Chắc hẳn bạn đã từng gặp khó khăn khi hiểu các thuật ngữ lò vi sóng tiếng Anh quan trọng và cách sử dụng các từ này. Đừng lo! Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá về các thuật ngữ lò vi sóng dễ dàng, như “Defrost” (rã đông) hay “Convection” (đối lưu). Khi hiểu rõ các thuật ngữ này, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng thiết bị. Hãy cùng tìm hiểu nhé.
Lò vi sóng là gì? Lò vi sóng tiếng Anh gọi ra sao?
Lò vi sóng là thiết bị nhà bếp phổ biến, dùng sóng vi ba để nấu hoặc hâm nóng thực phẩm. Sóng vi ba là bức xạ điện từ tần số cao, từ 300 MHz đến 300 GHz. Khi hoạt động, lò vi sóng phát sóng từ bộ phận magnetron. Sóng này làm rung động phân tử nước, chất béo và đường trong thực phẩm, tạo nhiệt và làm chín thức ăn từ bên trong.
Lò vi sóng được gọi là microwave oven hoặc microwave trong tiếng Anh. Thuật ngữ này xuất phát từ cách thức hoạt động của thiết bị. Hiểu rõ cách sử dụng và các thuật ngữ liên quan sẽ giúp bạn tận dụng tối đa lò vi sóng, mang lại tiện lợi và hiệu quả trong nấu ăn hàng ngày.
Lò vi sóng có nhiều ưu điểm. Đầu tiên, thiết bị này giúp bạn tiết kiệm thời gian. Thực phẩm được nấu chín hoặc hâm nóng trong vài phút, thay vì hàng giờ như lò nướng hoặc bếp gas. Điều này rất hữu ích trong cuộc sống bận rộn.
Thứ hai, lò vi sóng bảo toàn dinh dưỡng trong thực phẩm. Thời gian nấu ngắn giúp vitamin và khoáng chất ít bị phá hủy hơn. Bữa ăn của bạn sẽ nhanh chóng và bổ dưỡng.

Tuy nhiên, lò vi sóng cũng có hạn chế. Một số thực phẩm không thích hợp để nấu bằng lò vi sóng, như trứng nguyên vỏ hoặc thực phẩm có vỏ cứng. Sử dụng lò vi sóng không đúng cách có thể gây nguy cơ cháy nổ hoặc hỏng thiết bị.
Phân loại lò vi sóng hiện nay
Lò vi sóng được phân loại dựa trên tính năng và thiết kế. Dưới đây là một số loại lò vi sóng tiếng Anh phổ biến:
- Countertop Microwave (Lò vi sóng để bàn): Loại đặt trên mặt bàn bếp, dễ di chuyển và lắp đặt, nhưng chiếm diện tích trên bàn.
- Over-the-Range Microwave (Lò vi sóng gắn trên bếp): Loại gắn trên bếp nấu, tiết kiệm không gian bàn bếp và có chức năng hút mùi.
- Built-In Microwave (Lò vi sóng âm tủ): Loại lắp vào tủ bếp hoặc tường, tạo vẻ ngoài gọn gàng và hiện đại. Tuy nhiên, chi phí lắp đặt lò vi sóng âm tủ thường tốn kém hơn.
- Under-Counter Microwave (Lò vi sóng dưới quầy): Loại lắp dưới quầy bếp, tiết kiệm không gian trên bàn và dễ tiếp cận.
- Convection Microwave (Lò vi sóng đối lưu): Kết hợp chức năng của lò vi sóng và lò nướng đối lưu. Nhờ đó, thiết bị có khả năng nấu chín đều và nướng bánh.
- Microwave and Oven Combination (Lò vi sóng kết hợp lò nướng): Loại kết hợp lò vi sóng và lò nướng. Sự kết hợp này cho phép nấu ăn linh hoạt với nhiều phương pháp.
- Smart Microwave (Lò vi sóng thông minh): Là loại có thể kết nối Wi-Fi hoặc điều khiển bằng giọng nói. Loại này thường được tích hợp nhiều tính năng hiện đại.
Mỗi loại lò vi sóng phù hợp với nhu cầu và không gian sử dụng khác nhau. Do đó tùy vào nhu cầu mà bạn hãy chọn loại phù hợp nhất.

Tổng hợp các từ vựng liên quan đến lò vi sóng
Lò vi sóng là thiết bị quen thuộc trong căn bếp hiện đại với nhiều chức năng tiên tiến. Để sử dụng hiệu quả, việc nắm vững các từ vựng liên quan là rất cần thiết để bạn điều chỉnh bảng điều khiển dễ hơn. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng thông dụng để bạn ghi nhớ.
Từ vựng về các bộ phận lò vi sóng tiếng Anh
Bạn thường xuyên sử dụng lò vi sóng để hâm nóng, nấu nướng? Vậy bạn có biết tên tiếng Anh của các bộ phận trên lò vi sóng? Hiểu rõ từ vựng này sẽ giúp bạn sử dụng thiết bị hiệu quả hơn. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về các bộ phận mà bạn nên biết.
- Door là cửa lò vi sóng, dùng để mở và đóng lò, giúp đặt thực phẩm vào và lấy ra.
- Tay cầm (Handle) giúp bạn dễ dàng mở và đóng cửa lò.
- Bảng điều khiển (Control panel) là nơi chứa các nút bấm và màn hình hiển thị để điều khiển.
- Màn hình hiển thị (Display) cho biết thời gian, công suất và các chế độ nấu ăn.
- Đĩa xoay (Turntable) giúp thực phẩm xoay đều để nấu chín.
- Bộ phát sóng vi ba (Magnetron) phát ra sóng vi ba để nấu chín thực phẩm.
- Ống dẫn sóng (Waveguide) dẫn sóng vi ba từ magnetron vào khoang lò.
- Khoang lò (Cooking cavity) là nơi đặt thực phẩm để nấu.
- Bóng đèn (Light bulb) chiếu sáng bên trong khoang lò.
- Hệ thống thông gió (Ventilation system) làm mát lò vi sóng và ngăn quá nhiệt.
- Quạt (Fan) giúp lưu thông không khí trong lò.
- Chốt cửa (Door latch) giữ cửa lò vi sóng đóng kín.
- Khóa an toàn (Safety lock) ngăn trẻ em mở lò vi sóng.
- Dây nguồn (Power cord) cung cấp điện cho lò vi sóng.
- Khay an toàn cho lò vi sóng (Microwave-safe tray) dùng để đựng thực phẩm khi nấu trong lò vi sóng.
Các từ vựng trên đều là về những bộ phận bạn cần hiểu rõ để sử dụng và áp dụng khi sửa chữa thiết bị tại nhà.

Từ vựng về các chức năng của lò vi sóng tiếng Anh
Lò vi sóng tích hợp nhiều chức năng hữu ích giúp việc nấu nướng trở nên tiện lợi và nhanh chóng hơn. Vậy liệu bạn đã thuộc hết các chức năng trên lò vi sóng chưa? Hãy cùng khám phá các từ vựng về các chức năng của lò vi sóng dưới đây.
- Defrost (Rã đông): Rã đông thực phẩm nhanh và an toàn.
- Reheat (Hâm nóng): Hâm nóng thức ăn đã nấu chín.
- Cook (Nấu ăn): Nấu chín thực phẩm từ sống.
- Grill (Nướng): Tạo lớp vỏ giòn và màu hấp dẫn.
- Convection (Đối lưu): Lưu thông không khí nóng giúp thực phẩm chín đều.
- Quick Start (Khởi động nhanh): Bắt đầu nấu ngay với công suất mặc định.
- Sensor Cooking (Nấu bằng cảm biến): Tự động điều chỉnh thời gian và công suất.
- Power Level (Mức công suất): Điều chỉnh công suất từ thấp đến cao.
- Timer (Bộ hẹn giờ): Đặt thời gian nấu cụ thể.
- Auto Cook (Nấu tự động): Chương trình nấu sẵn cho từng loại thực phẩm.
- Keep Warm (Giữ ấm): Duy trì nhiệt độ ấm sau khi nấu.
- Child Lock (Khóa trẻ em): Ngăn trẻ em vô tình khởi động lò.

Với những từ vựng này, bạn sẽ dễ dàng hiểu và sử dụng các chức năng của lò vi sóng một cách hiệu quả. Ngoài ra, các lò vi sóng hiện đại sẽ càng được trang bị nhiều chức năng mới hơn. Hãy tìm hiểu chúng nếu có thể nhé.
Từ vựng về các thao tác sử dụng lò vi sóng tiếng Anh
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về các thao tác thường gặp. Những từ vựng này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng lò vi sóng một cách hiệu quả và an toàn.
- Open the door: Mở cửa lò để đặt thực phẩm vào hoặc lấy ra.
- Close the door: Đóng cửa lò để đảm bảo an toàn trước khi khởi động.
- Press the button: Nhấn nút trên bảng điều khiển để chọn chức năng hoặc cài đặt.
- Turn the knob: Vặn núm xoay để điều chỉnh thời gian hoặc công suất.
- Set the timer: Đặt hẹn giờ để cài đặt thời gian nấu ăn hoặc hâm nóng.
- Adjust the power level: Điều chỉnh mức công suất phù hợp với loại thực phẩm.
- Start/Stop: Bắt đầu hoặc dừng quá trình nấu ăn.
- Pause: Tạm dừng quá trình nấu ăn để kiểm tra hoặc khuấy đều thực phẩm.

Ngoài ra, còn có một số thuật ngữ như:
- Select the mode: Chọn chế độ nấu ăn như rã đông, hâm nóng, nướng, hoặc đối lưu.
- Cover the dish: Đậy món ăn bằng nắp hoặc màng bọc để tránh bắn tung tóe.
- Rotate the turntable: Xoay đĩa quay để thực phẩm được nấu chín đều.
- Check the temperature: Kiểm tra nhiệt độ của thực phẩm để đảm bảo đã nấu chín.
- Clean the interior: Làm sạch bên trong lò để tránh mùi và vi khuẩn.
- Unplug the microwave: Rút phích cắm lò vi sóng khi không sử dụng để đảm bảo an toàn.
Những từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng thực hiện các thao tác khi sử dụng lò vi sóng.
Ví dụ về từ lò vi sóng trong các mẫu câu
Từ “microwave” (lò vi sóng) thường dùng trong nấu ăn và hướng dẫn sử dụng thiết bị. Dưới đây là một số mẫu câu về lò vi sóng tiếng Anh theo từng ngữ cảnh:
Mẫu câu thông dụng
- I bought a new microwave yesterday.
(Hôm qua, tôi vừa sắm một chiếc lò vi sóng mới.) - This microwave has many features.
(Cái lò vi sóng này có nhiều tính năng.)
Về cách sử dụng lò vi sóng
- You can reheat food in the microwave.
(Bạn có thể hâm nóng thức ăn bằng lò vi sóng.) - She microwaves coffee every morning.
(Cô ấy hâm nóng cà phê mỗi sáng.)
Chỉnh thời gian và nhiệt độ
- The soup needs two minutes.
(Súp cần hai phút.) - Set the microwave to medium power.
(Đặt lò vi sóng ở mức trung bình.)

Lưu ý về an toàn
- Never put metal inside!
(Không bao giờ đặt kim loại vào!) - Use microwave-safe containers.
(Dùng hộp an toàn cho lò vi sóng.)
Với những mẫu câu trên, bạn có thể dễ dàng ứng dụng từ “microwave” trong giao tiếp hằng ngày!
Từ lò vi sóng có nghĩa bóng là gì trong tiếng Anh?
Từ “microwave” trong tiếng Anh thường chỉ lò vi sóng. Tuy nhiên, từ lò vi sóng tiếng Anh đôi khi cũng được dùng với nghĩa bóng. Sau đây là một số cách sử dụng từ microwave thông dụng:
Chỉ sự nhanh chóng, tiện lợi. Ví dụ: “We live in a microwave generation – everyone wants instant results.”
(Chúng ta sống trong thế hệ “lò vi sóng,” nơi mọi người đều muốn kết quả ngay lập tức.)
Chỉ sự hời hợt, thiếu chiều sâu. Ví dụ: “Their relationship was like a microwave meal – quick but lacking substance.”
(Mối quan hệ của họ giống như bữa ăn lò vi sóng—nhanh nhưng thiếu chiều sâu.)

Chỉ sự hiện đại, công nghệ cao. Ví dụ: “The company offers microwave solutions – fast and cutting-edge.”
(Công ty này cung cấp giải pháp kiểu “lò vi sóng” – nhanh và tiên tiến.)
Chỉ sự thiếu kiên nhẫn. Ví dụ: “Kids today have a microwave attitude – they want everything now.”
(Trẻ em ngày nay có thái độ kiểu “lò vi sóng” – chúng muốn mọi thứ ngay lập tức.)
Tóm lại, “microwave” khi dùng với nghĩa bóng thường ám chỉ tốc độ hoặc thiếu chiều sâu, tùy ngữ cảnh.
Kết luận
Hiểu các thuật ngữ lò vi sóng tiếng Anh giúp bạn sử dụng thiết bị hiệu quả và mở rộng vốn từ. Bằng cách áp dụng những từ vựng này vào các mẫu câu thực tế, bạn sẽ dễ dàng hiểu và sử dụng lò vi sóng một cách thành thạo.
Xem thêm


![Bảng giá iPhone mới và loạt ưu đãi khủng: Cập nhật mới nhất [2025]](https://hoanghamobile.com/tin-tuc/wp-content/uploads/2025/12/iPhone-13-768x402.jpg)
