Pronoun là gì? Tổng hợp những điều cần biết về đại từ trong tiếng Anh

XEM NHANH

Ngữ pháp tiếng Anh là một trong những phạm trù kiến thức không phải dễ dàng đối với những người mới. Hơn nữa, ngữ pháp cũng thường được sử dụng trong các bài kiểm tra tiếng Anh hay các tình huống giao tiếp thường ngày. Trong đó, pronoun liên quan đến ngữ pháp đại từ trong tiếng Anh và nó được sử dụng rất thông dụng. Nếu như bạn chưa biết đến hay đang tìm hiểu về pronoun là gì thì hãy đọc ngay nội dung bên dưới đây nhé.

Pronoun là gì?

Trong ngữ pháp tiếng Anh, đại từ (pronoun) là một phần thiết yếu trong việc xây dựng câu và truyền đạt ý nghĩa. Đại từ được sử dụng để thay thế danh từ chỉ người/vật/mệnh đề và để xưng hô. Nó giúp giảm bớt sự lặp lại không cần thiết và làm cho câu văn trở nên mạch lạc hơn. Chúng có thể đóng vai trò thay thế cho người, vật, hoặc khái niệm mà chúng ta đã nhắc đến trước đó, hoặc sẽ nhắc đến trong câu.

pronoun-la-gi-1

Ký hiệu của đại từ pronoun là pron hoặc pn. Chính vì thế, nếu khi bạn tra từ điển mà thấy từ vựng nào được đánh dấu là ký hiệu này thì đó chính là đại từ nhé. 

Pronoun là gì? Có những loại đại từ nào?

Đại từ trong tiếng Anh được phân chia thành rất nhiều loại khác nhau. Theo đó, mỗi loại sẽ có chức năng và hình thức sử dụng khác nhau. Chính vì thế, bạn cần phải tìm hiểu thật kỹ thông tin trong phần danh mục này để áp dụng pronoun hiệu quả hơn nhé.

Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns)

Đại từ nhân xưng được phân loại theo ngôi (ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai, ngôi thứ ba), số (số ít và số nhiều) và giới tính. Đây là những yếu tố quan trọng giúp chúng ta chọn đúng đại từ để sử dụng trong các tình huống khác nhau.

NgôiSố ít/Số nhiềuĐại từ nhân xưngVí dụ
Ngôi thứ nhấtSố ítĐại từ “I” (tôi) được sử dụng để chỉ người nói.Ví dụ: “I am going to school” (Tôi đang đi đến trường học).
Số nhiềuĐại từ “we” (chúng tôi) được sử dụng khi người nói cùng với ít nhất một người khác.Ví dụ: “We are planning a trip” (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi).
Ngôi thứ haiSố ít và số nhiềuĐại từ “you” (bạn, các bạn) được dùng để chỉ người hoặc nhóm người được nói đến, không phân biệt số ít hay số nhiều.Ví dụ: “You are my best friend” (Bạn là người bạn tốt nhất của tôi) hoặc “You are all invited” (Các bạn đều được mời).
Ngôi thứ baSố ítĐại từ “he” (anh ấy) dùng để chỉ nam giới. Ví dụ: “He is a doctor” (Anh ấy là bác sĩ).
Đại từ “she” (cô ấy) dùng để chỉ nữ giới.Ví dụ: “She loves reading” (Cô ấy thích đọc sách).
Đại từ “it” (nó) được dùng để chỉ các đối tượng không xác định.Ví dụ: “It is sunny” (Trời đang nắng).
Số nhiềuĐại từ “they” (họ) được dùng để chỉ nhiều người hoặc vật.Ví dụ: “They are going to the party” (Họ đang đi đến bữa tiệc). 

Hoặc ví dụ: “They said they would come later” (Họ nói rằng họ sẽ đến sau).

Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)

Possessive Pronoun là gì? Đại từ sở hữu dùng để chỉ sự sở hữu hoặc quyền sở hữu của một người hoặc nhóm người đối với một danh từ. Chúng không chỉ giúp xác định mối quan hệ sở hữu trong câu mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ ai là chủ sở hữu của đối tượng được đề cập. 

NgôiSố ít/Số nhiềuĐại từ sở hữuVí dụ
Ngôi thứ nhấtSố ítĐại từ sở hữu ngôi thứ nhất số ít là “my” (của tôi). Ví dụ: “This is my destiny” (Đây là định mệnh của tôi).
Số nhiềuĐại từ sở hữu ngôi thứ nhất số nhiều là “our” (của chúng tôi).Ví dụ: “This is our house” (Đây là ngôi nhà của chúng tôi).
Ngôi thứ haiSố ít và số nhiềuĐại từ sở hữu ngôi thứ hai là “your” (của bạn, của các bạn). Ví dụ: “Is this your pen?” (Đây có phải là cái bút của bạn không?) hoặc “Your shoes are on the porch” (Giày của các bạn đang ở trên hiên).
Ngôi thứ baSố ítĐại từ sở hữu ngôi thứ ba số ít cho nam giới là “his” (của anh ấy).Ví dụ: “That is his car” (Đó là xe của anh ấy).
Đại từ sở hữu ngôi thứ ba số ít cho nữ giới là “her” (của cô ấy).Ví dụ: “Her dress is beautiful” (Đầm của cô ấy rất đẹp).
Số nhiềuĐại từ sở hữu ngôi thứ ba số nhiều là “their” (của họ).Ví dụ: “Their garden is lovely” (Vườn của họ rất đẹp).

Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns)

Đại từ chỉ định làm rõ đối tượng hoặc khái niệm nào đang được đề cập và có thể thể hiện sự gần gũi hoặc xa xôi của chúng đối với người nói. Chúng giúp người nghe hoặc người đọc dễ dàng xác định đối tượng hoặc khái niệm cụ thể mà người nói đang nói đến. Vậy cách sử dụng Demonstrative Pronoun là gì? Bạn cần đặt nó vào từng ngữ cảnh khác nhau và hãy xem qua ví dụ của Hoàng Hà Mobile nhé.

Phân biệtĐại từ chỉ địnhVí dụ
Đại từ chỉ định gầnĐại từ “this – cái này” được sử dụng để chỉ một đối tượng hoặc khái niệm gần gũi với người nói, thường là một đối tượng số ítVí dụ: “This is my book” (Đây là cuốn sách của tôi).
Đại từ “these – những cái này” được sử dụng để chỉ nhiều đối tượng gần gũi với người nói. Ví dụ: “These are my friends” (Những người này là bạn của tôi).
Đại từ chỉ định xaĐại từ “that – cái đó” được sử dụng để chỉ một đối tượng hoặc khái niệm xa hơn so với người nói.Ví dụ: “That is her car” (Cái đó là xe của cô ấy). 
Đại từ “those – những cái đó” được sử dụng để chỉ nhiều đối tượng xa hơn so với người nói.Ví dụ: “Those are beautiful hats” (Những cái đó là những cái nón xinh đẹp). 

Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns)

Đại từ phản thân được sử dụng để chỉ rằng chủ từ và tân ngữ trong câu là cùng một đối tượng. Chúng đóng vai trò đặc biệt trong việc thể hiện mối quan hệ giữa hành động và đối tượng của hành động. Hiểu chi tiết hơn thì những đại từ phản thân thể hiện rằng chủ ngữ vừa cho vừa nhận một hành động nào đó.

NgôiSố ít/Số nhiềuĐại từ phản thânVí dụ
Ngôi thứ nhấtSố ít“myself” (tự tôi)Ví dụ: “I made the cake myself” (Tôi tự làm cái bánh). 
Số nhiều“ourselves” (tự chúng tôi)Ví dụ: “We prepared the meal ourselves” (Chúng tôi tự chuẩn bị bữa ăn).
Ngôi thứ haiSố ít“yourself” (tự bạn).Ví dụ: “You should beautify yourself” (Bạn nên tự làm đẹp bản thân mình).
Số nhiều“yourselves” (tự các bạn)Ví dụ: “You all enjoyed yourselves at the party” (Các bạn đã tận hưởng bữa tiệc).
Ngôi thứ baSố ít“himself” (tự anh ấy)Ví dụ: “He hurt himself while working” (Anh ấy bị thương khi làm việc).
“herself” (tự cô ấy)Ví dụ: “She prepared the presentation herself” (Cô ấy tự chuẩn bị bài thuyết trình).
“itself” (tự nó)Ví dụ: “The bird cleaned itself” (Con chim tự làm sạch).
Số nhiều“themselves” (tự họ)Ví dụ: “They handled the situation themselves” (Họ tự xử lý tình huống).

Đại từ bất định (Indefinite Pronouns)

Indefinite pronoun là gì? Đây là một nhóm đại từ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ các đối tượng hoặc khái niệm mà không xác định cụ thể. Chúng thường được dùng khi không rõ hoặc không cần phải xác định chính xác danh tính của đối tượng đang được nói đến. 

Phân biệtĐại từ bất địnhVí dụ
Đại từ chỉ số lượng“Some” (một số, một ít)Ví dụ: “Some of the cookies are missing” (Một số cái bánh quy đã biến mất).
“Any” (bất kỳ)Ví dụ: “Do you have any questions?” (Bạn có câu hỏi nào không?)
“None” (không cái nào)Ví dụ: “None of the students were absent” (Không có học sinh nào vắng mặt).
Đại từ chỉ người“Someone/Somebody” (ai đó)Ví dụ: “Someone left a message for you” (Ai đó đã để lại một tin nhắn cho bạn).
“Anyone/Anybody” (bất kỳ ai)Ví dụ: “Is there anyone at home?” (Có ai ở nhà không?) 
“Everyone/Everybody” (mọi người)Ví dụ: “Rveryone likes to go to the beach” (Mọi người đều thích đi tắm biển).
Đại từ chỉ địa điểm hoặc khái niệm không xác định“Something” (một cái gì đó): Dùng để chỉ một vật hoặc khái niệm không cụ thể.Ví dụ: “I heard something strange” (Tôi nghe thấy điều gì đó kỳ lạ).
“Nothing” (không có gì): Dùng để chỉ không có vật hoặc khái niệm nào.Ví dụ: “There is nothing on the table” (Trên bàn không có gì).

Tầm quan trọng của đại từ pronoun là gì?

Một trong những vai trò quan trọng nhất của đại từ là giúp đơn giản hóa câu văn. Thay vì phải lặp lại một danh từ nhiều lần, đại từ cho phép người viết hoặc người nói sử dụng các từ như “he,” “she,” “it,” “they” để thay thế danh từ đó. Ví dụ, trong câu “Maria lost Maria’s keys. Maria can’t find Maria’s keys anywhere,” việc sử dụng đại từ sẽ giúp câu văn ngắn gọn và dễ hiểu hơn. Chúng ta có câu hoàn chỉnh là “Maria lost her keys. She can’t find them anywhere”.

pronoun-la-gi-2

Đại từ cũng giúp thể hiện sự đa dạng trong cách giao tiếp, từ việc chỉ định rõ người hoặc vật đến việc sử dụng đại từ bất định để nói về những đối tượng không xác định hoặc không cụ thể. Chẳng hạn như cách sử dụng đại từ chỉ định và đại từ bất định.

Ngoài ra, việc sử dụng đại từ đúng cách giúp cải thiện khả năng giao tiếp tổng thể. Chúng làm cho thông điệp trở nên rõ ràng và dễ tiếp nhận. Đồng thời giúp người nói hoặc người viết tạo ra các câu văn mạch lạc và hiệu quả. Bằng cách giảm bớt sự lặp lại và cung cấp thông tin cụ thể về các đối tượng trong câu, đại từ giúp nâng cao chất lượng giao tiếp và viết lách.

Lưu ý các nguyên tắc khi sử dụng đại từ pronoun trong tiếng Anh

Đầu tiên, bạn cần đảm bảo rằng đại từ rõ ràng và không gây nhầm lẫn về danh từ mà nó thay thế. Tránh sử dụng các đại từ khi không rõ ràng đối tượng mà chúng đề cập đến. Ví dụ: Trong câu “John said he would help,” không rõ ai là “he” trừ khi ngữ cảnh đã làm rõ.

pronoun-la-gi-3

Thứ hai là về ngôi và số, chọn đại từ nhân xưng phù hợp với ngôi và số của chủ từ. Ví dụ: Đối với ngôi thứ ba số ít, bạn sẽ dùng “he,” “she,” hoặc “it”; đối với ngôi thứ ba số nhiều, bạn sẽ dùng “they”.

Thứ ba là đại từ sở hữu không có dấu “phẩy trên”. Mặc dù nó cũng được dùng để chỉ sự sở hữu và thay thế các cụm danh từ sở hữu. Nhưng nếu thêm ““ thì nó sẽ sai cú pháp. Ví dụ: The blue phone is hers, chứ không phải là The blue phone is her’s.

Kết luận

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về đại từ pronoun là gì? Nó là một thành phần thiết yếu trong ngữ pháp tiếng Anh, đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ và đơn giản hóa cách giao tiếp. Chúng thay thế danh từ để tránh sự lặp lại, giúp câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn. 

Xem thêm:

Tin mới nhất
doi-hinh-reroll-1-tien-thumb
ĐTCL mùa 13: Các đội hình reroll 1 tiền leo rank cực chiến
gia-dieu-hoa-panasonic-9000-1-chieu-inverter
Giá điều hòa Panasonic 9000 1 chiều inverter? Các mẫu điều hòa Panasonic 9000 1 chiều inverter mới nhất
huong-dan-su-dung-dieu-khien-dieu-hoa-casper-1-chieu
Hướng dẫn sử dụng điều khiển điều hòa Casper 1 chiều chi tiết nhất
cach-su-dung-dieu-hoa-panasonic
Hướng dẫn cách sử dụng điều hòa Panasonic chi tiết nhất