Lỗi Full Disk 100% thường gây ảnh hưởng nặng nề đến trải nghiệm của người dùng bởi hiện tượng giật lag khó chịu. Nếu máy tính của bạn đang rơi vào tình trạng này, hãy cùng Hoàng Hà Mobile tìm hiểu 9+ cách sửa lỗi Full Disk 100% trên Windows 10, 8.1 và 7 được chia sẻ qua bài viết dưới đây!
Lỗi Full Disk là gì?
Trước khi đến với những cách cải thiện tình trạng Full Disk 100%, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu xem lỗi này là gì mà gây ảnh hưởng đến hiệu suất của thiết bị đến thế.
Full Disk là một lỗi phổ biến và thường xuất hiện trên các thiết bị chạy hệ điều hành Windows từ phiên bản 7 cho đến phiên bản 10. Lỗi này thường xảy ra khi thiết bị của bạn đã hoạt động đến 100% công suất trong suốt một khoảng thời gian dài. Nếu không khắc phục sớm, bạn sẽ gặp phải nhiều vấn đề khó chịu như máy giật lag, chạy chậm, thậm chí gây ảnh hưởng đến tuổi thọ của máy tính.
Để nhận biết máy tính có bị lỗi này hay không, bạn chỉ cần kiểm tra bằng cách:
Bước 1: Click chuột phải vào khu vực Taskbar trên màn hình, sau đó bấm chọn Task Manager.
Bước 2: Bạn quan sát trong bảng điều khiển Task Manager, nếu nhìn thấy ô Disk hiển thị mức từ 99 – 100% thì đồng nghĩa với việc máy tính của bạn đang bị lỗi Full Disk. Khi đó, máy thường phản hồi rất chậm và hoạt động với hiệu suất kém.
Vậy, đâu là nguyên nhân gây ra lỗi này và chúng ta có thể khắc phục nó bằng cách nào? Hãy cùng Hoàng Hà Mobile tìm hiểu chi tiết trong các nội dung tiếp theo của bài viết!
Nguyên nhân gây ra lỗi Full Disk
Có rất nhiều nguyên nhân gây ra tình trạng Full Disk và dưới đây là một số nguyên nhân thường gặp mà bạn có thể tham khảo:
- Máy tính mới vừa update bản cập nhật Windows mới.
- Các phần mềm antivirus trong máy quá nặng và chiếm nhiều dung lượng của thiết bị.
- Máy tính bị nhiễm mã độc sau khi truy cập trang web hoặc tải về các ứng dụng, phần mềm độc hại.
- Thư mục trong hệ điều hành Windows đang chứa các file lỗi, gây ảnh hưởng đến hiệu suất máy tính.
- Máy tính đã được dùng quá lâu và bên trong hệ thống chứa dịch vụ hoạt động ngầm trong khi bạn không dùng đến.
- Máy tính chứa quá nhiều ứng dụng, phần mềm chạy nhầm, hoặc thiết bị phải sử dụng Page File vì bị tràn RAM.
- Dịch vụ Services SuperFetch và Windows Defender đang hoạt động gây ra lỗi Full Disk.
- Phần cứng của thiết bị hoặc bản Windows đang chạy bị lỗi, ngoài ra, nguyên nhân cũng có thể bắt nguồn từ việc ổ đĩa cứng đã hoạt động quá lâu.
9+ cách sửa lỗi Full Disk 100% trên Windows 10, 8.1 và 7
Dưới đây là những cách khắc phục tình trạng Full Disk mà bạn có thể tham khảo và áp dụng cho máy tính của mình. Lưu ý là giao diện của các phiên bản hệ điều hành có thể khác nhau, nhưng cách thực hiện đều sẽ tương tự nhau:
Kiểm tra lại tình trạng ổ đĩa của máy tính
Như đã đề cập ở trên, có vô số nguyên nhân có thể khiến cho máy tính của bạn xuất hiện tình trạng Full Disk, và nếu không kịp thời xử lý và khắc phục, tình trạng này sẽ luôn tồn tại gây ảnh hưởng đến trải nghiệm của bạn, thậm chí là làm giảm tuổi thọ của thiết bị.
Vì thế, tốt nhất là bạn nên tìm hiểu kỹ lưỡng nguyên nhân gây ra lỗi này để có cách giải quyết hiệu quả nhất. Đầu tiên, hãy kiểm tra tình trạng ổ đĩa và theo dõi, sắp xếp lại mức độ hoạt động của các chương trình, ứng dụng. Cách thực hiện là click chuột phải tại Task Bar, sau đó chọn Task Manager, chuyển sang mục Tab Processes rồi chọn vào Disk.
Tắt các app chạy ngầm trong hệ thống
Nguyên nhân thường gặp nhất gây ra lỗi Full Disk là tình trạng các chương trình ứng dụng, phần mềm đang chạy ngầm trong hệ thống. Các ứng dụng, phần mềm đó có dung lượng càng lớn thì chúng sẽ càng tiêu hao nhiều tài nguyên, từ đó làm giảm hiệu suất máy tính một cách rõ rệt. Lúc này, bạn sẽ nhận thấy một số dấu hiệu như máy luôn bị đơ, giật lag dù không bật nhiều chương trình nặng.
Để khắc phục tình trạng trên, bạn cần tắt bớt chúng với các bước sau:
Bước 1: Đầu tiên, bạn truy cập vào Start menu, sau đó bấm chọn mục Setting.
Bước 2: Tiếp theo, hãy chọn Privacy từ bảng Setting. Sau đó, bạn click chuột trái rồi bấm chọn Background apps.
Bước 3: Cuối cùng, hãy tìm kiếm dòng có nội dung “Let apps run in the background” rồi chuyển đổi sang trạng thái Off.
Cập nhật lại hệ điều hành Windows
Một trong những phương pháp dễ thực hiện nhất nhưng lại cực kỳ hiệu quả để khắc phục tình trạng Full Disk đó là cập nhật hệ điều hành Windows. Thông thường, máy tính có thể bị Full Disk vì chưa cập nhật lên phiên bản mới nhất, hoặc phiên bản hiện tại đang bị lỗi. Khi đó, bạn có thể khắc phục theo các bước sau:
Bước 1: Đầu tiên, bạn chọn Start, rồi truy cập vào Setting, sau đó bấm vào Update & Security ở cửa sổ mới hiện ra.
Bước 2: Lúc này, bạn tiếp tục bấm vào mục Windows Update rồi chọn Check for update để Windows bắt đầu tìm kiếm bản cập nhật mới nhất của thời điểm đó.
Bước 3: Đợi trong ít phút để Windows tải bản cập nhật về, sau đó hệ thống sẽ tự động cài đặt bản Update mới nhất.
Xử lý Troubleshooting để sửa lỗi Full Disk
Troubleshooting cũng là một trong những nguyên nhân thường gặp gây ra lỗi Full Disk. Để khắc phục tình trạng trên, bạn thực hiện theo hướng dẫn sau:
Bước 1: Đầu tiên, ngay tại mục Control Panel, bạn bấm chuột vào đó rồi nhập từ Troubleshooting vào ô Tìm kiếm.
Bước 2: Sau khi bấm Enter, màn hình máy tính sẽ hiển thị cửa sổ của Troubleshooting và việc bạn cần làm là click đúp chuột trái tại System & Security.
Bước 3: Lúc này, một cửa sổ khác sẽ tiếp tục hiện ra, hãy chọn System Maintenance, sau đó bấm Next để đến với bước tiếp theo.
Bước 4: Trên mình hình sẽ hiển thị cửa sổ bạn cần tìm là System Maintenance. Hãy tìm kiếm và bấm vào mục có nội dung “Try troubleshooting as an administrator”, hệ thống sẽ tự động xử lý các vấn đề.
Bước 5: Sau khi quá trình trên hoàn tất, bạn chỉ cần bấm chọn Close là xong.
Vô hiệu hóa chức năng Maintenance trên Windows
Phương pháp khắc phục lỗi Full Disk đơn giản, dễ thực hiện tiếp theo mà bạn có thể tham khảo đó là tắt Maintenance. Các bước cụ thể sẽ là:
Bước 1: Đầu tiên, vẫn tại Control Panel, hãy truy cập vào System and Security.
Bước 2: Một cửa sổ mới sẽ hiện ra, hãy click chuột trái để truy cập vào mục Security and Maintenance.
Bước 3: Cuối tại, bạn chỉ cần chọn Stop Maintenance tại phần Automatic Maintenance là hoàn tất quá trình.
Vô hiệu hóa ứng dụng Windows SmartScreen
Ứng dụng Windows SmartScreen thường được cài đặt sẵn trong các dòng máy Windows với mục đích phát hiện, phòng chống và ngăn chặn sự xâm nhập của virus và các ứng dụng, phần mềm độc hại. Mặc dù là một ứng dụng khá hữu ích, nhưng đôi khi Windows SmartScreen cũng là một lý do khiến máy tính của bạn bị lỗi Full Disk, nhất là khi ứng dụng phải hoạt động với tần suất lớn. Để khắc phục tình trạng này, bạn chỉ cần vô hiệu hóa ứng dụng với các thao tác sau:
Bước 1: Đầu tiên, bạn bấm chọn Start, sau đó truy cập vào Windows Security:
Bước 2: Tiếp theo, trên thanh công cụ mới hiện ra, hãy tìm và chọn phần “App & browser control”, sau đó truy cập vào mục tương tự như hình minh hoạ bên dưới rồi đến với bước tiếp theo.
Bước 3: Tại đây, bạn cần đổi sang trạng thái Off ngay tại phần Check apps and files. Bằng cách này, bạn đã vô hiệu hóa ứng dụng Windows SmartScreen thành công. Nếu muốn, bạn cũng có thể tắt Windows Store và Microsoft Edge với các bước tương tự.
Sử dụng Ccleaner để sửa lỗi Full Disk
Đây là một trong những cách sửa lỗi Full Disk đơn giản và dễ thực hiện nhất hiện nay. Để tránh tình trạng thiết bị chạy quá chậm gây ảnh hưởng đến trải nghiệm của bạn, bạn nên dọn dẹp máy tính thường xuyên. Bằng cách này, bạn không chỉ tiết kiệm được dung lượng máy, gia tăng hiệu suất làm việc, mà còn có thể hạn chế gây ra tình trạng Full Disk ở trên.
Trong đó, Ccleaner là một trong những phần mềm dọn dẹp bộ nhớ chất lượng và hiệu quả nhất hiện nay. Để sử dụng Ccleaner, bạn chỉ cần tải phần mềm về và kích hoạt trên thiết bị của mình là hoàn tất.
Chống tình trạng phân mảnh ổ cứng
Sau khi sử dụng máy tính trong một thời gian dài, bạn có thể sẽ bắt gặp hiện tượng máy tính bị phân mảnh ổ cứng và đây cũng chính là lý do xuất hiện lỗi Full Disk. Tuy nhiên, không cần quá lo lắng vì Windows đã có những tính năng riêng biệt để bạn có thể khắc phục tình trạng này.
Bước 1: Tại This PC, hãy click chuột phải và bấm chọn vào bất kỳ phân vùng nào, sau đó chọn Manager.
Bước 2: Lúc này, bạn tiếp tục click chuột vào mục Optimize, sau đó, màn hình sẽ hiển thị một cửa sổ có tên là Optimize Drives.
Bước 3: Cuối cùng, bạn chỉ cần bấm chọn các phân vùng bạn cần phải chống tình trạng phân mảnh, sau đó click vào Optimize là hoàn tất.
Vô hiệu hóa chức năng Service Superfetch trên Windows
Service Superfetch là một tính năng hỗ trợ quản lý hệ thống và nâng cao tốc độ cho máy tính. Tuy nhiên, tính năng này hiện đã không còn phù hợp với các phiên bản hệ điều hành Windows mới nhất, thậm chí nó còn là nguyên nhân gây ra lỗi Full Disk.
Để giải quyết vấn đề này, bạn chỉ cần vô hiệu hóa tính năng Service Superfetch bằng cách:
Bước 1: Đầu tiên, mở nhanh Task Manager bằng cách bấm giữ cùng lúc tổ hợp phím Ctrl + ALT + Del.
Bước 2: Sau đó, tại cửa sổ Task Manager, bạn click vào Service > Open Service.
Bước 3: Bây giờ, bạn chỉ cần tìm Superfetch rồi chuyển sang trạng thái Disable tại phần Startup Type.
Set thêm RAM ảo cho máy tính Windows
Đây là cách hữu ích giúp bạn tối ưu không gian lưu trữ và sửa lỗi Full Disk. Với cách này, chúng ta có các bước sau:
Bước 1: Đầu tiên, tại This PC, bạn click chuột phải và chọn Properties.
Bước 2: Sau đó, hãy truy cập vào Advanced system settings rồi đến phần Advanced.
Bước 3: Chọn Settings > Performance rồi nhấn vào “Change tại Virtual Memory” trong Performance Options.
Bước 4: Bỏ chọn mục “Automatically manage paging file size for all drives”, sau đó điền đầy đủ các mục bên dưới Custom Size rồi chọn Set, cuối cùng bấm OK là hoàn tất.
Bên trên là 9 cách sửa lỗi Full Disk mà bạn có thể tham khảo khi máy tính xuất hiện lỗi này. Ngoài ra, đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo để không bỏ lỡ các thủ thuật máy tính hay ho khác, bạn nhé!
Xem thêm: