Khi lãi suất ngày một leo thang và một số quốc giá phải đối mặt với tình trạng lạm phát, các cơ quan chính phủ đã đặt ra một số các chỉ số để theo dõi tình trạng này. Cụ thể đó là chỉ số giá sản xuất (Producer Price Index – PPI) và Chỉ số giá tiêu dùng (Consumer Price Index – CPI). Vậy PPI là gì? Đây không chỉ là một chỉ số để theo dõi lạm phát và còn là thước đo sức khỏe của nền kinh tế nói chung theo quan điểm của nhà sản xuất và nhà bán buôn.
Chỉ số giá sản xuất – PPI là gì?
Nếu chỉ số giá tiêu dùng (CPI) thường là thước đo lạm phát được biết đến và sử dụng nhiều nhất để đo lường sự thay đổi giá của một hàng hóa và dịch vụ theo quan điểm của người tiêu dùng. Thì, chỉ số giá sản xuất (PPI) lại thường bị bỏ qua và ít người biết đến, mặc dù chỉ số này cũng có thể được sử dụng để đánh giá tốc độ thay đổi giá cả.
Có thể hiểu chỉ số PPI là thước đo lạm phát bán buôn. Đây là chỉ số có được thông qua sự kết hợp các chỉ số do Cục Thống kê Lao động (BLS) đo lường sự thay đổi trung bình theo thời gian trong giá bán hàng hóa hoặc dịch vụ được sản xuất trong nước. Nói cách khác, PPI theo dõi lạm phát dưới góc nhìn của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp chứ không phải từ góc nhìn của người tiêu dùng.
Chỉ số PPI có phần giống với chỉ số CPI, ngoại trừ việc chỉ số này xem xét giá cả tăng theo quan điểm của nhà sản xuất chứ không phải người tiêu dùng. Trong khi CPI xem xét giá cuối cùng mà người tiêu dùng nhận được, PPI lùi lại một bước và xác định sự thay đổi trong giá đầu ra mà nhà sản xuất phải đối mặt. Sự khác biệt giữa hai mức giá dựa trên các yếu tố như thuế bán hàng và mức tăng giá khi sản phẩm di chuyển qua các giai đoạn khác nhau của chuỗi cung ứng.
Chỉ số PPI được chia thành mấy loại?
Việc đặt ra PPI là gì nhằm mục đích theo dõi giá của tất cả sản lượng từ các nhà sản xuất. Điều này bao gồm hàng hóa và dịch vụ được mua bởi các nhà sản xuất khác, bán trực tiếp cho người tiêu dùng và xuất khẩu cho người mua quốc tế.
Phân loại cấp độ ngành
PPI bao gồm các chỉ số về giá sản xuất nhận được trong mỗi danh mục hơn 500 ngành dựa trên sản lượng bán ra bên ngoài ngành. Các danh mục này tương thích với các danh mục được sử dụng trong các bản phát hành khác để báo cáo dữ liệu cấp ngành về sản xuất, việc làm, thu nhập và năng suất.
Phân loại hàng hóa
Phân loại hàng hóa không tính đến ngành sản xuất để nhóm sản lượng dựa trên bản chất của sản phẩm hoặc dịch vụ. Báo cáo PPI công bố hơn 3.800 chỉ số giá hàng hóa cho hàng hóa và khoảng 900 chỉ số cho dịch vụ.
Nhu cầu cuối cùng – Nhu cầu trung gian
Chỉ số cầu trung gian đầu tiên sử dụng các chỉ số hàng hóa được sắp xếp theo sản phẩm để đo lường giá sản xuất dựa trên bản sắc kinh tế của người mua và liệu hàng hóa được bán có cần xử lý thêm hay không.
Ngoài PPI chung, khoảng 10.000 PPI riêng lẻ được công bố hàng tháng, bao gồm hàng hóa trong các lĩnh vực sản xuất như khai khoáng, sản xuất, nông nghiệp, lâm nghiệp, khí đốt tự nhiên, điện và xây dựng. Nó cũng bao gồm các dịch vụ được cung cấp trong các ngành công nghiệp trong thương mại, vận tải, kho bãi, tài chính, chăm sóc sức khỏe và các lĩnh vực dịch vụ khác.
Chúng được công bố có hoặc không có điều chỉnh theo mùa và được chia thành ba loại: phân loại cấp ngành, phân loại hàng hóa và nhu cầu đầu tiên – nhu cầu trung gian. Báo cáo PPI công bố hơn 600 chỉ số FD-ID. Các chỉ số nhu cầu cuối cùng, khác với các chỉ số nhu cầu trung gian, sau đó được sử dụng để đưa ra số PPI tiêu đề, phản ánh PPI cho nhu cầu cuối cùng.
Cách xác định chỉ số PPI là gì?
Có ba biện pháp cơ bản để xác định chỉ số PPI dựa trên các giai đoạn chế biến khác nhau: Hàng hóa thô, hàng trung gian và hàng thành phẩm.
- Hàng hóa thô, được đo bằng chỉ số hàng hóa PPI, phản ánh chi phí thay đổi của các nguyên liệu đầu vào như quặng sắt, phế liệu nhôm, đậu nành và lúa mì.
- Giai đoạn chế biến PPI theo dõi sự thay đổi giá của hàng hóa trong các giai đoạn sản xuất trung gian. Bao gồm trong chỉ số này là các sản phẩm như đường tinh luyện, da, giấy và hóa chất cơ bản.
- PPI cốt lõi đề cập đến chỉ số hàng hóa thành phẩm và thường là những gì các nhà kinh tế nhắc đến khi chỉ số giá sản xuất được tham chiếu. Giày dép, xà phòng, lốp xe và đồ nội thất nằm trong số các mặt hàng được bao gồm trong PPI cốt lõi.
PPI cũng có thể được chia thành các loại biện pháp đầu vào và đầu ra chung, phản ánh tốc độ thay đổi giá khi người tiêu dùng mua và bán sản phẩm của họ.
Khi tính toán PPI cốt lõi, các mặt hàng dễ biến động như giá năng lượng và thực phẩm sẽ bị loại khỏi phép tính cốt lõi. Mặc dù những thiếu sót này làm giảm độ chính xác chung của chỉ số, nhưng giá của chúng bị ảnh hưởng rất nhiều bởi sự mất cân bằng cung cầu tạm thời khiến chỉ số khó có thể so sánh trên cơ sở dài hạn.
Chỉ số giá sản xuất được tính như thế nào?
BLS tính toán PPI dựa trên giá trung bình có trọng số của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất ngày nay so với giá của cùng những hàng hóa và dịch vụ đó được sản xuất trong một năm cơ sở. Tỷ lệ này được nhân với 100 để đưa ra con số PPI cho hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể đó trong thời gian đó.
Quá trình này được lặp lại đối với mỗi hàng hóa và dịch vụ được sản xuất tại Hoa Kỳ và được BLS theo dõi, so sánh mức giá thay đổi trên nhiều lĩnh vực của nền kinh tế.
Sau khi so sánh những thay đổi về giá với những thay đổi vào năm 1982, năm được coi là năm cơ sở cho chỉ số (giá trị = 100), giá trị chung của PPI được tính bằng cách sử dụng giá trị trung bình có trọng số. Trọng số được xác định theo tầm quan trọng tương đối của các thành phần theo tỷ lệ của chúng trong tổng sản lượng quốc gia.
Tầm quan trọng của chỉ số PPI là gì?
Không tự nhiên người ta lại đặt ra một vấn đề gì đó, và PPI là một chỉ số được đặt ra với những mục đích quan trọng khác nhau. Người ta có thể theo dõi và tính toán chỉ số này để dự đoán được nhiều vấn đề quan trọng trong nền kinh tế.
PPI có thể chỉ ra lạm phát giá sắp tới đối với người tiêu dùng
Lạm phát có lẽ là chỉ số được theo dõi nhiều thứ hai sau dữ liệu thất nghiệp, vì nó giúp các nhà đầu tư xác định hướng đi trong tương lai của chính sách tiền tệ. PPI được sử dụng để đo lường lạm phát của nhà sản xuất, hoặc sự gia tăng của PPI theo thời gian.
Bằng cách theo dõi những thay đổi về giá từ nguyên liệu thô đến thành phẩm đến phân phối, PPI có thể chỉ ra lạm phát giá sắp tới đối với người tiêu dùng. Nhà sản xuất có thể chuyển những chi phí này cho người tiêu dùng thông qua giá cao hơn nếu họ phải đối mặt với chi phí cao hơn. Do đó, sự gia tăng của PPI có thể là chỉ báo hàng đầu về sự gia tăng của CPI.
PPI cũng đo lường tình trạng giảm phát
PPI cũng đo lường tình trạng giảm phát – khi mức giá trung bình trong một nền kinh tế đang giảm – theo cách tương tự như cách đo lường lạm phát.
Khi PPI giảm từ kỳ này sang kỳ khác, điều đó có nghĩa là, trung bình, người sản xuất được trả ít hơn cho những gì họ làm ra. Điều này có thể là do nhiều yếu tố, bao gồm nhu cầu hàng hóa và dịch vụ giảm, nguồn cung tăng hoặc cải tiến công nghệ hoặc năng suất làm giảm chi phí sản xuất. Giảm phát ít phổ biến hơn lạm phát trong các nền kinh tế hiện đại.
PPI chỉ ra nguyên nhân CPI thay đổi
Hơn nữa, PPI trình bày bức tranh lạm phát theo một góc nhìn khác so với CPI. Mặc dù những thay đổi về giá tiêu dùng là quan trọng đối với người tiêu dùng, việc theo dõi PPI cho phép người ta xác định nguyên nhân gây ra những thay đổi trong CPI.
Ví dụ, nếu CPI tăng với tốc độ nhanh hơn nhiều so với PPI, tình huống như vậy có thể chỉ ra rằng các yếu tố khác ngoài lạm phát có thể khiến các nhà bán lẻ tăng giá. Tuy nhiên, nếu CPI và PPI tăng cùng lúc, các nhà bán lẻ có thể chỉ đang cố gắng duy trì biên lợi nhuận hoạt động của họ.
Mối quan hệ giữa CPI và PPI là gì?
Có những sự khác biệt cơ bản giữa CPI và PPI. Những khác biệt này tồn tại vì các chỉ số này nhằm mục đích thể hiện các khía cạnh khác nhau của hoạt động kinh tế. PPI thường được sử dụng để tính toán tăng trưởng thực bằng cách điều chỉnh các nguồn doanh thu bị thổi phồng, và CPI thường được áp dụng để tính toán những thay đổi trong chi phí sinh hoạt bằng cách điều chỉnh các nguồn doanh thu và chi phí.
Sự khác biệt đầu tiên là hàng hóa và dịch vụ mục tiêu
PPI tập trung vào giá mà nhà sản xuất nhận được. Chỉ số này rất rộng, vì nó bao gồm hàng hóa và dịch vụ từ khắp chuỗi sản xuất, bao gồm nguyên liệu thô, sản xuất trung gian và bán lẻ.
Ngược lại, CPI nhắm mục tiêu vào giá mà người tiêu dùng phải trả cho một giỏ hàng hóa và dịch vụ cố định. Đáng chú ý là CPI bao gồm hàng nhập khẩu và chi tiêu của người tiêu dùng đô thị như tiền thuê nhà và các mặt hàng chịu thuế, trong khi PPI thì không.
Một sự khác biệt cơ bản khác là những gì được đưa vào chỉ số
Đối với PPI, thuế bán hàng không được đưa vào thước đo lợi nhuận của nhà sản xuất, vì số tiền đó không mang lại lợi ích trực tiếp cho nhà sản xuất.
Ngược lại, CPI bao gồm thuế bán hàng vì một yếu tố như vậy tác động trực tiếp đến người tiêu dùng, những người phải trả nhiều tiền hơn cho hàng hóa và dịch vụ.
Các chỉ số này cũng được sử dụng theo cách khác nhau
CPI chủ yếu điều chỉnh dòng thu nhập và chi tiêu theo những thay đổi về chi phí sinh hoạt, trong khi PPI đo lường mức tăng trưởng sản lượng thực tế.
Một cách khác để giải thích là CPI chủ yếu theo dõi cách lạm phát tác động đến giá tiêu dùng ở cấp độ bán lẻ, trong khi PPI theo dõi lạm phát tác động đến giá cả trong quá trình sản xuất hàng hóa và dịch vụ ban đầu.
Các câu hỏi thường gặp về PPI là gì
Vì là một chỉ số ít được biết đến, nên vẫn còn rất nhiều những thông tin mà chúng ta chưa được tiếp cận và hiểu rõ một cách tường tận về PPI. Và đây là một số những câu hỏi được bổ sung thêm nhằm cung cấp thêm cho bạn đọc những thông tin hữu ích về chỉ số này.
Chỉ số PPI cao có nghĩa là lạm phát cao không?
PPI cao hơn có thể báo hiệu lạm phát cao hơn, vì giá mà nhà sản xuất nhận được thường định hình giá mà người tiêu dùng phải trả. Tuy nhiên, điều này không phải lúc nào cũng đúng, phần lớn là vì CPI không chỉ phản ánh hàng hóa và dịch vụ trong nước mà còn cả hàng nhập khẩu. Nếu giá trong nước tăng, nhưng giá nhập khẩu giảm, CPI có thể không tăng cùng tốc độ với PPI.
PPI mạnh là gì?
Việc xác định chỉ số PPI “mạnh” không phải là một quá trình đơn giản vì nó phụ thuộc vào bối cảnh và điều kiện kinh tế tại thời điểm đó.
Nhìn chung, số liệu PPI cho thấy mức tăng giá sản xuất vừa phải, ổn định theo thời gian, không cho thấy sự bất thường hoặc thay đổi đột ngột nào có thể dẫn đến lạm phát hoặc giảm phát cao.
PPI thường cao hơn CPI phải không?
Đúng vậy, PPI thường cao hơn CPI. Một phần là do PPI đo lường một “giỏ” chi phí khác với CPI. Một phần cũng là do thực tế là khi chi phí kinh doanh tăng, họ không phải lúc nào cũng chuyển ngay chi phí đó cho người tiêu dùng. Thêm vào đó, PPI chủ yếu đo lường hàng hóa, trong khi CPI đo lường cả hàng hóa và dịch vụ.
Kết luận
Vậy PPI là gì? Đây là một chỉ số được sử dụng để đo lường sự thay đổi trong giá bán của hàng hóa hoặc dịch vụ được sản xuất trong nước tính trung bình theo thời gian. Và đây là một chỉ số quan trọng để đo lường tình trạng lạm phát của một quốc gia, đồng thời có mối liên hệ chặt chẽ với chỉ số CPI.
Xem thêm: