thông tin chung
So sánh sản phẩm TCL 30 - PASSAT & Nokia G10 - Chính hãng

TCL 30 - PASSAT
2,990,000 ₫ 4,690,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Nokia G10 - Chính hãng
2,890,000 ₫ 3,690,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 18 tháng chính hãng
    Bảo hành 12 tháng chính hãng
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 60Hz
  • Công nghệ màn hình AMOLED IPS LCD
  • Độ phân giải 2400 x 1080 1600 x 720
  • Kích thước màn hình 6.7"
  • Độ sáng màn hình 900nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . 13 MP
    . 50 MP (f/1.9) x 2 MP (f/2.4) x 2 MP (f/2.4)
    . Chính 13 MP & Phụ 2 MP, 2 MP
    . 8 MP
  • Quay phim FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Chụp bằng cử chỉ
    . HDR
    . Zoom kỹ thuật số
    . Chân dung đêm
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Làm đẹp
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu cận (Macro)
    . Góc rộng (Wide)
    . HDR
    . Xóa phông
    . Lấy nét theo pha (PDAF)
    . HDR
    . Quay video Full HD
Camera trước
  • Độ phân giải camera . 13 MP
    . 50 MP (f/1.9) x 2 MP (f/2.4) x 2 MP (f/2.4)
    . Chính 13 MP & Phụ 2 MP, 2 MP
    . 8 MP
  • Quay phim FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@30fps
  • Tính năng . Chụp bằng cử chỉ
    . HDR
    . Zoom kỹ thuật số
    . Chân dung đêm
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Làm đẹp
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu cận (Macro)
    . Góc rộng (Wide)
    . HDR
    . Xóa phông
    . Lấy nét theo pha (PDAF)
    . HDR
    . Quay video Full HD
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý MediaTek Helio G37 MediaTek Helio G25
  • Tốc độ CPU Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A53) 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) IMG PowerVR GE8320 ARM Mali-G52 MC2
  • Hệ điều hành Android 12 Android 11
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 4GB 4GB
  • Bộ nhớ trong 128GB 64GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 108 GB
  • Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB MicroSD
Kết nối
  • Kết Nối NFC
  • Mạng di động 4G 4G
  • Số khe SIM Đang cập nhật 2 Nano SIM
  • Wi-Fi Wi-Fi 802.11 b/g/n . Wi-Fi 802.11 a/b/g/n
    . Wi-Fi hotspot
  • Định vị . GALILEO
    . BEIDOU
    . GLONASS
    . GPS
    . GLONASS
    . BDS
    . GALILEO
    . A-GPS
  • Bluetooth V5.0 V4.2
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
  • Kết nối khác Đang cập nhật
  • Cảm biến . Cảm biến vân tay mặt lưng
    . Cảm biến gia tốc
    . Cảm biến tiệm cậ
    . Cảm biến ánh sáng
    . La bàn
    . Cảm biến áp kế
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
  • Chất liệu Đang cập nhật Đang cập nhật
  • Kích thước 166.54mm x 75.24mm x 7.74mm 164.9mm x 76mm x 9.2mm
  • Trọng lượng 184g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 5010mAh 5050mAh
  • Loại pin Pin rời Li-Po
  • Công nghệ pin Đang cập nhật
  • Hỗ trợ sạc tối đa 2.75W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi IP52
  • Bảo mật sinh trắc học . Mở khoá vân tay cạnh viền
    . Mở khoá khuôn mặt
    Mở khoá vân tay cạnh viền
  • Tính năng đặc biệt . Đa cửa sổ (chia đôi màn hình)
    . Tối ưu game (Siêu trò chơi)
    . Trợ lý ảo Google Assistant
    . Màn hình luôn hiển thị AOD
    . Loa kép
    . Không gian thứ hai
    . Cử chỉ thông minh
    . Chặn tin nhắn
    . Chặn cuộc gọi
    . Chạm 2 lần sáng màn hình
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 09/2022 04/2021
  • Sản phẩm bao gồm Bộ sạc 9V2A, cáp Type-C, Hướng dẫn nhanh, Tờ rơi, , PSI, chân thẻ SIM, miếng dán màn hình LCD, Túi đựng thiết bị, Vỏ TPU