nha-mang-thumbnail

TOP 5 nhà mạng Internet có tốc độ nhanh, ổn định nhất hiện nay

XEM NHANH

Trong thời đại số hóa, nhu cầu sử dụng Internet tốc độ cao và ổn định trở thành yếu tố thiết yếu đối với cả hộ gia đình và doanh nghiệp. Việc lựa chọn đúng nhà cung cấp dịch vụ (ISP) giúp tiết kiệm chi phí, đồng thời đảm bảo trải nghiệm trực tuyến (học tập, làm việc, giải trí) mượt mà. Dưới đây là bài tổng hợp về TOP 5 nhà mạng Internet cáp quang tốt, ổn định nhất hiện nay tại Việt Nam với thông tin về giới thiệu — ưu/nhược điểm — giá cước, giúp bạn đưa ra quyết định hợp lý.

TOP 5 nhà mạng Internet cáp quang tốt, ổn định nhất hiện nay

Để đảm bảo trải nghiệm Internet mượt mà và ổn định, việc lựa chọn nhà cung cấp mạng cáp quang phù hợp là điều vô cùng quan trọng. Dưới đây là TOP 5 nhà mạng Internet cáp quang tốt, ổn định nhất hiện nay tại Việt Nam.

VNPT (Tập đoàn Bưu chính Viễn Thông Việt Nam)

VNPT là doanh nghiệp nhà nước, có mặt lâu năm trong lĩnh vực viễn thông tại Việt Nam, sở hữu hệ thống hạ tầng lớn và phủ rộng khắp các tỉnh thành. Theo một khảo sát, VNPT chiếm khoảng 54,6% thị phần Internet tại Việt Nam. Một đánh giá năm 2025 cho thấy VNPT là nhà cung cấp mạng có tốc độ Internet nhanh nhất tại Việt Nam theo nền tảng đo i‑Speed.

nha-mang-01

Ưu điểm, Nhược điểm của nhà mạng VNPT

Dưới đây là tổng quan về các ưu điểm và nhược điểm nổi bật của gói dịch vụ này, giúp bạn cân nhắc trước khi lựa chọn.

Ưu điểm:

Những điểm mạnh nổi bật của nhà mạng này bao gồm hạ tầng vững chắc, công nghệ hiện đại và giá cước cạnh tranh.

  • Hạ tầng mạnh, độ phủ rộng, dễ dàng lắp đặt ở nhiều khu vực.
  • Công nghệ đang được nâng cấp (ví dụ công nghệ đường trục cáp quang XGSPON) để đáp ứng tốc độ cao.
  • Giá cước khá cạnh tranh ở nhiều khu vực, có nhiều gói ưu đãi.

Nhược điểm:

Mặt khác, một số hạn chế cần lưu ý gồm hạ tầng cũ ở một số khu vực, dịch vụ hỗ trợ chưa đồng đều và yêu cầu cam kết dài với gói tốc độ cao.

  • Ở một số khu vực có thể bị ảnh hưởng bởi hạ tầng cũ hoặc quá tải giờ cao điểm.
  • Khi dịch vụ phổ biến, đôi khi hỗ trợ kỹ thuật và chăm sóc khách hàng chưa đồng đều giữa nơi này và nơi khác.
  • Gói cao tốc độ có thể cần trả trước hoặc cam kết dài hơn so với nhu cầu cơ bản.

nha-mang-02

Giá cước phổ biến của VNPT

Dưới đây là thông tin chi tiết về giá các gói cước phổ biến, giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn theo nhu cầu sử dụng.

  • Gói “Home 1” với tốc độ 300 Mbps từ khoảng 180.000 đ/tháng.
  • Gói tốc độ 500 Mbps (hoặc hỗ trợ nâng cấp XGSPON) từ khoảng 240.000 đ/tháng

Lưu ý: giá có thể thay đổi tùy khu vực và khuyến mãi.

Nhà mạng FPT Telecom

FPT Telecom là công ty tư nhân thuộc Tập đoàn FPT, hiện nay là một trong các nhà cung cấp Internet nổi bật tại Việt Nam với công nghệ hiện đại và sự đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng. Hãng có mục tiêu không chỉ đáp ứng hộ gia đình mà còn phục vụ các nhu cầu cao hơn như livestream, chơi game, doanh nghiệp nhỏ.

nha-mang-03

Ưu điểm, Nhược điểm của FPT Telecom

Cùng xem những điểm mạnh và hạn chế chính của gói dịch vụ để quyết định có nên chọn hay không.

Ưu điểm:

Điểm nổi bật là công nghệ cáp quang 100%, modem Wi‑Fi 6, tốc độ cao và đường truyền ổn định, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng đa dạng.

  • Công nghệ sử dụng 100% cáp quang, modem Wi‑Fi 6 và có nhiều gói tốc độ rất cao.
  • Dịch vụ có độ tùy biến cao, phù hợp với nhu cầu nhà phố, chung cư, hộ kinh doanh nhỏ.
  • Chất lượng đường truyền ổn định, đánh giá tốt từ người dùng.

Nhược điểm:

Ngược lại, giá gói cao hơn các nhà mạng phổ thông, thủ tục lắp đặt có phần phức tạp và hạ tầng chưa phủ khắp mọi khu vực.

  • Giá thường cao hơn so với các nhà mạng phổ thông khác khoảng 20% (theo một số bài viết).
  • Thủ tục lắp đặt có thể phức tạp hơn, yêu cầu hồ sơ rõ ràng hơn.
  • Tùy khu vực, hạ tầng có thể chưa phủ hoàn toàn.

nha-mang-04

Giá cước

Các gói phổ biến từ 300 Mbps đến 1 Gbps, với mức giá từ 180.000 đ đến 330.000 đ/tháng, kèm phí hòa mạng tùy khu vực.

  • Gói cước “GIGA” 300 Mbps từ khoảng 180.000 đ/tháng ở khu vực tỉnh.
  • Gói 1 Gbps lên đến khoảng 330.000 đ/tháng ở khu vực quận nội thành (tùy thời điểm, khu vực).
  • Phí hòa mạng và các điều kiện trả trước có thể áp dụng (ví dụ phí hòa mạng ~ 299.000 đ)

Viettel Telecom

Viettel Telecom – đơn vị thành viên của Tập đoàn Viễn thông Quân đội – là nhà mạng có mạng lưới phủ rộng, có tiềm lực công nghệ mạnh và nhiều gói Internet cáp quang với tốc độ lớn. Trong khảo sát năm 2025, Viettel giữ vị trí trong top các nhà mạng Internet tốt nhất tại Việt Nam.

nha-mang-05

Ưu điểm, Nhược điểm của nhà mạng Viettel Telecom

Cùng điểm qua những điểm mạnh và hạn chế nổi bật của gói dịch vụ để lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Ưu điểm:

Nhà mạng này nổi bật với mạng lưới phủ rộng, nhiều gói đa dạng cùng hỗ trợ công nghệ Wi‑Fi 6 và Mesh, thuận tiện cho cả thành thị và nông thôn.

  • Mạng lưới phủ rộng cả thành thị và nông thôn – thuận tiện cho lắp đặt.
  • Nhiều chương trình khuyến mãi, nhiều gói đa dạng cho hộ gia đình.
  • Hỗ trợ công nghệ Wi‑Fi 6 và Mesh ở các gói cao tốc độ.

Nhược điểm:

Một số hạn chế gồm chia sẻ đường truyền giờ cao điểm, chi phí phụ tiềm ẩn và giá nội thành cao hơn ngoại thành.

  • Ở một vài khu vực đông khách, giờ cao điểm có thể bị ảnh hưởng bởi chia sẻ đường truyền.
  • Nếu không kiểm tra kỹ, có thể gặp các chi phí phụ hoặc điều kiện cam kết dài.
  • Giá ở khu vực nội thành có thể cao hơn so khu vực ngoại thành.

nha-mang-06

Giá cước

Các gói phổ biến từ 300 Mb đến 1 Gb, với mức giá từ 180.000 đ đến 265.000 đ/tháng tùy khu vực.

  • Gói NETVT1 (300 Mb) từ khoảng 180.000 đ/tháng tại ngoại thành và tỉnh.
  • Gói 500 Mb – 1 Gb từ khoảng 240.000 đ/tháng ngoại thành.
  • Giá ở nội thành Hà Nội/TP HCM có thể khoảng 220.000 đ – 265.000 đ/tháng cho gói tương tự.

Nhà mạng CMC Telecom

CMC Telecom là doanh nghiệp chuyên về hạ tầng viễn thông – CNTT, nổi bật với công nghệ GPON/FTTx và hướng tới khách hàng có yêu cầu cao về băng thông, doanh nghiệp. Dù thị phần không lớn như các nhà mạng lớn khác, nhưng CMC tạo được dấu ấn về chất lượng, đặc biệt với khách hàng tổ chức, doanh nghiệp.

nha-mang-07

Ưu điểm, Nhược điểm

Trước khi quyết định, hãy xem những điểm mạnh và mặt hạn chế nổi bật của gói dịch vụ này.

Ưu điểm:

Được xây dựng trên hạ tầng hiện đại và băng thông quốc tế, gói dịch vụ này mang đến trải nghiệm mượt mà và hỗ trợ tận tình cho khách hàng doanh nghiệp.

  • Hạ tầng hiện đại, cam kết băng thông quốc tế, phù hợp với yêu cầu cao về upload/download và dịch vụ doanh nghiệp.
  • Dịch vụ chăm sóc khách hàng chuyên biệt hơn cho khách hàng doanh nghiệp.

Nhược điểm:

Bên cạnh đó, thương hiệu còn hạn chế với hộ gia đình, giá cao hơn khi cần băng thông lớn và gói phổ thông ít được quảng bá.

  • Thương hiệu và phủ sóng chưa phổ biến như các nhà mạng lớn trong mảng hộ gia đình.
  • Giá gói thường cao hơn khi nhu cầu băng thông lớn hoặc dành cho doanh nghiệp.
  • Gói phổ thông cho hộ gia đình đôi khi ít được quảng bá rõ như các nhà mạng lớn.

nha-mang-08

Giá cước phổ biến của nhà mạng

Giá cước được thiết kế linh hoạt, phù hợp với nhu cầu sử dụng từ hộ gia đình đến doanh nghiệp.

  • Với khách hàng doanh nghiệp: gói từ ~ 300.000 đ/tháng trở lên cho các gói 300 Mb băng thông trong nước.
  • Gói 200–300 Mb có giá từ ~ 550.000 đ/tháng tại TP.HCM (dịch vụ doanh nghiệp) ở một số khảo sát.

Chú ý: Gói hộ gia đình và doanh nghiệp có chi phí khác biệt rõ.

NetNam

NetNam là công ty tư nhân, thành lập từ năm 1994, có thế mạnh cung cấp giải pháp mạng cao cấp và hướng tới khách hàng doanh nghiệp, khách sạn, tổ chức quốc tế. Dịch vụ FTTx của nhà mạng NetNam hướng tới sự ổn định và bảo mật cao hơn, phù hợp với nhu cầu chuyên biệt.

nha-mang-09

Ưu điểm, Nhược điểm của NetNam

Trước khi quyết định, hãy cùng điểm qua những ưu thế nổi bật và hạn chế cần lưu ý của dịch vụ này.

Ưu điểm:

Với nhiều năm kinh nghiệm và hạ tầng chất lượng, dịch vụ này đáp ứng tốt nhu cầu cao về đường truyền ổn định và bảo mật cho khách hàng doanh nghiệp.

  • Kinh nghiệm nhiều năm, chuyên về khách hàng có yêu cầu cao về chất lượng đường truyền và bảo mật.
  • Hạ tầng tốt, dịch vụ theo hướng chuyên nghiệp, độ ổn định cao.

Nhược điểm:

Bên cạnh đó, gói này còn hạn chế về tầm phủ hộ gia đình, chi phí cao hơn và ít chương trình khuyến mãi so với các nhà mạng phổ biến.

  • Do tập trung nhiều vào doanh nghiệp, nên tầm phủ hộ gia đình có thể chưa rộng như các nhà cung cấp mạng lớn.
  • Gói “giá thấp” cho hộ gia đình ít được nhấn mạnh, chi phí có thể cao hơn.
  • Chương trình khuyến mãi và quảng bá ít hơn so với nhà mạng phổ biến.

nha-mang-10

Giá cước

Hiện tại, NetNam chưa công bố bảng giá chi tiết dành cho hộ gia đình, vì vậy khách hàng nên liên hệ trực tiếp để nhận thông tin về các gói mới và chương trình ưu đãi phù hợp. Trước đây, NetNam từng có chương trình khuyến mãi đặc biệt chỉ 1.000 đ/tháng, nhưng đây không phải là gói cơ bản hiện nay. Do đó, cập nhật trực tiếp từ nhà mạng là cách tốt nhất để biết thông tin chính xác về giá cước và ưu đãi hiện hành.

Lưu ý để chọn nhà mạng Internet phù hợp nhu cầu

Khi lựa chọn nhà cung cấp mạng Internet cáp quang, bạn nên cân nhắc các yếu tố sau để tìm được gói phù hợp:

  • Tốc độ & băng thông: Hãy ước lượng nhu cầu thực tế (ví dụ: streaming 4K, chơi game, làm việc từ xa, nhiều thiết bị cùng truy cập). Thời điểm gần đây tại Việt Nam đã có “sàn” tốc độ cố định mới là khoảng 300 Mbps.
  • Giá cước & điều kiện cam kết: Xem rõ mức giá hàng tháng, phí hòa mạng, điều kiện cam kết (ví dụ trả trước 6 tháng/12 tháng).
  • Hạ tầng khu vực & độ ổn định: Nếu ở khu vực xa trung tâm hoặc chung cư cũ, nên hỏi rõ hạ tầng fibre đến tòa nhà, chia sẻ đường truyền nhiều hay không.
  • Thiết bị đi kèm & hỗ trợ kỹ thuật: Modem Wi‑Fi, hỗ trợ Mesh nếu nhà nhiều tầng, chế độ bảo hành/hỗ trợ sự cố khi mạng yếu/giờ cao điểm.
  • Khuyến mãi & dịch vụ phụ trợ: Nhiều nhà mạng có tặng tháng miễn phí, combo truyền hình, miễn phí modem, hoặc nâng cấp miễn phí.
  • Thương hiệu & trải nghiệm người dùng: Hãy tìm đánh giá trực tiếp từ người dùng tại khu vực bạn ở — vì chất lượng thực tế có thể khác giữa các quận/huyện.
  • Phù hợp với mục đích sử dụng: Hộ gia đình thông thường khác nhu cầu doanh nghiệp (ví dụ cần IP tĩnh, băng thông upload lớn, đa kết nối) — chọn đúng phân khúc để tránh trả “thừa”.

nha-mang-11

Tạm kết

Việc lựa chọn đúng nhà mạng Internet cáp quang không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao trải nghiệm sử dụng hàng ngày. Trong số các nhà mạng hiện nay tại Việt Nam, VNPT, FPT, Viettel, CMC và NetNam đều có những thế mạnh riêng — từ phủ sóng, tốc độ, tới dịch vụ chuyên biệt. Bạn nên đối chiếu nhu cầu thực tế, ngân sách và khu vực sử dụng để đưa ra lựa chọn phù hợp.

XEM THÊM:

038 là đầu số mạng nào? Giải mã ý nghĩa may mắn của đầu số 038

1.1.1.1 Faster Internet là gì? Cách tải, cài đặt app để kết nối mạng nhanh hơn

Tin mới nhất
mau-iPhone-17
iPhone 17 có mấy màu tất cả? Màu nào đẹp nhất – hot nhất hiện nay?
Bảng giá iPhone mới và loạt ưu đãi khủng: Cập nhật mới nhất [2025]
Có còn nên mua iPhone 13 ở thời điểm hiện tại? Nên mua phiên bản nào?
iPhone-17-series
iPhone 17 series ra mắt năm nào? Có mấy phiên bản? Giá bao nhiêu?
iPhone-17-Pro-Max-mau-cam
iPhone 17 Pro Max màu cam có bền màu không? Lưu ý khi mua