thông tin chung
So sánh sản phẩm iPhone 14 (128GB) - Chính hãng VN/A & Xiaomi Mi 10T Pro 5G - 8GB/256GB - Chính Hãng DGW

iPhone 14 (128GB) - Chính hãng VN/A
12,690,000 ₫ 19,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Xiaomi Mi 10T Pro 5G - 8GB/256GB - Chính Hãng DGW
10,950,000 ₫ 12,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng chính hãng.
    Bảo hành 24 tháng chính hãng
Màn hình
  • Tần số quét (Hz) 60Hz
  • Công nghệ màn hình Super Retina XDR IPS LCD
  • Độ phân giải 2532 x 1170 . 2440 x 1080
    . 2440 x 1080
  • Kích thước màn hình 6.1" 6.67"
  • Độ sáng màn hình 1200nits
Camera sau
  • Độ phân giải camera . 12MP
    . 12 MP (f/1.5) x 12 MP (f/2.4)
    . Chính 108 MP & Phụ 13 MP, 5 MP
    . 20 MP
  • Quay phim . Quay video 4K tối đa 60 fps
    . Quay video HD 1080p tối đa 60 fps
    . Quay video HD 720p tối đa 30 fps
    . Chế độ điện ảnh lên đến 4K HDR ở tốc độ 30 fps
    . Chế độ hành động lên đến 2,8K ở tốc độ 60 fps
    . Quay video HDR với Dolby Vision lên đến 4K ở tốc độ 60 fps
    . Hỗ trợ video chuyển động chậm cho 1080p tối đa 240 fps
    . Video tua nhanh thời gian với tính năng ổn định
    . Chế độ ban đêm
    . Time-lapse
    . 4K 2160p@30fps
    . 4K 2160p@60fps
    . 8K 4320p@30fps
    . FullHD 1080p@120fps
    . FullHD 1080p@60fps
    . HD 720p@120fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . Nắp ống kính tinh thể sapphire
    . Photogenic Engine
    . Deep Fusion
    . HDR thông minh 4
    . Chế độ chân dung với hiệu ứng bokeh nâng cao và Kiểm soát độ sâu
    . Portrait Lighting với sáu hiệu ứng (Tự nhiên, Studio, Đường viền, Sân khấu, Sân khấu Mono, High Key Mono)
    . Chế độ ban đêm
    . Toàn cảnh (lên đến 63MP)
    . Chụp ảnh phong cách
    . Chụp màu rộng cho ảnh và Ảnh trực tiếp
    . Hiệu chỉnh ống kính (Siêu rộng)
    . Chỉnh sửa mắt đỏ nâng cao
    . Ổn định hình ảnh tự động
    . Chế độ chụp
    . Gắn thẻ địa lý cho ảnh
    . Quay video 4K tối đa 60 fps
    . Chế độ điện ảnh lên đến 4K HDR ở tốc độ 30 fps
    . Quay video HDR với Dolby Vision lên đến 4K ở tốc độ 60 fps
    . Hỗ trợ video chuyển động cho 1080p ở tốc độ 120 fps
    . Video tua nhanh thời gian với tính năng ổn định
    . Chế độ ban đêm Thời gian trôi đi
    . Video QuickTake
    . Ổn định video điện ảnh (4K, 1080p và 720p)
    . A.I Camera
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Làm đẹp
    . Nhận diện khuôn mặt
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Siêu cận (Macro)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Xóa phông
    . A.I Camera
    . Làm đẹp
    . Nhận diện khuôn mặt
    . Quay video Full HD
    . Quay video HD
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Xóa phông
Camera trước
  • Độ phân giải camera . 12MP
    . 12 MP (f/1.5) x 12 MP (f/2.4)
    . Chính 108 MP & Phụ 13 MP, 5 MP
    . 20 MP
  • Quay phim . Quay video 4K tối đa 60 fps
    . Quay video HD 1080p tối đa 60 fps
    . Quay video HD 720p tối đa 30 fps
    . Chế độ điện ảnh lên đến 4K HDR ở tốc độ 30 fps
    . Chế độ hành động lên đến 2,8K ở tốc độ 60 fps
    . Quay video HDR với Dolby Vision lên đến 4K ở tốc độ 60 fps
    . Hỗ trợ video chuyển động chậm cho 1080p tối đa 240 fps
    . Video tua nhanh thời gian với tính năng ổn định
    . Chế độ ban đêm
    . Time-lapse
    . 4K 2160p@30fps
    . 4K 2160p@60fps
    . 8K 4320p@30fps
    . FullHD 1080p@120fps
    . FullHD 1080p@60fps
    . HD 720p@120fps
  • Tính năng . Nắp ống kính tinh thể sapphire
    . Photogenic Engine
    . Deep Fusion
    . HDR thông minh 4
    . Chế độ chân dung với hiệu ứng bokeh nâng cao và Kiểm soát độ sâu
    . Portrait Lighting với sáu hiệu ứng (Tự nhiên, Studio, Đường viền, Sân khấu, Sân khấu Mono, High Key Mono)
    . Chế độ ban đêm
    . Toàn cảnh (lên đến 63MP)
    . Chụp ảnh phong cách
    . Chụp màu rộng cho ảnh và Ảnh trực tiếp
    . Hiệu chỉnh ống kính (Siêu rộng)
    . Chỉnh sửa mắt đỏ nâng cao
    . Ổn định hình ảnh tự động
    . Chế độ chụp
    . Gắn thẻ địa lý cho ảnh
    . Quay video 4K tối đa 60 fps
    . Chế độ điện ảnh lên đến 4K HDR ở tốc độ 30 fps
    . Quay video HDR với Dolby Vision lên đến 4K ở tốc độ 60 fps
    . Hỗ trợ video chuyển động cho 1080p ở tốc độ 120 fps
    . Video tua nhanh thời gian với tính năng ổn định
    . Chế độ ban đêm Thời gian trôi đi
    . Video QuickTake
    . Ổn định video điện ảnh (4K, 1080p và 720p)
    . A.I Camera
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Góc siêu rộng (Ultrawide)
    . Làm đẹp
    . Nhận diện khuôn mặt
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Siêu cận (Macro)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Xóa phông
    . A.I Camera
    . Làm đẹp
    . Nhận diện khuôn mặt
    . Quay video Full HD
    . Quay video HD
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Xóa phông
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý Apple A15 Bionic Snapdragon 865
  • Tốc độ CPU Hexa-core (2x3.23 GHz Avalanche + 4x1.82 GHz Blizzard) 1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) Apple 5 nhân Adreno 650
  • Hệ điều hành iOS 16 Android 10
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 6GB 8GB
  • Bộ nhớ trong 128GB 256GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Khoảng 230 GB
  • Thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ thẻ nhớ Không
Kết nối
  • Kết Nối NFC
  • Mạng di động 5G 5G
  • Số khe SIM 1 eSIM, 1 SIM vật lý 2 Nano SIM
  • Wi-Fi Wi ‑ Fi 6 (802.11ax) . Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
    . Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax
    . Wi-Fi Direct
    . Wi-Fi hotspot
  • Định vị . PS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou
    . La bàn điện tử
    . Wifi
    . Di động
    . iBeacon microlocation
    . A-GPS
    . GLONASS
  • Bluetooth V5.3 V5.1
  • Cổng kết nối/sạc Lightning Type-C
  • Jack tai nghe Lightning Type-C
  • Kết nối khác Đang cập nhật
  • Cảm biến . Cảm biến gia tốc
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng
    . La bàn
    . Con quay hồi chuyển
    . Cảm biến áp kế
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế Nguyên khối
  • Chất liệu Vỏ nhôm và mặt lưng kính
  • Kích thước 146.7mm x 71.5mm x 7.80mm
  • Trọng lượng 172g
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 3279mAh 5000mAh
  • Loại pin Li-Ion Li-Ion
  • Công nghệ pin Lithium-ion
  • Hỗ trợ sạc tối đa 20W
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi IP68
  • Bảo mật sinh trắc học Mở khoá khuôn mặt Face ID . Mở khoá khuôn mặt
    . Mở khoá vân tay cạnh viền
  • Tính năng đặc biệt . Face ID
    . Áp kế
    . Con quay hồi chuyển dải động cao
    . Gia tốc kế trọng lực cao
    . Cảm biến tiệm cận
    . Cảm biến ánh sáng xung quanh kép
    . Chặn cuộc gọi
    . Chặn tin nhắn
    . Ghi âm cuộc gọi
    . Nhân bản ứng dụng
    . Tản nhiệt bằng chất lỏng
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt 09/2022
  • Sản phẩm bao gồm Hộp, Sách hướng dẫn, Cây lấy sim, Cáp Lightning - Type C