thông tin chung
So sánh sản phẩm Xiaomi 14 (12GB/256GB) & iPhone 15 (512GB) - Chính hãng VN/A

Xiaomi 14 (12GB/256GB)
17,990,000 ₫ 22,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

iPhone 15 (512GB) - Chính hãng VN/A
20,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành chính hãng 24 tháng
    Bảo hành 12 tháng chính hãng.
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 120Hz 60Hz
  • Công nghệ màn hình AMOLED Super Retina XDR
  • Độ phân giải 2670 x 1200 2556 x 1179
  • Kích thước màn hình 6.36" 6.1"
  • Độ sáng màn hình 3000nits 2000nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . Camera trước 32MP f/2.0
    . 50MP (f/1.6) x 50MP (f/2.0) x 50MP (f/2.2)
    . Camera trước TrueDepth 12MP, khẩu độ ƒ/1.9
    . 48MP(ƒ/1.6) x 12MP (ƒ/2.4)
  • Quay phim . Quay video 8K
    . Dolby Vision lên tới 4K 60fps
    . Siêu quay phim đêm
    . Quay video HD
    . Quay video Full HD
    . Quay video 4K
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Chế độ Điện Ảnh để quay video với độ sâu trường ảnh nông (lên đến 4K HDR ở tốc độ 30 fps)
    . Chế độ Hành Động
    . Quay video HDR với công nghệ Dolby Vision lên đến 4K ở tốc độ 60 fps
    . Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps hoặc 240 fps
    . Video tua nhanh có chống rung
    . Tua nhanh ở chế độ Ban Đêm
    . Chế độ quay video QuickTake
    . Chống rung quang học dịch chuyển cảm biến cho video
    . Phóng đại âm thanh
    . Thu âm stereo
    . Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Chế độ Điện Ảnh hỗ trợ độ phân giải lên đến 4K HDR ở tốc độ 30 fps
    . Quay video HDR với công nghệ Dolby Vision lên đến 4K ở tốc độ 60 fps
    . Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps
    . Chế độ quay video QuickTake
    . Chống rung video kỹ thuật số (4K, 1080p, và 720p)
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Ảnh Raw
    . Zoom quang học
    . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Tilt-shift
    . Siêu độ phân giải
    . Siêu trăng
    . Siêu cận (Macro)
    . Quét tài liệu
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Phơi sáng
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Google Lens
    . Chụp hẹn giờ
    . Chống rung quang học (OIS)
    . Chế độ đạo diễn
    . Chân dung đêm
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Bộ lọc màu
    . Ban đêm (Night Mode)
    . AI Camera
    . Xiaomi ProFocus
    . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Làm đẹp
    . Hiệu ứng Bokeh
    . HDR
    . Flash màn hình
    . Chụp đêm
    . Chụp hẹn giờ
    . Bộ lọc màu
    . Chống rung quang học dịch chuyển cảm biến
    . Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x
    . Photonic Engine
    . Deep Fusion
    . HDR thông minh thế hệ 5 cho ảnh
    . Ảnh chân dung thế hệ mới với Focus và Depth Control
    . Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ
    . Chế độ Ban Đêm
    . Phong Cách Nhiếp Ảnh
    . Flash Retina
    . Photonic Engine
    . Deep Fusion
    . HDR thông minh thế hệ 5 cho ảnh
    . Ảnh chân dung thế hệ mới với Focus và Depth Control
    . Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ
    . Animoji và Memoji
    . Chế độ Ban Đêm
    . Phong Cách Nhiếp Ảnh
Camera trước
  • Độ phân giải camera . Camera trước 32MP f/2.0
    . 50MP (f/1.6) x 50MP (f/2.0) x 50MP (f/2.2)
    . Camera trước TrueDepth 12MP, khẩu độ ƒ/1.9
    . 48MP(ƒ/1.6) x 12MP (ƒ/2.4)
  • Quay phim . Quay video 8K
    . Dolby Vision lên tới 4K 60fps
    . Siêu quay phim đêm
    . Quay video HD
    . Quay video Full HD
    . Quay video 4K
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Chế độ Điện Ảnh để quay video với độ sâu trường ảnh nông (lên đến 4K HDR ở tốc độ 30 fps)
    . Chế độ Hành Động
    . Quay video HDR với công nghệ Dolby Vision lên đến 4K ở tốc độ 60 fps
    . Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps hoặc 240 fps
    . Video tua nhanh có chống rung
    . Tua nhanh ở chế độ Ban Đêm
    . Chế độ quay video QuickTake
    . Chống rung quang học dịch chuyển cảm biến cho video
    . Phóng đại âm thanh
    . Thu âm stereo
    . Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Chế độ Điện Ảnh hỗ trợ độ phân giải lên đến 4K HDR ở tốc độ 30 fps
    . Quay video HDR với công nghệ Dolby Vision lên đến 4K ở tốc độ 60 fps
    . Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps
    . Chế độ quay video QuickTake
    . Chống rung video kỹ thuật số (4K, 1080p, và 720p)
  • Tính năng . Ảnh Raw
    . Zoom quang học
    . Zoom kỹ thuật số
    . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Tilt-shift
    . Siêu độ phân giải
    . Siêu trăng
    . Siêu cận (Macro)
    . Quét tài liệu
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Phơi sáng
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Google Lens
    . Chụp hẹn giờ
    . Chống rung quang học (OIS)
    . Chế độ đạo diễn
    . Chân dung đêm
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Bộ lọc màu
    . Ban đêm (Night Mode)
    . AI Camera
    . Xiaomi ProFocus
    . Xóa phông
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Làm đẹp
    . Hiệu ứng Bokeh
    . HDR
    . Flash màn hình
    . Chụp đêm
    . Chụp hẹn giờ
    . Bộ lọc màu
    . Chống rung quang học dịch chuyển cảm biến
    . Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x
    . Photonic Engine
    . Deep Fusion
    . HDR thông minh thế hệ 5 cho ảnh
    . Ảnh chân dung thế hệ mới với Focus và Depth Control
    . Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ
    . Chế độ Ban Đêm
    . Phong Cách Nhiếp Ảnh
    . Flash Retina
    . Photonic Engine
    . Deep Fusion
    . HDR thông minh thế hệ 5 cho ảnh
    . Ảnh chân dung thế hệ mới với Focus và Depth Control
    . Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ
    . Animoji và Memoji
    . Chế độ Ban Đêm
    . Phong Cách Nhiếp Ảnh
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý Snapdragon 8 Gen 3 Apple A16 Bionic
  • Tốc độ CPU Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) Hexa-core (2x3.46 GHz Everest + 4x2.02 GHz Sawtooth)
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) Adreno 5 lõi
  • Hệ điều hành HyperOS iOS 17
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 12GB 6GB
  • Bộ nhớ trong 256GB 512GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) 489 GB
  • Thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ thẻ nhớ Không hỗ trợ thẻ nhớ
Kết nối
  • Kết Nối NFC
  • Mạng di động 5G 5G
  • Số khe SIM 2 nano SIM . SIM kép (nano-SIM và eSIM)
    . Hỗ trợ hai eSIM
  • Wi-Fi Wi-Fi 7, Wi-Fi 6 Wi‑Fi 6 (802.11ax)
  • Định vị . NavIC
    . GLONASS
    . GALILEO
    . BEIDOU
    . GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou
    . La bàn kỹ thuật số
    . Wi‑Fi
    . Mạng di động
    . Định vị vi mô iBeacon
  • Bluetooth V5.4 V5.3
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe Type-C Đang cập nhật
  • Kết nối khác . OTG
    . Đang cập nhật
    . Hồng ngoại
    Đang cập nhật
  • Cảm biến . Cảm biến vân tay trong màn hình
    . Cảm biến gia tốc
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
    . La bàn
    . Con quay hồi chuyển
    . Cảm biến áp kế
    . Face ID
    . Áp kế
    . Con quay hồi chuyển độ lệch tương phản cao
    . Gia tốc kế lực G cao
    . Cảm biến tiệm cận
    . Hai cảm biến ánh sáng môi trường
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
  • Chất liệu Khung kim loại & Mặt lưng kính Khung viền nhôm với mặt sau bằng kính nhám
  • Kích thước 152.8mm x 71.5mm x 8.2mm 147.6mm x 71.6mm x 7.80mm
  • Trọng lượng 193g 171g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 4610mAh 3349mAh
  • Loại pin Li-Po Li-Ion
  • Công nghệ pin . Tiết kiệm pin
    . Sạc pin nhanh
    . Sạc ngược không dây
    . Sạc không dây
    . Sạc nhanh
    . Sạc không dây MagSafe lên đến 15W
    . Sạc không dây Qi lên đến 7,5W
  • Hỗ trợ sạc tối đa 90W 20W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi IP68 IP68
  • Bảo mật sinh trắc học Cảm biến vân tay trong màn hình Face ID
  • Tính năng đặc biệt . Công nghệ TrueColor
    . Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
    . Đo nhịp tim
    . Âm thanh Hi-Res Audio
    . Âm thanh Dolby Atmos
    . Trợ lý ảo Google Assistant
    . Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay
    . Mở rộng bộ nhớ RAM
    . Màn hình luôn hiển thị AOD
    . Không gian thứ hai
    . Khoá ứng dụng
    . Hệ thống làm mát Xiaomi IceLoop
    . HDR10+
    . HDR10
    . DCI-P3
    . Công nghệ hình ảnh Dolby Vision
    . Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình
    . Âm thanh Dolby Atmos
    . Phát hiện va chạm (Crash Detection)
    . Loa kép
    . HDR10
    . DCI-P3
    . Công nghệ True Tone
    . Công nghệ hình ảnh Dolby Vision
    . Công nghệ HLG
    . Chạm 2 lần sáng màn hình
    . Apple Pay
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 03/2024 09/2023
  • Sản phẩm bao gồm Hộp, Sách hướng dẫn, Cây lấy sim, Ốp lưng, Cáp Type C, Củ sạc nhanh rời đầu Type A iPhone với iOS 17, Cáp Sạc USB-C (1m), Tài liệu