thông tin chung
So sánh sản phẩm iPhone 15 Pro Max (256GB) - Chính hãng VN/A & OPPO Find N3 (16GB/512GB)

iPhone 15 Pro Max (256GB) - Chính hãng VN/A
28,790,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

OPPO Find N3 (16GB/512GB)
35,990,000 ₫ 44,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng chính hãng.
    Bảo hành 12 tháng chính hãng.
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 120Hz 120Hz
  • Công nghệ màn hình Super Retina XDR OLED
  • Độ phân giải 2796 x 1290 2440 x 2268
  • Kích thước màn hình 6.7" . MH chính: 7.82"
    . MH phụ: 6.31"
  • Độ sáng màn hình 2000nits 2800nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . Camera trước TrueDepth 12MP, khẩu độ ƒ/1.9
    . 48MP (ƒ/1.78) x 12MP (ƒ/2.2) x 12MP (ƒ/2.8)
    . Trong: 20 MP & Ngoài: 32 MP
    . 48MP (f/1.7) + 64MP (f/2.6) + 48MP (f/2.2)
  • Quay phim . Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Chế độ Điện Ảnh để quay video với độ sâu trường ảnh nông (lên đến 4K HDR ở tốc độ 30 fps)
    . Chế độ Hành Động
    . Quay video HDR với công nghệ Dolby Vision lên đến 4K ở tốc độ 60 fps
    . Quay video ProRes lên đến 4K ở 60 fps với khả năng ghi vào ổ đĩa gắn ngoài
    . Quay video định dạng Log
    . Academy Color Encoding System (Hệ Thống Màu Của Viện Hàn Lâm, ACES)
    . Quay video macro, bao gồm chế độ quay chậm và tua nhanh
    . Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps hoặc 240 fps
    . Video tua nhanh có chống rung
    . Tua nhanh ở chế độ Ban Đêm
    . Chế độ quay video QuickTake
    . Chống rung quang học dịch chuyển cảm biến thế hệ thứ hai cho video
    . Phóng đại âm thanh
    . Thu âm stereo
    . Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Chế độ Điện Ảnh hỗ trợ độ phân giải lên đến 4K HDR ở tốc độ 30 fps
    . Quay video HDR với công nghệ Dolby Vision lên đến 4K ở tốc độ 60 fps
    . Quay video ProRes lên đến 4K ở 60 fps với khả năng ghi vào ổ đĩa gắn ngoài
    . Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps
    . Chế độ quay video QuickTake
    . Chống rung video kỹ thuật số (4K, 1080p, và 720p)
    . HD 720p@60fps
    . HD 720p@480fps
    . HD 720p@30fps
    . HD 720p@240fps
    . FullHD 1080p@60fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . FullHD 1080p@240fps
    . 4K 2160p@60fps
    . 4K 2160p@30fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Flash Retina
    . Photonic Engine
    . Deep Fusion
    . HDR thông minh thế hệ 5 cho ảnh
    . Ảnh chân dung thế hệ mới với Focus và Depth Control
    . Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ
    . Animoji và Memoji
    . Chế độ Ban Đêm
    . Phong Cách Nhiếp Ảnh
    . Chống rung quang học dịch chuyển cảm biến thế hệ thứ hai
    . Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x, 5x
    . Photonic Engine
    . Deep Fusion
    . HDR thông minh thế hệ 5 cho ảnh
    . Ảnh chân dung thế hệ mới với Focus và Depth Control
    . Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ
    . Chế độ Ban Đêm
    . Chụp ảnh chân dung ở chế độ Ban Đêm
    . Phong Cách Nhiếp Ảnh
    . Chụp ảnh macro
    . Apple ProRAW
    . Ảnh Raw
    . Zoom quang học
    . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . XPAN
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu độ phân giải
    . Siêu cận (Macro)
    . Quét mã QR
    . Quay video hiển thị kép
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Phơi sáng
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Google Lens
    . FlexCam
    . Chụp hẹn giờ
    . Chống rung quang học (OIS)
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Bộ lọc màu
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Ảnh Raw
    . Zoom quang học
    . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . XPAN
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu độ phân giải
    . Siêu cận (Macro)
    . Quét mã QR
    . Quay video hiển thị kép
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Phơi sáng
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Google Lens
    . FlexCam
    . Chụp hẹn giờ
    . Chống rung quang học (OIS)
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Bộ lọc màu
    . Ban đêm (Night Mode)
Camera trước
  • Độ phân giải camera . Camera trước TrueDepth 12MP, khẩu độ ƒ/1.9
    . 48MP (ƒ/1.78) x 12MP (ƒ/2.2) x 12MP (ƒ/2.8)
    . Trong: 20 MP & Ngoài: 32 MP
    . 48MP (f/1.7) + 64MP (f/2.6) + 48MP (f/2.2)
  • Quay phim . Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Chế độ Điện Ảnh để quay video với độ sâu trường ảnh nông (lên đến 4K HDR ở tốc độ 30 fps)
    . Chế độ Hành Động
    . Quay video HDR với công nghệ Dolby Vision lên đến 4K ở tốc độ 60 fps
    . Quay video ProRes lên đến 4K ở 60 fps với khả năng ghi vào ổ đĩa gắn ngoài
    . Quay video định dạng Log
    . Academy Color Encoding System (Hệ Thống Màu Của Viện Hàn Lâm, ACES)
    . Quay video macro, bao gồm chế độ quay chậm và tua nhanh
    . Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps hoặc 240 fps
    . Video tua nhanh có chống rung
    . Tua nhanh ở chế độ Ban Đêm
    . Chế độ quay video QuickTake
    . Chống rung quang học dịch chuyển cảm biến thế hệ thứ hai cho video
    . Phóng đại âm thanh
    . Thu âm stereo
    . Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Chế độ Điện Ảnh hỗ trợ độ phân giải lên đến 4K HDR ở tốc độ 30 fps
    . Quay video HDR với công nghệ Dolby Vision lên đến 4K ở tốc độ 60 fps
    . Quay video ProRes lên đến 4K ở 60 fps với khả năng ghi vào ổ đĩa gắn ngoài
    . Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps
    . Chế độ quay video QuickTake
    . Chống rung video kỹ thuật số (4K, 1080p, và 720p)
    . HD 720p@60fps
    . HD 720p@480fps
    . HD 720p@30fps
    . HD 720p@240fps
    . FullHD 1080p@60fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . FullHD 1080p@240fps
    . 4K 2160p@60fps
    . 4K 2160p@30fps
  • Tính năng . Flash Retina
    . Photonic Engine
    . Deep Fusion
    . HDR thông minh thế hệ 5 cho ảnh
    . Ảnh chân dung thế hệ mới với Focus và Depth Control
    . Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ
    . Animoji và Memoji
    . Chế độ Ban Đêm
    . Phong Cách Nhiếp Ảnh
    . Chống rung quang học dịch chuyển cảm biến thế hệ thứ hai
    . Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x, 5x
    . Photonic Engine
    . Deep Fusion
    . HDR thông minh thế hệ 5 cho ảnh
    . Ảnh chân dung thế hệ mới với Focus và Depth Control
    . Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ
    . Chế độ Ban Đêm
    . Chụp ảnh chân dung ở chế độ Ban Đêm
    . Phong Cách Nhiếp Ảnh
    . Chụp ảnh macro
    . Apple ProRAW
    . Ảnh Raw
    . Zoom quang học
    . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . XPAN
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu độ phân giải
    . Siêu cận (Macro)
    . Quét mã QR
    . Quay video hiển thị kép
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Phơi sáng
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Google Lens
    . FlexCam
    . Chụp hẹn giờ
    . Chống rung quang học (OIS)
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Bộ lọc màu
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Ảnh Raw
    . Zoom quang học
    . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . XPAN
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Siêu độ phân giải
    . Siêu cận (Macro)
    . Quét mã QR
    . Quay video hiển thị kép
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Phơi sáng
    . Nhãn dán (AR Stickers)
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Google Lens
    . FlexCam
    . Chụp hẹn giờ
    . Chống rung quang học (OIS)
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Bộ lọc màu
    . Ban đêm (Night Mode)
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý Apple A17 Pro Snapdragon 8 Gen 2
  • Tốc độ CPU Hexa-core (2x3.78 GHz + 4x2.11 GHz) Octa-core (1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510)
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) 6 lõi Adreno 740
  • Hệ điều hành iOS 17 Android 13
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 8GB 16GB
  • Bộ nhớ trong 256GB 512GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 438 GB
  • Thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ thẻ nhớ Không hỗ trợ thẻ nhớ
Kết nối
  • Kết Nối NFC
  • Mạng di động 5G 5G
  • Số khe SIM . SIM kép (nano SIM và eSIM)
    . Hỗ trợ hai eSIM
    2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
  • Wi-Fi Wi‑Fi 6E (802.11ax) Wi-Fi 6
  • Định vị . GPS tần số kép chuẩn xác (GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou và NavIC)
    . La bàn kỹ thuật số
    . Wi-Fi
    . Mạng di động
    . Định vị vi mô iBeacon
    . QZSS
    . GPS
    . GLONASS
    . GALILEO
    . BEIDOU
  • Bluetooth V5.3 V5.3
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe Type-C Type-C
  • Kết nối khác Đang cập nhật OTG
  • Cảm biến . Face ID
    . LiDAR Scanner
    . Áp kế
    . Con quay hồi chuyển độ lệch tương phản cao
    . Gia tốc kế lực G cao
    . Cảm biến tiệm cận
    . Hai cảm biến ánh sáng môi trường
    . Cảm biến vân tay cạnh bên
    . Cảm biến gia tốc
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
    . La bàn
    . Con quay hồi chuyển
    . Cảm biến áp kế
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
  • Chất liệu Khung viền Titan với mặt sau bằng kính nhám Khung hợp kim nhôm & Mặt lưng kính cường lực Gorilla Glass 5 (Màu Vàng) | Da (Màu Đen)
  • Kích thước 159.9mm x 76.7mm x 8.25mm 153.4mm x 143.1mm x 5.9mm
  • Trọng lượng 221g 245g (Kính) | 239g (Da)
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 4422mAh 4805mAh
  • Loại pin Li-Ion Li-Po
  • Công nghệ pin . Sạc nhanh 20 W
    . Sạc không dây 15W
    . Sạc không dây Qi 7.5W
    Sạc nhanh 67W
  • Hỗ trợ sạc tối đa 20W 67W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi IP68 IPX4
  • Bảo mật sinh trắc học Face ID Mở khoá vân tay cạnh viền, Mở khoá khuôn mặt
  • Tính năng đặc biệt . Âm thanh Dolby Atmos
    . Phát hiện va chạm (Crash Detection)
    . Loa kép
    . HDR10
    . DCI-P3
    . Công nghệ True Tone
    . Công nghệ hình ảnh Dolby Vision
    . Công nghệ HLG
    . Chạm 2 lần sáng màn hình
    . Apple Pay
    . Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
    . Đa cửa sổ (chia đôi màn hình)
    . Âm thanh Dolby Atmos
    . Trợ lý ảo Google Assistant
    . Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay
    . Thanh bên thông minh
    . Mở rộng bộ nhớ RAM
    . Khoá ứng dụng
    . Cử chỉ thông minh
    . Cử chỉ màn hình tắt
    . Công nghệ hình ảnh Dolby Vision
    . Chế độ trẻ em (Không gian trẻ em)
    . Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 09/2023 10/2023
  • Sản phẩm bao gồm iPhone với iOS 17, Cáp Sạc USB-C (1m), Tài liệu Ốp lưng, Sách hướng dẫn, Hộp, Cáp Type C, Củ sạc nhanh rời đầu Type A, Cây lấy sim