thông tin chung
So sánh sản phẩm Aqua Inverter 9.000 BTU (1 HP) AQA-RV9QA & Casper Inverter 9.500 BTU (1 HP) QC-09IS36

Aqua Inverter 9.000 BTU (1 HP) AQA-RV9QA
6,640,000 ₫ 9,390,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Casper Inverter 9.500 BTU (1 HP) QC-09IS36
5,990,000 ₫ 8,490,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 24 tháng chính hãng.
    Bảo hành 36 tháng chính hãng.
Thông tin sản phẩm
  • Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh) 1 chiều (chỉ làm lạnh)
  • Công nghệ inverter Máy lạnh Inverter Máy lạnh Inverter
  • Công suất làm lạnh 1 HP - 9.000 BTU 1 HP - 9.500 BTU
  • Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) Dưới 16m²
  • Độ ồn trung bình 24 - 39 dB dàn lạnh 42/36/24, dàn nóng 52/50/49 dB(A)
  • Dòng sản phẩm 2023 2024
  • Thời gian bảo hành cục lạnh 2 năm 36 tháng
  • Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 10 năm Máy nén 12 năm
  • Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin Ống dẫn gas bằng Đồng mạ vàng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
  • Loại Gas R-32 R-32
  • Sản xuất tại Thái Lan Thái Lan
  • Khoảng giá
Mức tiêu thụ điện năng
  • Tiêu thụ điện 0.87 kW/h 1.03 kW/h
  • Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.54) 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.27)
  • Công nghệ tiết kiệm điện . Inverter
    . Eco
    . Inverter
    . Công nghệ I-saving
Khả năng lọc không khí
  • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi
Công nghệ làm lạnh
  • Chế độ gió Điều khiển lên xuống tự động Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
  • Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo Turbo
Tiện ích
  • Tiện ích . Tự khởi động lại khi có điện
    . Sleep Mode
    . Công nghệ tự làm sạch dàn lạnh Self Clean
    . Chức năng tự chẩn đoán lỗi
    . Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
    . Chức năng hút ẩm
    . Tự khởi động lại khi có điện
    . Cơ chế bảo vệ an toàn kép phát hiện rò rỉ thông minh
    . Công nghệ làm lạnh Silk Air
    . Chế độ Baby cho người già, trẻ nhỏ
Thông số kích thước/ lắp đặt
  • Kích thước - Khối lượng dàn lạnh Dài 70 cm - Cao 26.5 cm - Dày 19 cm - Nặng 7.3 kg Dài 76.8 cm - Cao 29.9 cm - Dày 20 cm - Nặng 7.5 kg
  • Kích thước - Khối lượng dàn nóng Dài 77.7 cm - Cao 43.5 cm - Dày 26 cm - Nặng 18.5 kg Dài 73 cm - Cao 45.5 cm - Dày 23.3 cm - Nặng 16 kg
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 15m Tối đa 20m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m 10m
  • Dòng điện vào Dàn lạnh Dàn lạnh
  • Dòng điện hoạt động 1 pha 1 pha
  • Kích thước ống đồng 6/10 6/10
  • Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 1