sinh trắc học . Mở khóa bằng mật mã
    . Mở khóa khuôn mặt
    . Mở khóa vân tay
    Mở khóa bằng vân tay
  • Tính năng đặc biệt Tiết kiệm pin . Ghi âm cuộc gọi
    . Nhân bản ứng dụng
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 2024
  • Sản phẩm bao gồm Cáp USB Type C, Củ sạc, Ốp lưng, Sách HDSD,Que lấy SIM