thông tin chung
So sánh sản phẩm Dell Inspiron 15 3520 (71043874) & Laptop ASUS ExpertBook P1 P1403CVA-i508-50W

Dell Inspiron 15 3520 (71043874)
14,990,000 ₫ 16,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Laptop ASUS ExpertBook P1 P1403CVA-i508-50W
14,490,000 ₫ 17,390,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng chính hãng
    Bảo hành 12 tháng chính hãng.
Bộ vi xử lý
  • Công nghệ CPU Intel Core i5 Intel Core i5
  • Số hiệu CPU 1235U i5 - 13420H
  • Số nhân 10 8
  • Số luồng 12 12
  • Xung nhịp cơ bản
  • Xung nhịp tối đa 4.4 GHz 4.6 Ghz
  • Bộ nhớ đệm 12MB
Đồ họa và Âm thanh
  • Card on-board Intel® UHD Graphics
  • Card đồ hoạ rời Intel UHD Graphics
  • Công nghệ âm thanh Stereo speakers . Audio by Dirac
    . Built-in speaker
    . Built-in array microphone
Bộ nhớ RAM, Ổ cứng
  • RAM 8GB 8GB
  • Loại RAM DDR4 DDR5
  • Tốc độ Bus 2666 MHz
  • Số khe RAM trống 1 khe
  • Khả năng nâng cấp RAM 2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM
  • Ổ cứng mặc định 512GB SSD 512GB SSD
  • Khả năng nâng cấp ổ cứng (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB)
Màn hình
  • Số lượng màn hình 1 1
  • Kích thước màn hình 15.6 inch 14.0 inch
  • Chuẩn màn hình FHD
  • Độ phân giải 1920×1080 1920 x 1080
  • Loại tấm nền IPS
  • Hỗ trợ cảm ứng None
  • Tần số quét 120Hz 60Hz
  • Công nghệ màn hình WVA LED Backlit, Anti-glare display, NTSC: 45%, View angle 170, Screen-to-body ratio 87%
Bàn phím & Touchpad
  • Bàn phím English International Non-Backlit Keyboard Bàn phím Chiclet
  • Đèn nền bàn phím Không Không có đèn nền
  • Chuột / Touchpad Cảm ứng đa điểm Multi-touch touchpad
Cổng kết nối & tính năng mở rộng
  • Các cổng giao tiếp . 2 x USB 3.2 Gen 1 port
    . 1 x USB 2.0 port
    . 1 x HDMI 1.4
    . 1 x SD-card slot
    . 1 x headset port
    . 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
    . 2x USB 3.2 Gen 2 Type-C support display / power delivery
    . 1x HDMI 1.4
    . 1x 3.5mm Combo Audio Jack
    . 1x RJ45 Gigabit Ethernet
    . FingerPrint
  • Kết nối không dây Bluetooth v5.2 . Wi-Fi 6 (802.11ax)
    . Bluetooth® 5.3 Wireless Card
Phần mềm
  • Hệ điều hành Windows 11 Windows 11 Home
  • Phần mềm sẵn có Office Home & Student 2021
Kích thước & trọng lượng
  • Kích thước 358.5 x 235.56 x 16.96 mm 324.5 x 214.4 x 19.7 mm
  • Trọng lượng 1.9 kg 1.41 kg
Pin và Sạc
  • Dung lượng pin 3 cell / 41 Whr 50WHrs
  • Bộ sạc theo máy
Thông tin khác
  • Thời điểm ra mắt
  • Chất liệu Nhựa Nhựa
Camera
  • Camera 720p at 30 fps HD camera 720p HD camera, With privacy shutter