BXH FIFA nữ 2025 mới nhất (cập nhật tháng 8/2025): Mỹ dẫn đầu với 2065 điểm, theo sau là Tây Ban Nha và Đức. Đội tuyển nữ Việt Nam vững vàng hạng 37 thế giới, số 1 Đông Nam Á và hạng 6 châu Á, bỏ xa Thái Lan (hạng 53). Bảng xếp hạng này là cơ sở quan trọng đánh giá phong độ các ĐT nữ, ảnh hưởng đến vòng loại World Cup nữ 2027. Xem chi tiết top 10 châu Á và vị trí Việt Nam ngay dưới đây!
BXH FIFA Nữ là gì?
Bảng xếp hạng FIFA nữ là hệ thống xếp hạng điểm thành tích của các đội tuyển bóng đá nữ quốc gia được đánh giá bởi FIFA. Bảng xếp hạng này xuất bản lần đầu vào tháng 3 năm 2003. Sau đó, bảng được dùng phổ biến để phản ánh kết quả của các trận đấu gần nhất.

Nhìn chung, bảng xếp hạng FIFA nữ đóng vai trò quan trọng. Đồng thời, bảng cũng ảnh hưởng nhất định đến sự phát triển và hiệu suất giữa các đội tuyển bóng đá nữ quốc gia. Bên cạnh đó, đây cũng là cơ sở để xác định đội tuyển đủ điều kiện tham gia các giải đấu lớn. Chẳng hạn như World Cup.
Hệ thống xếp hạng này được đánh giá tương tự với hệ thống xếp hạng Elo nhưng vẫn có điểm khác biệt. Cụ thể, FIFA xem thành tích của các đội tuyển có dưới 5 trận là tạm thời và xếp các đội này nằm ở cuối bảng. Nếu trong thời gian 18 tháng mà không đội nào tham gia thi đấu thì sẽ không được xếp hạng.
Cách tính điểm trong BXH FIFA nữ?
FIFA sẽ đánh giá và xếp hạng thành tích của các đội tuyển nữ quốc gia dựa vào kết quả các trận đấu quốc tế được công nhận, bao gồm:
- Trận chính thức: Là những trận thuộc các giải đấu lớn, cấp quốc tế như FIFA Women’s WC, Olympic Games…
- Trận giao hữu: Là những trận không thuộc phạm vi quản lý của các giải đấu lớn.
Kết thúc mỗi trận, các đội sẽ nhận về một số điểm nhất định được tính toán dựa vào kết quả toàn trận. Cụ thể:
- Thắng: 03 điểm.
- Hòa: 01 điểm.
- Thua: 0 điểm.

BXH FIFA nữ sẽ được update định kỳ mỗi tháng. Theo đó, các đội tuyển sẽ có thứ hạng được sắp xếp dựa trên tổng số điểm đã giành được trong một năm vừa qua.
Bên cạnh đó, cũng có một số quy tắc tính điểm được thiết lập trong bảng xếp hạng:
- Chỉ tính điểm với những trận được công nhận bởi FIFA.
- Thứ hạng của mỗi đội không tính theo số trận đã thi đấu mà tính dựa vào tổng số điểm đã đạt được.
- Trường hợp có 2 hoặc nhiều hơn một đội có tổng số điểm tương tự nhau, thứ hạng của đội sẽ xác định thông qua hiệu số bàn thắng – bại.
- Trường hợp hiệu số bàn thắng ngang bằng, thứ hạng của đội sẽ được tính theo tổng số bàn thắng đã ghi được.
Những đội tuyển quốc gia dẫn đầu BXH FIFA nữ
Tính đến thời điểm hiện tại, Đức và Hoa Kỳ là 2 đội tuyển liên tục dẫn đầu top 1 và 2 trên hệ thống bảng xếp hạng FIFA nữ kể từ phiên cập nhật lần thứ 3 năm 2003. Trong 2 phiên cập nhật đầu tiên, Đức xếp sau Na Uy và ghi danh lên bảng ở vị trí thứ 3. Sau đó, Đức tiếp tục bị loại khỏi top 2 bởi Brasil vào tháng 3 năm 2009.
Tuy nhiên, nhờ thành công bảo vệ chức vô địch Châu Âu ở vòng chung kết Euro năm 2009 mà kể từ tháng 9 năm 2009, Đức duy trì vị thế top 2 của mình cho đến hiện tại.

Tiếp theo đó, trong phiên cập nhật BXH FIFA nữ tháng 7 năm 2015, với chức vô địch WC 2015 của mình đã giúp Hoa Kỳ quay trở lại nắm giữ ngôi vị đầu bảng. Nhưng ở Thế vận hội Hè 2016, nhờ giành được chiếc huy chương vàng đã giúp Đức vượt qua Hoa Kỳ để giành lại vị thế đầu bảng sau thời gian một năm rưỡi nằm ở top 2.
Ngoài 2 cái tên thường xuyên giữ top 1 và 2 là Đức và Hoa Kỳ thì Hà Lan, Pháp và Anh cũng là những đội tuyển nặng ký và luôn góp mặt cạnh tranh trong top đầu của bảng xếp hạng.
Thứ hạng đội tuyển Việt Nam trên BXH FIFA nữ
Theo BXH FIFA nữ tháng 8/2025 mới nhất, ĐT nữ Việt Nam giữ vững hạng 37 thế giới (1616.52 điểm, +2.09), số 1 Đông Nam Á và hạng 6 châu Á (sau Nhật Bản 8, Triều Tiên 10, Australia 15, Trung Quốc 16, Hàn Quốc 21). Việt Nam bỏ xa Thái Lan (hạng 53, -27 điểm) và Philippines (hạng 39). Phong độ ổn định nhờ 3 thắng lợi vòng loại châu Á 2026 (7-0 Maldives, 6-0 UAE, 4-0 Guam). Đây là nền tảng vững chắc hướng tới AFF Cup nữ 2025 và vòng loại World Cup nữ 2027.

Bảng xếp hạng FIFA nữ mới nhất 01/2024
Trong lần cập nhật mới nhất này, thứ hạng 1 và 2 của các đội tuyển trong BXH FIFA nữ vẫn là hai cái tên quen thuộc khi thường xuyên thay phiên giữ vị trí đầu bảng từ thời điểm cập nhật lần 3 trong năm 2003 đến nay.
Dưới đây là chi tiết thứ hạng của các đội tuyển quốc gia trên thế giới được FIFA công bố trong lần cập nhật mới nhất:
Bảng xếp hạng FIFA Nữ từ 1 – 100
| Hạng | Đội tuyển nữ | Điểm |
|---|---|---|
| 1 | Spain | 2094.89 |
| 2 | USA | 2057.58 |
| 3 | Germany | 2010.80 |
| 4 | England | 2009.68 |
| 5 | Sweden | 1993.40 |
| 6 | Brazil | 1993.08 |
| 7 | France | 1992.61 |
| 8 | Japan | 1977.34 |
| 9 | Korea DPR | 1944.22 |
| 10 | Canada | 1940.69 |
| 11 | Netherlands | 1908.49 |
| 12 | Norway | 1878.43 |
| 13 | Italy | 1875.71 |
| 14 | Denmark | 1857.41 |
| 15 | Australia | 1840.10 |
| 16 | Iceland | 1807.77 |
| 17 | China PR | 1798.46 |
| 18 | Belgium | 1788.44 |
| 19 | Austria | 1781.63 |
| 20 | Colombia | 1774.60 |
| 21 | Portugal | ~1750 |
| 22 | Switzerland | ~1747 |
| 23 | Colombia | ~1747 |
| 24 | Ireland | ~1737 |
| 25 | Scotland | ~1732 |
| 26 | Russia | ~1717 |
| 27 | Finland | ~1693 |
| 29 | Poland | ~1674 |
| 31 | Argentina | ~1658 |
| 32 | Wales | ~1654 |
| 33 | Ukraine | ~1635 |
| 34 | Nigeria | ~1627 |
| 35 | Mexico | ~1626 |
| 36 | Serbia | ~1623 |
| 37 | Vietnam | ~1611 |
| 38 | Philippines | ~1572 |
| 39 | Chile | ~1567 |
| 40 | Jamaica | ~1550 |
| 41 | Hungary | ~1546 |
| 42 | Taiwan | ~1545 |
| 43 | Costa Rica | ~1543 |
| Hạng | Đội tuyển nữ |
|---|---|
| 44 | South Africa |
| 45 | Czech Republic |
| 46 | Venezuela |
| 47 | Panama |
| 48 | Thailand |
| 49 | Zambia |
| 50 | Morocco |
| 51 | Cameroon |
| 52 | New Zealand |
| 53 | Uzbekistan |
| 54 | Haiti |
| 55 | Belarus |
| 56 | Slovenia |
| 57 | Bosnia & Herzegovina |
| 58 | Paraguay |
| 59 | Croatia |
| 60 | Iran |
| 61 | Algeria |
| 62 | Slovakia |
| 63 | Ecuador |
| 64 | Myanmar |
| 65 | Guatemala |
| 66 | Trinidad & Tobago |
| 67 | Kosovo |
| 68 | Tunisia |
| 69 | El Salvador |
| 70 | Dominican Republic |
| 71 | Albania |
| 72 | North Macedonia |
| 73 | Bolivia |
| 74 | Uganda |
| 75 | Kazakhstan |
| 76 | Tanzania |
| 77 | Namibia |
| 78 | Jordan |
| 79 | Azerbaijan |
| 80 | Peru |
| 81 | Kenya |
| 82 | Rwanda |
| 83 | Indonesia |
| 84 | Latvia |
| 85 | Cyprus |
| 86 | Montenegro |
| 87 | Hong Kong |
| 88 | Singapore |
| 89 | Lebanon |
| 90 | Estonia |
| 91 | Lithuania |
| 92 | Papua New Guinea |
| 93 | Nepal |
| 94 | Sri Lanka |
| 95 | Bangladesh |
| 96 | Maldives |
| 97 | Pakistan |
| 98 | Afghanistan |
| 99 | Bhutan |
| 100 | Mongolia |
Lời kết
Trên đây là chi tiết thông tin về BXH FIFA Nữ thế giới cập nhật lần mới nhất mà bạn có thể tham khảo. Nhìn chung, bảng xếp hạng này là công cụ quan trọng để lọc ra các đội tuyển hội đủ điều kiện để tham gia vào các giải đấu mang tầm quốc tế. Đồng thời, bảng cũng là cơ sở để thúc đẩy ý chí phấn đấu của các đội tuyển trên thế giới.
Tham khảo bài viết liên quan:
