thông tin chung
So sánh sản phẩm Aqua Inverter 12.500 BTU (1.5 HP) AQA-RV13QA2 & Casper 2 chiều Inverter 9.300 BTU (1 HP) XH-09IF35

Aqua Inverter 12.500 BTU (1.5 HP) AQA-RV13QA2
8,730,000 ₫ 10,590,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Casper 2 chiều Inverter 9.300 BTU (1 HP) XH-09IF35
11,390,000 ₫ 15,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 24 tháng chính hãng.
    Bảo hành 36 tháng chính hãng.
Thông tin sản phẩm
  • Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh) 2 chiều (có sưởi ấm)
  • Công nghệ inverter Máy lạnh Inverter Máy lạnh Inverter
  • Công suất làm lạnh 1.5 HP - 12.500 BTU 1 HP - 9.300 BTU
  • Phạm vi làm lạnh hiệu quả Từ 15 - 20m² (từ 40 đến 60 m³) Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³)
  • Độ ồn trung bình 29 - 40 dB 41/51 dB
  • Dòng sản phẩm 2024 2023
  • Thời gian bảo hành cục lạnh 2 năm 3 năm
  • Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 12 năm Máy nén 12 năm
  • Chất liệu dàn tản nhiệt Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin Ống dẫn gas bằng Đồng mạ vàng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm
  • Loại Gas R-32 R-32
  • Sản xuất tại Thái Lan Thái Lan
  • Khoảng giá
Mức tiêu thụ điện năng
  • Tiêu thụ điện 1.16 kW/h 0.8 kW/h
  • Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.71) 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.75)
  • Công nghệ tiết kiệm điện . Inverter
    . Eco
    . Inverter
    . Eco
Khả năng lọc không khí
  • Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Tấm lọc HEPA
Công nghệ làm lạnh
  • Chế độ gió Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động
  • Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo Turbo
Tiện ích
  • Tiện ích . Tự khởi động lại khi có điện
    . Sleep Mode
    . Công nghệ tự làm sạch dàn lạnh Self Clean
    . Chức năng tự chẩn đoán lỗi
    . Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
    . Hút ẩm thông minh Smart Dry
    . Tự khởi động lại khi có điện
    . Cấp khí tươi Fresh Air
    . Cơ chế bảo vệ an toàn kép phát hiện rò rỉ thông minh
    . Chức năng Smart - Tự động cảm biến nhiệt độ phòng
    . Chức năng khử ẩm
    . Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
    . Hẹn giờ bật tắt máy
    . Chế độ chỉ sử dụng quạt Fan Only - chỉ làm mát, không làm lạnh
    . Chức năng tự làm sạch
    . Thổi gió êm dịu AirFree
Thông số kích thước/ lắp đặt
  • Kích thước - Khối lượng dàn lạnh Dài 80.5 cm - Cao 29.2 cm - Dày 20 cm - Nặng 8.4 kg Dài 96 cm - Cao 30.2 cm - Dày 21.7 cm - Nặng 8.5 kg
  • Kích thước - Khối lượng dàn nóng Dài 77 cm - Cao 54.4 cm - Dày 27.5 cm - Nặng 20.6 kg Dài 80.3 cm - Cao 53 cm - Dày 27 cm - Nặng 22.5 kg
  • Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 15m Tối đa 20m
  • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m 5m
  • Dòng điện vào Dàn nóng hoặc dàn lạnh Dàn lạnh
  • Dòng điện hoạt động 1 pha 1 pha
  • Kích thước ống đồng 6/10 6/10
  • Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 1