thông tin chung
So sánh sản phẩm iPad Gen 10 10.9" 5G (64GB) & iPad Mini 7 8.3" WiFi (256GB)

iPad Gen 10 10.9" 5G (64GB)
11,790,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

iPad Mini 7 8.3" WiFi (256GB)
15,890,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng chính hãng.
    Bảo hành 12 tháng chính hãng Apple
Màn hình
  • Công nghệ màn hình Liquid Retina HD Liquid Retina display
  • Kích thước màn 10.9 inch 8.3 inch
  • Độ phân giải . 2360-by-1640-pixel resolution at 264 pixels per inch (ppi)
    . 500 nits brightness
    . Landscape 12MP Ultra Wide camera, 122° field of view
    . ƒ/2.4 aperture
    . Smart HDR 3
    . 1080p HD video recording at 25 fps, 30 fps, or 60 fps
    . Time‑lapse video with stabilization
    . Extended dynamic range for video up to 30 fps
    . Cinematic video stabilization (1080p and 720p)
    . Lens correction
    . Retina Flash
    . Auto image stabilization
    . Burst mode
    . 12MP Wide camera, ƒ/1.8 aperture
    1488 x 2266 Pixels
  • Tần số quét (Hz) 60Hz 60 Hz
Hệ điều hành & CPU
  • Chip xử lý (CPU) A14 Bionic chip
  • Chip đồ hoạ (GPU) Apple GPU 4 nhân
  • Tốc độ CPU
  • Hệ điều hành iPadOS 16 iPadOS
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 4GB
  • Bộ nhớ trong 64GB 256GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng)
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ tối đa
Camera sau
  • Độ phân giải . 2360-by-1640-pixel resolution at 264 pixels per inch (ppi)
    . 500 nits brightness
    . Landscape 12MP Ultra Wide camera, 122° field of view
    . ƒ/2.4 aperture
    . Smart HDR 3
    . 1080p HD video recording at 25 fps, 30 fps, or 60 fps
    . Time‑lapse video with stabilization
    . Extended dynamic range for video up to 30 fps
    . Cinematic video stabilization (1080p and 720p)
    . Lens correction
    . Retina Flash
    . Auto image stabilization
    . Burst mode
    . 12MP Wide camera, ƒ/1.8 aperture
    1488 x 2266 Pixels
  • Quay phim . 12MP Wide camera, ƒ/1.8 aperture
    . Digital zoom up to 5x
    . Five-element lens
    . Autofocus with Focus Pixels
    . Panorama (up to 63MP)
    . Smart HDR 3
    . Photo geotagging
    . Auto image stabilization
    . Burst mode
    . Image formats captured: HEIF and JPEG
  • Tính năng
Camera trước
  • Độ phân giải . 2360-by-1640-pixel resolution at 264 pixels per inch (ppi)
    . 500 nits brightness
    . Landscape 12MP Ultra Wide camera, 122° field of view
    . ƒ/2.4 aperture
    . Smart HDR 3
    . 1080p HD video recording at 25 fps, 30 fps, or 60 fps
    . Time‑lapse video with stabilization
    . Extended dynamic range for video up to 30 fps
    . Cinematic video stabilization (1080p and 720p)
    . Lens correction
    . Retina Flash
    . Auto image stabilization
    . Burst mode
    . 12MP Wide camera, ƒ/1.8 aperture
    1488 x 2266 Pixels
  • Tính năng
Pin & Sạc
  • Loại pin
  • Dung lượng pin 28.6 Wh
  • Công nghệ pin
  • Hỗ trợ sạc tối đa
  • Sạc kèm theo máy
Kết nối
  • Kết nối NFC Không Không
  • Mạng di động 5G
  • Số khe SIM
  • Loại SIM Nano SIM
  • Thực hiện cuộc gọi
  • WiFi 802.11ax Wi-Fi 6
  • Bluetooth V5.2
  • GPS
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe
  • Kết nối khác
Thiết kế & Trọng lượng
  • Kích thước 248.6 x 179.5 x 7 mm 195.4 x 134.8 x 6.3 mm
  • Trọng lượng 477 g 293 g
  • Chất liệu
Tiện ích
  • Ghi âm
  • Tính năng đặc biệt
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt
  • Sản phẩm bao gồm