thông tin chung
So sánh sản phẩm Samsung Galaxy S25 Plus - 12GB/256GB & iPhone 15 Pro (128GB) - Chính hãng VN/A

Samsung Galaxy S25 Plus - 12GB/256GB
22,890,000 ₫ 26,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

iPhone 15 Pro (128GB) - Chính hãng VN/A
23,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng chính hãng.
    Bảo hành 12 tháng chính hãng.
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 1-120Hz 120Hz
  • Công nghệ màn hình Dynamic AMOLED 2X Super Retina XDR
  • Độ phân giải 3120x1440 2556 x 1179
  • Kích thước màn hình 6.7" 6.1"
  • Độ sáng màn hình 2600nits 2000nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . Camera siêu rộng 12MP
    . Camera góc rộng 50MP
    . Camera Tele 10MP
    . 12MP
    . Camera trước TrueDepth 12MP, khẩu độ ƒ/1.9
    . 48MP (ƒ/1.78) x 12MP (ƒ/2.2) x 12MP (ƒ/2.8)
  • Quay phim . Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Chế độ Điện Ảnh để quay video với độ sâu trường ảnh nông (lên đến 4K HDR ở tốc độ 30 fps)
    . Chế độ Hành Động
    . Quay video HDR với công nghệ Dolby Vision lên đến 4K ở tốc độ 60 fps
    . Quay video ProRes lên đến 4K ở 60 fps với khả năng ghi vào ổ đĩa gắn ngoài
    . Quay video định dạng Log
    . Academy Color Encoding System (Hệ Thống Màu Của Viện Hàn Lâm, ACES)
    . Quay video macro, bao gồm chế độ quay chậm và tua nhanh
    . Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps hoặc 240 fps
    . Video tua nhanh có chống rung
    . Tua nhanh ở chế độ Ban Đêm
    . Chế độ quay video QuickTake
    . Chống rung quang học dịch chuyển cảm biến thế hệ thứ hai cho video
    . Phóng đại âm thanh
    . Thu âm stereo
    . Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Chế độ Điện Ảnh hỗ trợ độ phân giải lên đến 4K HDR ở tốc độ 30 fps
    . Quay video HDR với công nghệ Dolby Vision lên đến 4K ở tốc độ 60 fps
    . Quay video ProRes lên đến 4K ở 60 fps với khả năng ghi vào ổ đĩa gắn ngoài
    . Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps
    . Chế độ quay video QuickTake
    . Chống rung video kỹ thuật số (4K, 1080p, và 720p)
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Quay Log Video
    . Chụp hình Super HDR
    . Chế độ quay phim 10-bit HDR
    . Chân dung
    . Tự động lấy nét
    . Quay Video đêm
    . Tự động lấy nét
    . Chống rung quang học dịch chuyển cảm biến thế hệ thứ hai
    . Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x, 3x
    . Photonic Engine
    . Deep Fusion
    . HDR thông minh thế hệ 5 cho ảnh
    . Ảnh chân dung thế hệ mới với Focus và Depth Control
    . Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ
    . Chế độ Ban Đêm
    . Chụp ảnh chân dung ở chế độ Ban Đêm
    . Phong Cách Nhiếp Ảnh
    . Chụp ảnh macro
    . Apple ProRAW
    . Flash Retina
    . Photonic Engine
    . Deep Fusion
    . HDR thông minh thế hệ 5 cho ảnh
    . Ảnh chân dung thế hệ mới với Focus và Depth Control
    . Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ
    . Animoji và Memoji
    . Chế độ Ban Đêm
    . Phong Cách Nhiếp Ảnh
Camera trước
  • Độ phân giải camera . Camera siêu rộng 12MP
    . Camera góc rộng 50MP
    . Camera Tele 10MP
    . 12MP
    . Camera trước TrueDepth 12MP, khẩu độ ƒ/1.9
    . 48MP (ƒ/1.78) x 12MP (ƒ/2.2) x 12MP (ƒ/2.8)
  • Quay phim . Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Chế độ Điện Ảnh để quay video với độ sâu trường ảnh nông (lên đến 4K HDR ở tốc độ 30 fps)
    . Chế độ Hành Động
    . Quay video HDR với công nghệ Dolby Vision lên đến 4K ở tốc độ 60 fps
    . Quay video ProRes lên đến 4K ở 60 fps với khả năng ghi vào ổ đĩa gắn ngoài
    . Quay video định dạng Log
    . Academy Color Encoding System (Hệ Thống Màu Của Viện Hàn Lâm, ACES)
    . Quay video macro, bao gồm chế độ quay chậm và tua nhanh
    . Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps hoặc 240 fps
    . Video tua nhanh có chống rung
    . Tua nhanh ở chế độ Ban Đêm
    . Chế độ quay video QuickTake
    . Chống rung quang học dịch chuyển cảm biến thế hệ thứ hai cho video
    . Phóng đại âm thanh
    . Thu âm stereo
    . Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Chế độ Điện Ảnh hỗ trợ độ phân giải lên đến 4K HDR ở tốc độ 30 fps
    . Quay video HDR với công nghệ Dolby Vision lên đến 4K ở tốc độ 60 fps
    . Quay video ProRes lên đến 4K ở 60 fps với khả năng ghi vào ổ đĩa gắn ngoài
    . Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps
    . Chế độ quay video QuickTake
    . Chống rung video kỹ thuật số (4K, 1080p, và 720p)
  • Tính năng . Quay Log Video
    . Chụp hình Super HDR
    . Chế độ quay phim 10-bit HDR
    . Chân dung
    . Tự động lấy nét
    . Quay Video đêm
    . Tự động lấy nét
    . Chống rung quang học dịch chuyển cảm biến thế hệ thứ hai
    . Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x, 3x
    . Photonic Engine
    . Deep Fusion
    . HDR thông minh thế hệ 5 cho ảnh
    . Ảnh chân dung thế hệ mới với Focus và Depth Control
    . Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ
    . Chế độ Ban Đêm
    . Chụp ảnh chân dung ở chế độ Ban Đêm
    . Phong Cách Nhiếp Ảnh
    . Chụp ảnh macro
    . Apple ProRAW
    . Flash Retina
    . Photonic Engine
    . Deep Fusion
    . HDR thông minh thế hệ 5 cho ảnh
    . Ảnh chân dung thế hệ mới với Focus và Depth Control
    . Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ
    . Animoji và Memoji
    . Chế độ Ban Đêm
    . Phong Cách Nhiếp Ảnh
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý Snapdragon 8 Elite dành cho Galaxy (3nm) Apple A17 Pro
  • Tốc độ CPU Hexa-core (2x3.78 GHz + 4x2.11 GHz)
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) 6 lõi
  • Hệ điều hành Android 15, One UI 7 iOS 17
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 12GB 8GB
  • Bộ nhớ trong 256GB 128GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng)
  • Thẻ nhớ ngoài Có hỗ trợ Không hỗ trợ thẻ nhớ
Kết nối
  • Kết Nối NFC
  • Mạng di động 5G 5G
  • Số khe SIM 2 nano SIM + Esim . SIM kép (nano SIM và eSIM)
    . Hỗ trợ hai eSIM
  • Wi-Fi Wi‑Fi 6E (802.11ax)
  • Định vị . GPS tần số kép chuẩn xác (GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou và NavIC)
    . La bàn kỹ thuật số
    . Wi-Fi
    . Mạng di động
    . Định vị vi mô iBeacon
  • Bluetooth V5.3
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe Type-C Type-C
  • Kết nối khác Đang cập nhật
  • Cảm biến . Face ID
    . LiDAR Scanner
    . Áp kế
    . Con quay hồi chuyển độ lệch tương phản cao
    . Gia tốc kế lực G cao
    . Cảm biến tiệm cận
    . Hai cảm biến ánh sáng môi trường
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối, Màn hình nốt ruồi (Hole-In Display) Nguyên khối
  • Chất liệu Armor Aluminum Khung viền Titan với mặt sau bằng kính nhám
  • Kích thước 158.4mm x 75.8mm x 7.3mm 146.6mm x 70.6mm x 8.25mm
  • Trọng lượng 190g 187g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 4900mAh 3274mAh
  • Loại pin Li-on Li-Ion
  • Công nghệ pin . Super Fast Charging 2.0
    . Fast Wireless Charging 2.0
    . Wireless PowerShare
    . Sạc nhanh 20 W
    . Sạc không dây 15W
    . Sạc không dây Qi 7.5W
  • Hỗ trợ sạc tối đa 45W 20W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi IP68 IP68
  • Bảo mật sinh trắc học Vân tay dưới màn hình Face ID
  • Tính năng đặc biệt . Thực hiện tác vụ liên ứng dụng bằng lời nói (Seamless Actions
    . across Apps)
    . Lọc âm thanh (Audio Eraser)
    . Biên tập Video thông minh (Auto trim)
    . Khoanh tròn để tìm kiếm (Circle to Search)
    . Trợ lý cuộc gọi (Call Assist)
    . Trợ lý chỉnh ảnh (Photo Assist)
    . Âm thanh Dolby Atmos
    . Phát hiện va chạm (Crash Detection)
    . Loa kép
    . HDR10
    . DCI-P3
    . Công nghệ True Tone
    . Công nghệ hình ảnh Dolby Vision
    . Công nghệ HLG
    . Chạm 2 lần sáng màn hình
    . Apple Pay
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 02-2025 09/2023
  • Sản phẩm bao gồm iPhone với iOS 17, Cáp Sạc USB-C (1m), Tài liệu