thông tin chung
So sánh sản phẩm iPad Air 6 M2 11" 5G (512GB) & Samsung Galaxy Tab S9 5G 12GB/256GB - Chính hãng

iPad Air 6 M2 11" 5G (512GB)
25,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Samsung Galaxy Tab S9 5G 12GB/256GB - Chính hãng
17,990,000 ₫ 24,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
    .
  • Bảo hành Bảo hành 12 tháng chính hãng
    Bảo hành 12 tháng chính hãng
Màn hình
  • Công nghệ màn hình Màn hình Multi-Touch với công nghệ LED nền và IPS Dynamic AMOLED 2X
  • Kích thước màn 11 inch 11 inch
  • Độ phân giải . 2360x1640 pixel
    . Camera Wide 12MP, khẩu độ ƒ/1.8
    . Camera trước Ultra Wide 12MP trên cạnh ngang
    . Khẩu độ ƒ/2.4
    . 13 MP
    . 12 MP
    . 1600 x 2560 Pixels
  • Tần số quét (Hz) 60Hz 120Hz
Hệ điều hành & CPU
  • Chip xử lý (CPU) M2 Snapdragon 8 Gen 2 for Galaxy
  • Chip đồ hoạ (GPU) GPU 9 lõi Adreno 740
  • Tốc độ CPU CPU 8 lõi với 4 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện 1 nhân 3.36 GHz, 4 nhân 2.8 GHz & 3 nhân 2 GHz
  • Hệ điều hành iPadOS 17 Android 13
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 8GB 12GB
  • Bộ nhớ trong 512GB 256GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng)
  • Thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ Micro SD, hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Hỗ trợ thẻ tối đa Không hỗ trợ
Camera sau
  • Độ phân giải . 2360x1640 pixel
    . Camera Wide 12MP, khẩu độ ƒ/1.8
    . Camera trước Ultra Wide 12MP trên cạnh ngang
    . Khẩu độ ƒ/2.4
    . 13 MP
    . 12 MP
    . 1600 x 2560 Pixels
  • Quay phim . Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Quay video HD 720p ở tốc độ 30 fps
    . Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps hoặc 240 fps
    . Video tua nhanh có chống rung
    . Độ lệch tương phản mở rộng khi quay video ở tốc độ lên đến 30 fps
    . Chống rung video kỹ thuật số (4K, 1080p, và 720p)
    . Video tự động lấy nét liên tiếp
    . Thu phóng khi xem
    . Định dạng của video được quay: HEVC và H.264
    4K 2160p@30fps
  • Tính năng . Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x
    . Ống kính 5 thành phần
    . Tự động lấy nét theo pha Focus Pixels
    . Chụp ảnh toàn cảnh Panorama (lên đến 63MP)
    . HDR thông minh thế hệ 4
    . Chụp hình dải màu rộng cho ảnh và ảnh động Live Photos
    . Định vị ảnh
    . Tự động chống rung hình ảnh
    . Chế độ Chụp liên tục
    . Định dạng của hình ảnh được chụp: HEIF và JPEG
    . HDR thông minh thế hệ 4
    . Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Video tua nhanh có chống rung
    . Độ lệch tương phản mở rộng khi quay video ở tốc độ lên đến 30 fps
    . Chống rung video kỹ thuật số (1080p và 720p)
    . Hiệu chỉnh ống kính
    . Flash Retina với True Tone
    . Tự động chống rung hình ảnh
    . Chế độ Chụp liên tục
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Đèn Flash
    . Zoom kỹ thuật số
    . Tua nhanh thời gian (Time‑lapse)
    . Xóa phông
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Tự động lấy nét
    . HDR
    . Quay video Full HD
    . Quay video HD
    . Live Photos
    . Bộ lọc màu
    . Xóa phông
    . Hẹn giờ chụp
    . Làm đẹp
    . Góc siêu rộng
Camera trước
  • Độ phân giải . 2360x1640 pixel
    . Camera Wide 12MP, khẩu độ ƒ/1.8
    . Camera trước Ultra Wide 12MP trên cạnh ngang
    . Khẩu độ ƒ/2.4
    . 13 MP
    . 12 MP
    . 1600 x 2560 Pixels
  • Tính năng . Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 5x
    . Ống kính 5 thành phần
    . Tự động lấy nét theo pha Focus Pixels
    . Chụp ảnh toàn cảnh Panorama (lên đến 63MP)
    . HDR thông minh thế hệ 4
    . Chụp hình dải màu rộng cho ảnh và ảnh động Live Photos
    . Định vị ảnh
    . Tự động chống rung hình ảnh
    . Chế độ Chụp liên tục
    . Định dạng của hình ảnh được chụp: HEIF và JPEG
    . HDR thông minh thế hệ 4
    . Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
    . Video tua nhanh có chống rung
    . Độ lệch tương phản mở rộng khi quay video ở tốc độ lên đến 30 fps
    . Chống rung video kỹ thuật số (1080p và 720p)
    . Hiệu chỉnh ống kính
    . Flash Retina với True Tone
    . Tự động chống rung hình ảnh
    . Chế độ Chụp liên tục
    . Làm đẹp
    . HDR
    . Đèn Flash
    . Zoom kỹ thuật số
    . Tua nhanh thời gian (Time‑lapse)
    . Xóa phông
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Chuyên nghiệp (Pro)
    . Tự động lấy nét
    . HDR
    . Quay video Full HD
    . Quay video HD
    . Live Photos
    . Bộ lọc màu
    . Xóa phông
    . Hẹn giờ chụp
    . Làm đẹp
    . Góc siêu rộng
Pin & Sạc
  • Loại pin Li-Po Li-Ion
  • Dung lượng pin 28.93 Wh 8.400 mAh
  • Công nghệ pin Sạc pin nhanh
  • Hỗ trợ sạc tối đa 45 W
  • Sạc kèm theo máy
Kết nối
  • Kết nối NFC Không
  • Mạng di động 5G Hỗ trợ 5G
  • Số khe SIM 1 Nano SIM & 1 eSIM
  • Loại SIM Nano SIM
  • Thực hiện cuộc gọi . FaceTime âm thanh
    . iPad gọi đến thiết bị bất kỳ có hỗ trợ FaceTime qua Wi-Fi hoặc mạng di động
  • WiFi . Wi‑Fi 6E (802.11ax) với 2x2 MIMO4
    . Đồng thời hai băng tần
    . Wi-Fi Direct
    . MIMO
    . Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax
    . Dual-band
  • Bluetooth V5.3 V5.3
  • GPS . La bàn kỹ thuật số
    . Wi‑Fi
    . Định vị vi mô iBeacon
    . GPS
    . GLONASS
    . GALILEO
    . BDS
    . QZSS
  • Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
  • Jack tai nghe
  • Kết nối khác
Thiết kế & Trọng lượng
  • Kích thước 247,6mm x 178,5mm x 6,1mm 254.3 mm x 165.8 mm x 5.9 mm
  • Trọng lượng 462 g 500 g
  • Chất liệu
Tiện ích
  • Ghi âm Hai micrô để gọi, quay video và ghi âm
  • Tính năng đặc biệt . 4 loa stereo
    . Samsung DeX (Giao diện tương tự PC)
    . Âm thanh Dolby Atmos
    . Âm thanh AKG
    . Mở khoá vân tay dưới màn hình
    . Vision Booster
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt Tháng 5/2024 07/2023
  • Sản phẩm bao gồm . iPad Air
    . Cáp Sạc USB‑C (1 mét)
    . Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB-C 20W