x86 là gì? Vì sao Program Files & Program Files (x86) được tách riêng

XEM NHANH

Hệ điều hành Windows đã quá quen thuộc đối với người dùng máy tính toàn cầu. Tuy nhiên về x86 là gì thì không phải ai cũng biết. Chính sự hiện diện song hành của hai thư mục là Program Files & Program Files (x86) đã tạo ra nhiều thắc mắc cho người dùng. Chính vì thế, trong bài viết này Hoàng Hà Mobile sẽ giải thích cho bạn cụ thể về lý do hai danh mục này lại được tách riêng trong hệ điều hành Windows nhé.

Windows phiên bản 32-bit là gì?

Trước khi cùng nhau tìm hiểu về thuật ngữ x86 là gì? Bạn hãy cùng xem qua một vài khái niệm về các phiên bản Windows nhé. Trong đó, Windows phiên bản 32-bit là một hệ điều hành được phát triển bởi Microsoft. Nó nổi bật với khả năng tương thích rộng rãi và tính năng ổn định. Được ra mắt lần đầu tiên cùng với Windows 95, phiên bản 32-bit của Windows đã trở thành nền tảng phổ biến cho nhiều máy tính cá nhân và doanh nghiệp trong suốt những năm 1990 và 2000.

x86-la-gi-1

Với Windows 32-bit, một trong những giới hạn quan trọng là khả năng quản lý bộ nhớ. Hệ điều hành này có thể hỗ trợ tối đa 4 GB RAM, và thường thực tế chỉ khoảng 3.2 GB do phần mềm hệ thống chiếm dụng một phần bộ nhớ. Điều này có thể là một hạn chế đối với các ứng dụng hoặc trò chơi yêu cầu nhiều bộ nhớ, đặc biệt là khi hệ thống đang chạy nhiều ứng dụng đồng thời.

Tuy nhiên, Windows 32-bit vẫn có những ưu điểm nhất định. Một trong số đó là tính tương thích cao với các phần mềm cũ và thiết bị phần cứng. Nhiều ứng dụng và thiết bị được phát triển từ lâu có thể hoạt động tốt hơn trên hệ điều hành 32-bit do chúng được thiết kế trước khi các hệ điều hành 64-bit trở nên phổ biến. Điều này giúp người dùng có thể tiếp tục sử dụng các ứng dụng và thiết bị cũ mà không gặp phải vấn đề tương thích.

Windows phiên bản 64-bit là gì?

Việc tìm hiểu thông tin về Windows phiên bản 64-bit sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về x86 là gì? Cụ thể Windows phiên bản 64-bit mang lại nhiều cải tiến vượt trội về hiệu suất và khả năng quản lý bộ nhớ so với các phiên bản 32-bit. Ra mắt lần đầu vào năm 2001 với Windows XP Professional x64 Edition, phiên bản 64-bit đã trở thành tiêu chuẩn cho các hệ điều hành hiện đại. Nó đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng và các ứng dụng phần mềm.

x86-la-gi-2

Trong khi phiên bản 32-bit bị giới hạn ở mức tối đa 4 GB RAM, phiên bản 64-bit có thể hỗ trợ lên đến hàng trăm GB RAM, tuỳ thuộc vào phiên bản Windows và bo mạch chủ của máy tính. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các ứng dụng yêu cầu nhiều bộ nhớ, như xử lý đồ họa, dựng phim, mô phỏng khoa học và các trò chơi đòi hỏi hiệu suất cao.

Khả năng xử lý của Windows 64-bit cũng được cải thiện đáng kể nhờ vào kiến trúc thanh ghi 64-bit. Cho phép nó xử lý dữ liệu lớn hơn và hiệu quả hơn, giảm thiểu thời gian xử lý và tăng cường hiệu suất tổng thể của hệ thống. Các ứng dụng được thiết kế để chạy trên hệ điều hành 64-bit có thể tận dụng toàn bộ sức mạnh của vi xử lý, mang lại trải nghiệm mượt mà và nhanh chóng hơn.

x86 là gì?

Tên “x86” xuất phát từ các số cuối của các bộ vi xử lý ban đầu, cụ thể là 8086, 80286, 80386, và 80486. Những con số này phản ánh sự tiến hóa và cải tiến trong thiết kế và hiệu suất của các bộ vi xử lý qua từng giai đoạn phát triển. Ban đầu, x86 là một kiến trúc 16-bit, nhưng sau đó đã mở rộng lên 32-bit với bộ vi xử lý 80386 và cuối cùng là 64-bit với sự xuất hiện của x86-64 (còn được gọi là x64) do AMD giới thiệu với bộ vi xử lý AMD64 vào năm 2003.

x86-la-gi-3

Kiến trúc x86 được biết đến với tính linh hoạt và khả năng tương thích ngược. Có nghĩa là các bộ vi xử lý x86 mới có thể chạy phần mềm được thiết kế cho các bộ vi xử lý x86 cũ hơn mà không gặp vấn đề về tương thích. Điều này đã giúp kiến trúc x86 trở thành một nền tảng lâu dài và ổn định cho các hệ điều hành và ứng dụng phần mềm. Từ các hệ điều hành MS-DOS, Windows, Linux đến các ứng dụng công nghiệp và cá nhân.

Một trong những lợi thế chính của kiến trúc x86 là cộng đồng phát triển phần mềm rộng lớn và phong phú. Có hàng triệu ứng dụng và hệ điều hành được thiết kế để chạy trên nền tảng x86, tạo nên một hệ sinh thái phong phú và đa dạng. Như vậy đã góp phần tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà phát triển phần mềm và phần cứng.

Thành phần của Program Files & Program Files (x86) có gì?

Trong hệ điều hành Windows, hai thư mục “Program Files” và “Program Files (x86)” đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức và quản lý các ứng dụng cài đặt trên máy tính. Mỗi thư mục có một mục đích cụ thể và chứa các thành phần cần thiết để đảm bảo hoạt động mượt mà và hiệu quả của các chương trình được cài đặt.

Program Files

Thư mục Program Files là nơi chứa các ứng dụng được cài đặt trên hệ điều hành Windows phiên bản 64-bit. Khi cài đặt một chương trình 64-bit, các tệp và thư mục của chương trình đó sẽ được lưu trữ trong thư mục này. Chính vì thế giúp tách biệt các ứng dụng 64-bit khỏi các ứng dụng 32-bit, tạo ra một cấu trúc tổ chức rõ ràng và hợp lý.

Program Files (x86)

Program Files (x86) được sử dụng để chứa các ứng dụng 32-bit trên hệ điều hành Windows 64-bit. Điều này đảm bảo rằng các ứng dụng 32-bit được tách biệt khỏi các ứng dụng 64-bit, giúp hệ điều hành quản lý tốt hơn và tránh xung đột. Các thành phần chính trong x86 là gì? Nhìn chung giữa Program Files và Program Files (x86) đều có các thành phần chính giống nhau. Bao gồm tệp thực thi, thư viện liên kết động, thư mục con và tài nguyên ứng dụng.

Sự khác biệt và lý do tại sao Program Files & Program Files (x86) được tách riêng

Sau khi chúng ta đã hiểu được x86 là gì cũng như các thành phần có trong Program Files & Program Files (x86). Điều quan trọng tiếp theo đây bạn cần quan tâm là lý do hai thư mục này được đặt tách rời riêng biệt với nhau. Việc tách riêng hai thư mục này có lý do rõ ràng, liên quan đến sự khác biệt giữa các ứng dụng 64-bit và 32-bit, và mang lại nhiều lợi ích cho hệ thống và người dùng.

Sự khác biệt giữa ứng dụng 64-bit và 32-bit

Sự khác biệt cơ bản giữa ứng dụng 64-bit và 32-bit là kiến trúc bộ vi xử lý mà chúng được thiết kế để chạy trên đó. Bộ vi xử lý 64-bit có khả năng xử lý dữ liệu theo từng khối 64-bit, trong khi bộ vi xử lý 32-bit xử lý theo khối 32-bit. Như thế bộ vi xử lý 64-bit có thể xử lý nhiều dữ liệu hơn trong cùng một khoảng thời gian so với bộ vi xử lý 32-bit.

x86-la-gi-4

Bên cạnh đó, hệ điều hành và ứng dụng 32-bit bị giới hạn ở mức 4 GB RAM, và thực tế chỉ có thể sử dụng khoảng 3.2 GB do các phần mềm hệ thống chiếm dụng một phần bộ nhớ. Ngược lại, ứng dụng 64-bit có thể truy cập và sử dụng nhiều hơn 4 GB RAM, thậm chí lên đến hàng trăm GB tùy thuộc vào hệ điều hành và phần cứng. Thông tin này đã được chia sẻ rất rõ ràng ở phần nội dung trên phần khái niệm x86 là gì.

Đồng thời, ứng dụng 64-bit thường có hiệu suất tốt hơn và khả năng mở rộng lớn hơn so với ứng dụng 32-bit. Khả năng xử lý dữ liệu lớn hơn và truy cập nhiều bộ nhớ hơn giúp các ứng dụng 64-bit chạy mượt mà hơn, đặc biệt là khi thực hiện các tác vụ nặng nề hoặc đa nhiệm. Các ứng dụng như phần mềm đồ họa, biên tập video, và các công cụ phát triển phần mềm thường được hưởng lợi lớn từ phiên bản 64-bit.

Lý do tách riêng Program Files và Program Files (x86)

Một trong những ưu điểm của hệ điều hành Windows là khả năng tương thích ngược với các ứng dụng cũ. Thư mục Program Files (x86) dành riêng cho các ứng dụng 32-bit trên hệ điều hành 64-bit. Từ đó giúp đảm bảo rằng các ứng dụng 32-bit vẫn hoạt động bình thường và không bị ảnh hưởng bởi các thay đổi trong hệ điều hành 64-bit.

Hơn nữa, các ứng dụng 32-bit và 64-bit có thể sử dụng các phiên bản khác nhau của cùng một thư viện (DLL). Việc tách biệt các thư mục cài đặt giúp tránh xung đột khi hai phiên bản khác nhau của cùng một thư viện được sử dụng. Để từ đó, cả hai loại ứng dụng có thể hoạt động ổn định mà không gây ra lỗi hoặc sự cố do xung đột tệp.

x86-la-gi-5

Đối với người quản trị hệ thống và người dùng, việc có hai thư mục riêng biệt giúp dễ dàng hơn trong việc quản lý và bảo trì các ứng dụng. Người dùng có thể nhanh chóng xác định xem một ứng dụng cụ thể là 32-bit hay 64-bit dựa trên thư mục cài đặt của nó. Từ đó góp phần xử lý các vấn đề kỹ thuật một cách hiệu quả hơn.

Lý do cuối cùng, hệ điều hành 64-bit thường đi kèm với các tính năng bảo mật nâng cao như Data Execution Prevention (DEP) và Kernel Patch Protection. Việc tách riêng các ứng dụng 64-bit trong thư mục giúp tăng cường bảo mật cho các ứng dụng này. Thiết bị sẽ được giảm thiểu rủi ro từ các cuộc tấn công phần mềm độc hại.

Kết luận

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về x86 là gì, chúng ta có thể xem đây là một kiến trúc vi xử lý với lịch sử phát triển lâu dài và liên tục đổi mới. Nó đã đóng góp quan trọng vào sự tiến bộ của ngành công nghệ thông tin. Với khả năng tương thích ngược, hiệu suất cao và hệ sinh thái phát triển mạnh mẽ, x86 tiếp tục là lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng và hệ thống máy tính hiện đại. Đồng thời, nó còn mở ra những tiềm năng mới cho tương lai công nghệ.

Xem thêm:

Tin mới nhất
Xiaomi-Smart-Band-9
Những nâng cấp đáng mua của Xiaomi Smart Band 9
Xiaomi-MIX-Flip
Xiaomi MIX Flip được xác nhận ra mắt toàn cầu nhưng vẫn giới hạn ở 1 số thị trường
độ bền Galaxy Z Flip 6
Bài kiểm tra độ bền Galaxy Z Flip 6 cho kết quả ấn tượng
Infinix-Note-40X
Infinix Note 40X sẽ ra mắt ngày 5/8: Người anh em tiếp theo của dòng Note 40 Series