Bảng mã lỗi điều hòa Daikin là “trợ lý” đắc lực giúp bạn chăm sóc điều hòa Daikin. Với bảng mã lỗi này, bạn không chỉ tiết kiệm thời gian và chi phí sửa chữa mà còn hiểu rõ hơn về thiết bị của mình. Hãy cùng khám phá bảng mã lỗi để trở thành chuyên gia về điều hòa Daikin ngay tại nhà.
Cách kiểm tra mã lỗi điều hòa Daikin bằng điều khiển
Khi điều hòa Daikin gặp sự cố, việc kiểm tra mã lỗi bằng điều khiển là bước đầu tiên quan trọng để xác định nguyên nhân, không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí sửa chữa mà còn để bạn chủ động hơn trong việc bảo dưỡng thiết bị.
Các bước thực hiện:
Bước 1: Kích hoạt chế độ kiểm tra lỗi
Trên điều khiển của bạn, hãy tìm nút có biểu tượng hình chiếc chìa khóa hoặc chữ “CHECK”. Đây là nút dùng để kích hoạt chế độ kiểm tra lỗi.
Sau đó nhấn giữ nút CHECK trong khoảng 5 giây cho đến khi màn hình điều hòa xuất hiện dấu gạch ngang hoặc một biểu tượng khác báo hiệu chế độ kiểm tra đã được kích hoạt.
Bước 2: Hiển thị mã lỗi
Cầm điều khiển hướng về phía dàn lạnh của điều hòa để đảm bảo tín hiệu được truyền đi chính xác, nhấn nút TIMER (hoặc nút hẹn giờ) liên tục. Mỗi lần nhấn, màn hình sẽ hiển thị một mã lỗi khác nhau, song song, bạn sẽ thấy đèn báo POWER trên điều khiển nhấp nháy để xác nhận rằng tín hiệu đã được gửi đi.
Bước 3: Xác định mã lỗi
Nhấn và giữ nút POWER cho đến khi đèn báo POWER sáng liên tục và bạn nghe thấy tiếng “bíp” từ điều hòa. Lúc này, mã lỗi cuối cùng hiển thị trên màn hình chính. Bạn hãy so sánh mã lỗi này với bảng mã lỗi của điều hòa Daikin để biết chính xác điều hòa đang gặp vấn đề gì.
Bước 4: Kết thúc quá trình
Bạn nhấn và giữ nút CHECK trong khoảng 5 giây, hoặc chế độ kiểm tra sẽ tự động tắt sau khoảng 20 giây.
Tất cả các bảng mã lỗi điều hòa Daikin
Bảng mã lỗi điều hòa là công cụ không thể thiếu cho những ai muốn tự mình chăm sóc và bảo dưỡng điều hòa. Với bảng mã này, bạn có thể dễ dàng xác định nguyên nhân gây ra sự cố và đưa ra quyết định sửa chữa phù hợp. Dưới đây là tổng hợp bảng mã lỗi thường gặp nhất:
- Mã lỗi bắt đầu bằng chữ U: Thường liên quan đến lỗi nguồn điện, mạch điện hoặc các cảm biến.
- Mã lỗi bắt đầu bằng chữ A hoặc C: Thường liên quan đến lỗi của các thành phần bên trong dàn lạnh.
- Mã lỗi bắt đầu bằng chữ E: Thường liên quan đến lỗi của dàn nóng.
Bảng mã lỗi điều hòa Daikin Inverter dàn lạnh
Mã A
Mã lỗi A thường liên quan đến các vấn đề tại dàn lạnh, bao gồm các lỗi liên quan đến quạt dàn lạnh, cảm biến nhiệt độ, van điện từ, hoặc các bộ phận cơ khí khác trong dàn lạnh.
Mã lỗi | Tên lỗi | Nguyên nhân/Cách khắc phục |
A0
| Lỗi bảo vệ quá dòng hoặc sự cố về nguồn điện | Kiểm tra lại các kết nối điện, đảm bảo chúng chắc chắn. Kiểm tra và thay thế cầu chì nếu bị đứt. Kiểm tra nguồn điện vào điều hòa, đảm bảo điện áp ổn định. |
A1 | Lỗi ở bo mạch điều khiển (mainboard) | Thay thế bo mạch. |
A3
| Vấn đề về hệ thống thoát nước (33H) | Kiểm tra và vệ sinh ống thoát nước, loại bỏ các vật cản. Kiểm tra và vệ sinh bơm thoát nước. Kiểm tra cảm biến mức nước và thay thế nếu cần. |
A6 | Lỗi ở động cơ quạt dàn lạnh | Thay mới motor quạt. |
A7
| Lỗi ở cánh gió dàn lạnh | Kiểm tra và thay thế motor điều khiển cánh gió. Kiểm tra và thay thế cảm biến vị trí cánh gió. |
A9
| Lỗi ở cảm biến nhiệt độ (20E) | Kiểm tra và thay thế cảm biến nhiệt độ, các kết nối điện của cảm biến. |
AF
| Lỗi trong hệ thống làm lạnh | Đây là lỗi phức tạp, cần kỹ thuật viên chuyên môn để kiểm tra và nạp gas, sửa chữa van tiết lưu hoặc thay thế máy nén. |
Mã C
Các mã lỗi điều hòa Daikin bắt đầu bằng chữ C thường liên quan đến các vấn đề về mạch điện, cảm biến hoặc các thành phần bên trong dàn lạnh của điều hòa Daikin.
Mã lỗi | Tên lỗi | Nguyên nhân/Cách khắc phục |
C4 | Lỗi do đầu cảm biến nhiệt độ ở dàn trao đổi nhiệt (R2T) | Cảm biến nhiệt độ đường ống gas lỏng bạn kiểm tra xem cảm biến có hoạt động bình thường không, nếu hỏng thì thay thế. Kiểm tra các kết nối, linh kiện trên bo mạch và thay thế nếu cần thiết. |
C5 | Lỗi do đầu cảm biến nhiệt độ ở đường ống gas hơi (R3T) | Cảm biến nhiệt độ đường ống gas hơi bạn kiểm tra kết nối, tình trạng của cảm biến và thay thế nếu cần. Kiểm tra các linh kiện trên bo mạch và thay thế nếu bị hỏng. |
C9 | Lỗi của đầu cảm biến nhiệt độ gió hồi (R1T) | Cảm biến nhiệt độ gió hồi bạn kiểm tra kết nối, tình trạng của cảm biến và thay thế nếu cần. Kiểm tra các linh kiện trên bo mạch và thay thế nếu bị hỏng. |
CJ | Lỗi do đầu cảm biến nhiệt độ trên điều khiển máy lạnh | Cảm biến nhiệt độ của điều khiển bạn kiểm tra kết nối, tình trạng của cảm biến và thay thế nếu cần. Kiểm tra các linh kiện trên bo mạch và thay thế nếu bị hỏng. |
Bảng mã lỗi điều hòa Daikin dàn nóng
Mã E
Mã lỗi E trên điều hòa Daikin dàn nóng thường chỉ ra một vấn đề nghiêm trọng liên quan đến hệ thống điện hoặc bo mạch điều khiển của dàn nóng. Đây là một trong những mã lỗi phức tạp và cần được xử lý bởi kỹ thuật viên chuyên nghiệp.
Mã lỗi | Ý nghĩa | Nguyên nhân khả dĩ | Cách khắc phục |
E1 | Lỗi bo mạch | Bo mạch dàn nóng bị hỏng, các linh kiện trên bo mạch bị cháy, hỏng | Thay thế bo mạch |
E2 | Lỗi máy nén | Máy nén bị hỏng, thiếu gas, quá áp suất | Kiểm tra và sửa chữa máy nén, bổ sung gas |
E3 | Lỗi cảm biến nhiệt độ | Cảm biến nhiệt độ bị hỏng, kết nối lỏng lẻo | Kiểm tra và thay thế cảm biến |
E4 | Lỗi cảm biến áp suất | Cảm biến áp suất bị hỏng, hệ thống gas có vấn đề | Kiểm tra và thay thế cảm biến, kiểm tra hệ thống gas |
E5 | Lỗi quạt dàn nóng | Quạt dàn nóng bị hỏng, động cơ quạt bị cháy, cánh quạt bị kẹt | Kiểm tra và sửa chữa quạt dàn nóng |
E6 | Lỗi van điện từ | Van điện từ bị kẹt, hỏng, không hoạt động | Kiểm tra và thay thế van điện từ |
E7 | Lỗi liên lạc | Lỗi liên lạc giữa dàn nóng và dàn lạnh, lỗi bo mạch điều khiển | Kiểm tra các kết nối, kiểm tra bo mạch điều khiển |
Mã J
Các mã lỗi điều hòa Daikin bắt đầu bằng chữ “J” không phổ biến, thường liên quan đến các cảm biến trên điều hòa.
Mã lỗi | Tên lỗi | Cách khắc phục |
J2 | Lỗi của đầu cảm biến dòng điện | Kiểm tra cảm biến dòng điện: Vệ sinh tiếp điểm, kiểm tra kết nối, thay thế nếu cần. Kiểm tra dàn nóng: Kiểm tra máy nén, quạt, bo mạch. |
J3 | Lỗi đầu cảm biến nhiệt đường ống gas đi (R31T~R33T) | Vệ sinh tiếp điểm cảm biến. Kiểm tra kết nối cảm biến. Thay thế cảm biến nếu cần. Kiểm tra và bổ sung gas. Kiểm tra các mối nối ống dẫn. Kiểm tra linh kiện và phần mềm trên bo mạch. |
J5 | Lỗi do đầu cảm biến nhiệt (R2T) đường ống gas về | Kiểm tra và vệ sinh tiếp điểm cảm biến. Nếu cảm biến hỏng, hãy thay thế bằng cảm biến mới, chính hãng. Kiểm tra hệ thống gas: Bổ sung gas nếu thiếu và kiểm tra kỹ các mối nối để đảm bảo không bị rò rỉ. Kiểm tra toàn bộ bo mạch, bao gồm cả linh kiện và phần mềm. |
J9 | Lỗi cảm biến nhiệt quá lạnh (R5T) | |
JA | Lỗi do đầu cảm biến áp suất đường ống gas đi | |
JC | Lỗi đầu cảm biến áp suất đường ống gas về |
Nguyên Nhân gây ra các mã lỗi trên:
- Cảm biến áp suất hoặc nhiệt độ bị hư hỏng, đo sai giá trị.
- Các dây nối với cảm biến bị lỏng lẻo, gây mất tiếp xúc.
- Thiếu gas, gas bị rò rỉ, áp suất gas không ổn định.
- Bo mạch điều khiển không nhận được tín hiệu từ cảm biến.
Mã P
Mã lỗi điều hòa Daikin trong bảng mã bắt đầu bằng chữ “P”, thường liên quan đến các vấn đề về nguồn điện hoặc các thông số hoạt động của máy nén.
Mã lỗi | Tên lỗi | Nguyên nhân/Cách khắc phục |
P4 | Vấn đề về cảm biến nhiệt độ của cánh tản nhiệt trên dàn nóng | Tắt nguồn, vệ sinh kỹ dàn nóng, đặc biệt chú ý đến quạt và lá tản nhiệt. Kiểm tra toàn bộ các linh kiện: quạt, cảm biến nhiệt độ và bo mạch. Nếu phát hiện bất kỳ hư hỏng nào, hãy liên hệ ngay với kỹ thuật viên. |
PJ | Vấn đề về cài đặt công suất của dàn nóng | Chưa cài đặt công suất của dàn nóng. Cài đặt sai công suất của dàn nóng trong quá trình thay thế bo dàn nóng. Yêu cầu kỹ thuật viên kiểm tra toàn bộ hệ thống dàn nóng. Điều chỉnh cài đặt công suất và thay thế các linh kiện hư hỏng. |
Mã H
Mã lỗi điều hòa Daikin bắt đầu bằng chữ H thường liên quan đến các vấn đề về cảm biến. Cảm biến là những bộ phận quan trọng giúp điều hòa hoạt động chính xác. Chúng đo các thông số như nhiệt độ, áp suất để điều khiển máy nén và các bộ phận khác. Khi cảm biến gặp sự cố, điều hòa sẽ hiển thị mã lỗi H.
Nguyên nhân gây ra lỗi H
- Cảm biến nhiệt độ, áp suất hoặc các cảm biến khác bị hỏng, đo không chính xác.
- Các kết nối giữa cảm biến và bo mạch điều khiển bị lỏng lẻo, gây gián đoạn tín hiệu.
- Bo mạch điều khiển không nhận được tín hiệu từ cảm biến hoặc xử lý tín hiệu sai.
- Dây tín hiệu của cảm biến bị đứt, chập hoặc bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
Mã lỗi | Tên lỗi | Cách khắc phục |
H7 | Vấn đề về truyền tín hiệu giữa các bộ phận của điều hòa, đặc biệt là giữa dàn nóng và dàn lạnh. | Yêu cầu kỹ thuật viên kiểm tra toàn bộ hệ thống điều hòa. Sửa chữa các kết nối lỏng lẻo và thay thế các linh kiện hư hỏng. |
H9 | Vấn đề về cảm biến nhiệt độ gió ra của dàn nóng (R1T) | Kỹ thuật viên sẽ kiểm tra cảm biến R1T (đặt ở đầu gió hồi dàn nóng), làm sạch nếu cần và kiểm tra các kết nối. Nếu phát hiện bất kỳ lỗi nào ở cảm biến hoặc bo mạch, linh kiện sẽ được thay thế. |
Mã L
Mã lỗi | Tên lỗi | Nguyên nhân/Cách khắc phục |
L4 | Lỗi do nhiệt độ cánh tản nhiệt của bộ biến tần tăng quá cao (trên 93°C) | Lắp đặt cục nóng không đúng kỹ thuật, do lỗi bo mạch, cảm biến nhiệt độ cánh tản nhiệt. Kỹ thuật viên sẽ kiểm tra toàn diện hệ thống, bao gồm: vị trí lắp đặt cục nóng, lưới lọc, ống dẫn gas, cảm biến nhiệt độ và bo mạch. Các công việc cần thực hiện: vệ sinh lưới lọc, thay thế cảm biến hỏng (nếu cần) và sửa chữa bo mạch. |
L5 | Vấn đề quá tải của máy nén biến tần | Gọi kỹ thuật viên để kiểm tra máy nén, bo mạch điều khiển và đường ống gas. Vệ sinh dàn nóng và dàn lạnh. Kiểm tra motor và cánh quạt dàn nóng. |
L8 | Vấn đề về dòng biến tần (Inverter) của máy nén | Kiểm tra nguồn điện, lưới lọc dàn nóng và dàn lạnh, quạt dàn nóng, remote. Đảm bảo nguồn điện ổn định, lưới lọc sạch, quạt quay đều và remote hoạt động tốt. |
L9 | Vấn đề khởi động máy nén biến tần | Đảm bảo nguồn điện ổn định. Kiểm tra xem van chặn và van ba ngã đã mở chưa. Kiểm tra các kết nối giữa dây dẫn và block. Kiểm tra áp suất cao và áp suất thấp. |
LC | Vấn đề về truyền tín hiệu giữa các bo mạch điều khiển của điều hòa. | Kiểm tra các kết nối giữa bo mạch dàn nóng và dàn lạnh, đảm bảo các dây nối chắc chắn. Kiểm tra các bo mạch xem có bị hỏng hóc, cháy nổ hay không. Kiểm tra xem quạt có hoạt động bình thường không. Kiểm tra bộ lọc nhiễu xem có bị hỏng hoặc bẩn không. |
Bảng mã lỗi hệ thống điều hòa Daikin
Mã lỗi điều hòa Daikin bắt đầu bằng ký tự U thường liên quan đến các vấn đề về điện, truyền thông hoặc hoạt động của hệ thống.
Mã lỗi | Tên lỗi | Cách khắc phục |
U0 | Lỗi cảnh báo thiếu gas | Gọi kỹ thuật viên để kiểm tra và nạp gas |
U1 | Ngược pha, mất pha | Kiểm tra lại đường dây điện, cầu dao. |
U2 | Nguồn điện áp không đủ/ bị tụt áp nhanh | Kiểm tra nguồn điện, ổn định điện áp. |
U3 | Lỗi vận hành | Gọi kỹ thuật viên để kiểm tra và sửa chữa |
U4 | Đường truyền tín hiệu giữa các dàn nóng và dàn lạnh | Kiểm tra lại các kết nối, thay thế bo mạch nếu cần. |
U5 | Đường truyền tín hiệu giữa dàn lạnh và remote | Thay pin remote, kiểm tra các kết nối |
U7 | Đường truyền giữa các dàn nóng | Kiểm tra lại các kết nối, thay thế bo mạch nếu cần |
U8 | Lỗi truyền tín hiệu giữa hai remote của máy | Thay pin remote, kiểm tra dây nối, loại bỏ vật cản, khởi động lại máy. |
U9 | Lỗi đường truyền tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh | Kiểm tra kết nối, dây dẫn, bo mạch. Khởi động lại máy. |
UA | Lỗi số lượng dàn lạnh hoặc sự xung đột giữa dàn nóng và dàn lạnh | Kiểm tra số lượng dàn lạnh, kết nối, bo mạch, cài đặt. Khởi động lại. |
UE | Lỗi đường truyền tín hiệu giữa remote trung tâm và dàn lạnh. | Thay pin remote, kiểm tra dây nối, loại bỏ vật cản, khởi động lại. |
UF | Lỗi lắp đặt hoặc kết nối giữa các bộ phận. | Kiểm tra van chặn, kết nối, bo mạch, đường ống gas. |
UH | Lỗi kết nối giữa dàn nóng và dàn lạnh. | Kiểm tra kết nối, bo mạch, vật cản. Khởi động lại. |
Các mã lỗi điều hòa Daikin nội địa
Điều hòa Daikin nội địa nổi tiếng với độ bền và hiệu quả làm lạnh. Tuy nhiên, như mọi thiết bị điện tử khác, chúng cũng có thể gặp một số lỗi trong quá trình sử dụng. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về các mã lỗi thường gặp và cách khắc phục, hãy cùng tham khảo thông tin chi tiết dưới đây.
Mã A
Mã lỗi điều hòa Daikin bắt đầu bằng chữ A thường liên quan đến các vấn đề bên trong dàn lạnh.
Mã lỗi | Tên lỗi | Nguyên nhân/Cách khắc phục |
A1 | Lỗi của vi máy tính trong nhà | Có thể do bo mạch điều khiển bị hỏng, phần mềm lỗi hoặc các kết nối lỏng lẻo. Kiểm tra lại các kết nối, thử khởi động lại máy. Nếu không khắc phục được, cần gọi thợ sửa chữa. |
A3 | Mức thoát nước trong nhà là bất thường | Ống thoát nước bị tắc, bơm thoát nước hỏng hoặc cảm biến mức nước hoạt động không chính xác. Kiểm tra và vệ sinh ống thoát nước, kiểm tra bơm thoát nước. |
A5 | Bộ trao đổi nhiệt bất thường | Bộ trao đổi nhiệt bị bám bụi, đóng băng hoặc quạt gió hoạt động không tốt. Vệ sinh bộ trao đổi nhiệt, kiểm tra quạt gió. |
A6 | Động cơ quạt bất thường | Quạt bị kẹt, hỏng hoặc mạch điều khiển quạt bị lỗi. Kiểm tra quạt, kiểm tra mạch điều khiển quạt. |
A7 | Động cơ swing bất thường | Motor cánh đảo gió bị hỏng hoặc mạch điều khiển motor bị lỗi. Kiểm tra motor cánh đảo gió, kiểm tra mạch điều khiển. |
AH | Lỗi hoạt động ion âm | Bộ phận tạo ion âm bị hỏng, mạch điều khiển ion âm bị lỗi, cần kiểm tra, làm sạch & xử lý. |
Mã E
Mã lỗi điều hòa Daikin bắt đầu bằng chữ E liên quan đến các lỗi điện, lỗi bo mạch. Khi gặp mã lỗi E, điều hòa thường sẽ ngừng hoạt động hoặc hoạt động không ổn định.
Các mã lỗi E thường gặp:
- E1, E2, E3: Các mã lỗi này thường liên quan đến vấn đề về cảm biến nhiệt độ. Có thể do cảm biến bị hỏng, dây nối lỏng hoặc mạch điều khiển cảm biến bị lỗi.
- E4, E5: Liên quan đến lỗi của van tiết lưu. Van tiết lưu có thể bị kẹt, hỏng hoặc mạch điều khiển van bị lỗi.
- E6, E7, E8: Các mã lỗi này thường liên quan đến lỗi của máy nén. Máy nén có thể bị quá tải, thiếu gas hoặc hỏng hóc.
- E9: Lỗi van mở rộng điện tử. Van mở rộng có thể bị kẹt, hỏng hoặc mạch điều khiển van bị lỗi.
Cách xử lý:
- Đảm bảo nguồn điện ổn định và không bị gián đoạn.
- Kiểm tra các kết nối giữa các bo mạch, các cảm biến và các bộ phận khác.
- Kiểm tra cảm biến, van tiết lưu, máy nén, van mở rộng xem có bị hỏng hóc gì không.
- Nếu không tìm thấy nguyên nhân và không thể tự sửa chữa, hãy gọi thợ sửa chữa chuyên nghiệp.
Mã H
Mã lỗi điều hòa Daikin bắt đầu bằng chữ H liên quan đến các lỗi hệ thống cảm biến.
Mã lỗi | Tên lỗi | Nguyên nhân/Cách khắc phục |
A1 | Lỗi của vi máy tính trong nhà | Có thể do bo mạch điều khiển bị hỏng, phần mềm lỗi hoặc các kết nối lỏng lẻo. Kiểm tra lại các kết nối, thử khởi động lại máy. Nếu không khắc phục được, cần gọi thợ sửa chữa. |
A3 | Mức thoát nước trong nhà là bất thường | Ống thoát nước bị tắc, bơm thoát nước hỏng hoặc cảm biến mức nước hoạt động không chính xác. Kiểm tra và vệ sinh ống thoát nước, kiểm tra bơm thoát nước. |
A5 | Bộ trao đổi nhiệt bất thường | Bộ trao đổi nhiệt bị bám bụi, đóng băng hoặc quạt gió hoạt động không tốt. Vệ sinh bộ trao đổi nhiệt, kiểm tra quạt gió. |
A6 | Động cơ quạt bất thường | Quạt bị kẹt, hỏng hoặc mạch điều khiển quạt bị lỗi. Kiểm tra quạt, kiểm tra mạch điều khiển quạt. |
A7 | Động cơ swing bất thường | Motor cánh đảo gió bị hỏng hoặc mạch điều khiển motor bị lỗi. Kiểm tra motor cánh đảo gió, kiểm tra mạch điều khiển. |
AH | Lỗi hoạt động ion âm | Bộ phận tạo ion âm bị hỏng, mạch điều khiển ion âm bị lỗi, cần kiểm tra, làm sạch & xử lý. |
Mã C
Mã lỗi điều hòa Daikin bắt đầu bằng ký tự C trên điều hòa Daikin thường liên quan đến các lỗi cảm biến hoặc lỗi bo mạch ở dàn lạnh. Cụ thể hơn, lỗi này thường xuất hiện khi có vấn đề với các cảm biến đo nhiệt độ, độ ẩm hoặc các cảm biến khác liên quan đến hoạt động của dàn lạnh.
Mã lỗi | Tên lỗi | Nguyên nhân/Cách khắc phục |
C3 | Lỗi cảm biến nước xả ở dàn lạnh | Cảm biến nước xả bị hỏng, tắc nghẽn đường ống thoát nước, hoặc phao nổi bị kẹt. Kiểm tra và vệ sinh cảm biến, đường ống thoát nước, và phao nổi. |
C4, C5 | Lỗi nhiệt điện trở đường ống | Nhiệt điện trở đường ống lỏng hoặc đường ống hơi bị hỏng, hoặc kết nối lỏng lẻo. Kiểm tra và thay thế nhiệt điện trở nếu cần thiết. |
C7 | Lỗi cảm biến của motor quạt hoặc quá tải | Kiểm tra và thay thế cảm biến quạt, kiểm tra motor quạt và bảng mạch. |
C9 | Lỗi van tiết lưu điện tử | Kiểm tra và thay thế van tiết lưu điện tử nếu cần thiết. |
CA | Thổi không khí nhiệt bất thường | |
CC | Cảm biến độ ẩm bất thường | Kiểm tra cảm biến độ ẩm. |
CH | Cảm biến khí bất thường | Kiểm tra cảm biến khí. |
CJ | Cảm biến bất thường | Thực hiện kiểm tra và xử lý cảm biến điều khiển từ xa. |
Mã F
Mã lỗi điều hòa Daikin bắt đầu bằng chữ F trên điều hòa Daikin thường liên quan đến các lỗi liên lạc hoặc lỗi chức năng giữa dàn nóng và dàn lạnh. Khi gặp mã lỗi này, điều hòa có thể không hoạt động đúng hoặc ngừng hoạt động hoàn toàn.
Các mã lỗi F thường gặp:
- F1, F2: Lỗi liên lạc giữa dàn nóng và dàn lạnh.
- F3: Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóng.
- F4: Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn lạnh.
- F5: Lỗi cảm biến áp suất dàn nóng.
- F6: Lỗi quạt dàn nóng.
- F7: Lỗi quạt dàn lạnh.
- F8: Lỗi van tiết lưu.
- F9: Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng.
Cách khắc phục mã lỗi F:
- Đảm bảo bạn đọc đúng mã lỗi hiển thị trên điều khiển.
- Kiểm tra tất cả các kết nối giữa dàn nóng và dàn lạnh, đảm bảo chúng chắc chắn và không bị đứt.
- Kiểm tra các cảm biến nhiệt độ, áp suất và các cảm biến khác, đảm bảo chúng sạch sẽ và không bị hỏng hóc.
- Kiểm tra quạt dàn nóng và dàn lạnh, đảm bảo chúng hoạt động bình thường và không bị kẹt.
- Kiểm tra van tiết lưu, đảm bảo nó hoạt động trơn tru.
- Nếu các kết nối và cảm biến đều ổn, có thể có vấn đề với bo mạch điều khiển.
- Nếu bạn không có kinh nghiệm hoặc không tự tin sửa chữa, hãy gọi thợ sửa chữa chuyên nghiệp để được hỗ trợ.
Các mã lỗi khác của điều hòa Daikin
Mã lỗi | Tên lỗi |
60 | Liên quan đến thiết bị bảo vệ ngoại vi hoặc hệ thống thông gió thu hồi nhiệt. |
61 | Liên quan đến lỗi bo mạch hoặc lỗi phần mềm trong hệ thống điều khiển của máy. |
62 | Lỗi mật độ ozone bất thường. Điều này có nghĩa là lượng ozone trong môi chất lạnh của điều hòa không đạt tiêu chuẩn, có thể gây ảnh hưởng đến hiệu suất làm lạnh và môi trường. |
63 | Lỗi do cảm biến ô nhiễm |
64 | Lỗi của cảm biến nhiệt độ không khí trong phòng (đặc biệt trong các hệ thống thông gió thu hồi nhiệt) |
65 | Lỗi của cảm biến nhiệt độ không khí ngoài trời |
66 | Hệ thống thông gió. Cụ thể, nó báo hiệu rằng đường khí cấp của điều hòa đang bị tắc nghẽn hoặc đóng lại, ngăn cản không khí bên ngoài đi vào máy để làm lạnh hoặc sưởi ấm. |
67 | Ðóng đường khí thải |
68 | Lỗi của bộ phận gom bụi |
6A | Vấn đề liên quan đến quạt dàn lạnh đang gặp sự cố, không hoạt động hoặc hoạt động không đúng cách. |
6C | Thay thế bộ phận tạo ẩm |
6E | Thay thế chất xúc tác khử mùi |
6F | Lỗi điều khiển từ xa đơn giản, khiến điều hòa không nhận được tín hiệu điều khiển đúng cách. |
6H | Mở công tắc cửa |
6G | Thay thế bộ lọc hiệu quả cao |
88 | Khởi tạo máy vi tính |
94 | Tín hiệu kết nối bị lỗi |
Lưu ý thêm khi gặp mã lỗi điều hòa Daikin
Dù đã có bảng mã lỗi chi tiết từ Hoàng Hà Mobile, việc tự mình khắc phục sự cố vẫn còn nhiều hạn chế. Hệ thống điều hòa không khí là một thiết bị điện tử phức tạp, đòi hỏi kiến thức chuyên môn sâu rộng để chẩn đoán và sửa chữa chính xác các lỗi kỹ thuật.
Nếu sau khi tham khảo bảng mã lỗi và thực hiện các bước khắc phục đơn giản tại nhà mà điều hòa vẫn không hoạt động ổn định, bạn nên cân nhắc gọi thợ sửa chữa chuyên nghiệp. Việc tự ý can thiệp vào hệ thống có thể dẫn đến những hư hỏng nghiêm trọng hơn, gây tốn kém chi phí sửa chữa và thậm chí là nguy hiểm.
Trong trường hợp điều hòa đã quá cũ hoặc hư hỏng nặng, việc thay thế mới là giải pháp tối ưu. Bạn hãy lựa chọn các đơn vị cung cấp điều hòa chính hãng uy tín như Hoàng Hà Mobile để được tư vấn và hỗ trợ lắp đặt chuyên nghiệp. Với chính sách bảo hành lâu dài, bạn hoàn toàn yên tâm về chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
Khi lựa chọn địa chỉ mua sắm, hãy ưu tiên các cửa hàng điện máy lớn, có thương hiệu và đa dạng mẫu mã sản phẩm. Bên cạnh Daikin, bạn có thể tham khảo thêm các thương hiệu nổi tiếng khác như Casper, Toshiba, LG,… để tìm được chiếc điều hòa phù hợp nhất với nhu cầu và không gian của gia đình.
Cách sử dụng điều hòa Daikin an toàn và hiệu quả
Để sử dụng điều hòa một cách an toàn và hiệu quả, ngoài việc nắm được bảng mã lỗi điều hòa Daikin như ở trên, bạn có thể tham khảo những hướng dẫn chi tiết sau:
Vệ sinh định kỳ
- Vệ sinh dàn lạnh 6 tháng/lần, bộ lọc 1-3 tháng/lần và kiểm tra ống thoát nước thường xuyên.
Sử dụng đúng cách
- Để tiết kiệm điện và bảo vệ máy bạn cần cài đặt nhiệt độ hợp lý, sử dụng chế độ ngủ và tắt điều hòa khi không dùng. Giữ khoảng cách xung quanh dàn lạnh để đảm bảo hiệu quả làm lạnh.
Bảo dưỡng chuyên nghiệp
- Định kỳ kiểm tra lượng gas trong dàn lạnh để đảm bảo máy hoạt động ổn định.
- Kiểm tra và bảo dưỡng máy nén để đảm bảo tuổi thọ của máy.
- Vệ sinh dàn nóng ít nhất 1 lần/năm, đặc biệt ở những khu vực nhiều bụi bẩn.
Lưu ý an toàn
- Sử dụng ổ cắm điện riêng cho điều hòa, đảm bảo dây điện chắc chắn và không bị đứt gãy.
- Không cho trẻ em nghịch điều khiển hoặc chạm vào các bộ phận của máy.
- Không đặt bất kỳ vật liệu dễ cháy gần điều hòa.
Các vấn đề thường gặp và cách khắc phục
- Kiểm tra nguồn điện, vệ sinh dàn lạnh, kiểm tra gas.
- Kiểm tra các cánh quạt, ống dẫn gas, chân đế.
- Kiểm tra ống dẫn nước thải, khay hứng nước.
Với những lưu ý trên, bạn sẽ tránh gặp phải lỗi và giúp điều hòa hoạt động ổn định, bền bỉ và tiết kiệm điện năng hơn.
Lời kết
Với những thông tin chi tiết về từng mã lỗi điều hòa Daikin, bạn có thể tự tin hơn trong việc bảo dưỡng và khắc phục sự cố nhỏ, tiết kiệm thời gian và chi phí. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng điều hòa Daikin một cách hiệu quả và bền lâu.
XEM THÊM: