Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều mặt hàng được nhập khẩu từ nhiều quốc gia khác nhau. Một sản phẩm nhập khẩu được coi là an toàn khi có chứng từ CO. Vậy CO là gì? Tại sao CO lại có vai trò quan trọng đối với hàng hoá nhập khẩu? Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, mời các bạn theo dõi bài viết dưới đây của Hoàng Hà Mobile nhé!
CO là gì?
CO được viết tắt của Certificate of Origin (giấy chứng nhận xuất xứ). Giấy chứng nhận này được cấp bởi nước xuất khẩu hàng hoá để xác nhận đây là mặt hàng do nước đó sản xuất, phân phối. CO cũng là chứng từ tạo điều kiện thuận lợi cho nước nhập khẩu hàng hoá về mặt thuế quan.
CO có vai trò gì đối với hàng hoá nhập khẩu
Trong thị trường thương mại quốc tế, CO được sử dụng rộng rãi và có vai trò rất quan trọng. Sau đây là những lý do hàng nhập khẩu cần giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá:
Xác định nguồn gốc xuất xứ
Xác định xuất xứ hàng hóa là quá trình xác nhận quốc gia hoặc khu vực nơi hàng hóa được sản xuất thể hiện trong CO là gì? Đây là một yếu tố quan trọng trong thương mại quốc tế, giúp các doanh nghiệp và cơ quan quản lý tuân thủ các quy định thương mại, kiểm soát nguồn gốc của hàng hoá. Điều này giúp xác định nguồn gốc chính xác của sản phẩm, tạo lòng tin và minh bạch trong quá trình giao dịch thương mại.
Bên cạnh đó, giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá giúp giảm thiểu hành vi gian lận thương mại như hai báo sai xuất xứ để lợi dụng các ưu đãi thuế quan. Nhờ vậy sẽ bảo vệ nền kinh tế, lợi ích của các bên tham gia thương mại.
Ưu đãi thuế quan
Đối với hàng hoá nhập khẩu cần yêu cầu CO là gì? Một trong những lý do tiếp theo của giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá đó là ưu đãi thuế quan. CO là một minh chứng hàng hoá đủ điều kiện nhận ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại tự do giữa các quốc gia. Nếu hàng hóa có CO hợp lệ từ quốc gia được hưởng ưu đãi, mức thuế nhập khẩu có thể giảm hoặc miễn hoàn toàn. Do đó, quốc gia nhập khẩu sẽ tiết kiệm được chi phí đồng thời tăng cường khả năng cạnh tranh của hàng hóa.
Kiểm soát nhập khẩu
Các quốc gia có thể áp đặt hạn ngạch hoặc các biện pháp kiểm soát nhập khẩu dựa trên xuất xứ của hàng hóa. CO giúp xác định xem hàng hóa có tuân thủ các quy định nhập khẩu của quốc gia đó hay không, từ đó ngăn chặn việc nhập khẩu hàng hóa không hợp pháp hoặc không đạt tiêu chuẩn.
Đáp ứng tiêu chuẩn của người mua
Thông thường, người tiêu dùng sẽ có những yêu cầu khắt khe đối với hàng hoá nhập khẩu. Vì vậy CO là bằng chứng rõ ràng nhất thể hiện nguồn gốc, xuất xứ của sản phẩm. Khi người tiêu dùng biết được sản phẩm có CO thì họ sẽ an tâm sử dụng và số lượng mua hàng sẽ nhiều hơn.
Phân loại CO là gì?
Để đáp ứng nhu cầu buôn bán hàng hóa giữa các bên và đảm bảo việc hưởng các ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại quốc tế, nhiều loại Chứng nhận xuất xứ hàng hóa (CO) ra đời. Dưới đây là một số mẫu CO phổ biến và đặc điểm của từng loại:
Mẫu CO form A
Chứng nhận xuất xứ hàng hóa để được hưởng ưu đãi thuế quan phổ cập (GSP) khi xuất khẩu từ các nước đang phát triển sang các nước phát triển. Đối tượng áp dụng cho mẫu CO này đó là các lô hàng xuất khẩu từ Việt Nam hoặc các nước khác đang tham gia GSP, nhập khẩu vào các quốc gia phát triển EU, Mỹ, Nhật Bản,… Lợi ích của Mẫu CO form A đó là giảm hoặc miễn thuế nhập khẩu khi hàng hóa được nhập khẩu vào các nước phát triển.
Mẫu CO form B
CO là gì gồm mẫu CO form B – chứng nhận xuất xứ hàng hóa cho các lô hàng xuất khẩu không thuộc diện hưởng ưu đãi thuế quan đặc biệt. Đối tượng áp dụng là hàng hoá xuất khẩu từ Việt Nam đến bất kỳ quốc gia nào không có các hiệp định ưu đãi đặc biệt. Mẫu CO form B sẽ đáp ứng các yêu cầu của cơ quan hải quan, các đối tác thương mại về xuất xứ hàng hoá.
Mẫu CO form D
Chứng nhận xuất xứ hàng hóa để được hưởng ưu đãi thuế quan trong khu vực ASEAN theo Hiệp định Thương mại Hàng Hoá (CEPT). Đối tượng áp dụng là hàng hoá xuất khẩu từ một quốc gia thành viên ASEAN sang một quốc gia thành viên khác trong khối. Khi được cấp phép Mẫu CO form D, các quốc gia sẽ được hưởng ưu đãi thuế quan Hiệp định CEPT, giúp giảm hoặc miễn thuế nhập khẩu.
Mẫu CO form E
Đây là chứng nhận xuất xứ hàng hóa để được hưởng ưu đãi thuế quan khi xuất khẩu trong khu vực ASEAN và Trung Quốc theo Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN – Trung Quốc (ACFTA). Đối tượng áp dụng chính của CO là gì? Đó là hàng hoá xuất khẩu từ ASEAN sang Trung Quốc và ngược lại. CO form E mang lại lợi ích ưu đãi thuế quan đặc biệt giúp tăng cường thương mại giữa các nước ASEAN và Trung Quốc.
Mẫu CO form AK
Mẫu CO form AK là chứng nhận xuất xứ hàng hóa để được hưởng ưu đãi thuế quan khi xuất khẩu giữa ASEAN và Hàn Quốc theo Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN – Hàn Quốc (AKFTA). Đối tượng áp dụng là hàng hoá xuất khẩu từ các nước ASEAN sang Hàn Quốc và ngược lại. Điều này giúp các quốc gia thuộc CO form AK sẽ được hưởng ưu đãi thuế quan khi xuất khẩu sang Hàn Quốc hoặc giữa các nước ASEAN.
Mẫu CO form AJ
Mẫu CO form AJ là chứng nhận xuất xứ hàng hóa để được hưởng ưu đãi thuế quan khi xuất khẩu giữa ASEAN và Nhật Bản theo Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện ASEAN – Nhật Bản (AJCEP). Đối tượng áp dụng là hàng hoá xuất khẩu từ các nước ASEAN sang Nhật Bản và ngược lại.
Thủ tục cấp CO hiện nay
Trong phần giải đáp CO là gì chúng tôi cũng đã nhắc đến lợi ích của chứng từ này mang lại. Do đó, các công ty, doanh nghiệp, đơn vị sản xuất có hàng hoá xuất khẩu cần làm thủ tục cấp CO. Dưới đây là các bước chi tiết trong thủ tục xin cấp CO hiện nay tại Việt Nam cho các bạn tham khảo:
Bước 1: Đăng ký hồ sơ thương nhân
Nếu đây là lần đầu tiên bạn làm thủ tục xin cấp CO, bạn cần đăng ký hồ sơ thương nhân với cơ quan có thẩm quyền. Để tiến hành đăng ký hồ sơ thương nhân thì bạn cần chuẩn bị các giấy tờ như sau:
- Chuẩn bị con dấu của doanh nghiệp và mẫu chữ ký của người được ủy quyền ký đơn xin cấp CO. Mẫu chữ ký phải được đăng ký và công nhận bởi cơ quan cấp CO.
- Cung cấp bản sao giấy phép đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp. Lưu ý bản sao cần phải được chứng thực.
- Bản sao giấy chứng nhận đăng ký mã số thuế của doanh nghiệp (được chứng thực).
- Danh mục chi tiết về các nhà máy, xưởng sản xuất liên quan đến quá trình sản xuất hàng hóa. Cung cấp các thông tin về địa chỉ, quy mô, năng lực sản xuất của các cơ sở này.
Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ CO là gì, các bạn sẽ nộp tại cơ quan có thẩm quyền cấp CO như Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI), các sở công thương hoặc các tổ chức được ủy quyền khác.
Bước 2: Tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ
Sau khi nộp hồ sơ, các cán bộ của cơ quan cấp CO sẽ tiếp nhận và kiểm tra thông tin. Quy trình kiểm tra gồm kiểm tra tính chính xác và đầy đủ của các giấy tờ và thông tin cung cấp. Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, cơ quan sẽ thông báo thời gian cấp CO cụ thể. Trường hợp hồ sơ thiếu sót, cán bộ sẽ yêu cầu bạn bổ sung các tài liệu cần thiết.
Nếu có lỗi hoặc thiếu thông tin trong chứng từ, bạn sẽ được yêu cầu kiểm tra và chỉnh sửa. Trong một số trường hợp không đáp ứng yêu cầu pháp luật, hồ sơ có thể bị từ chối cấp CO. Thông thường, thời gian xử lý hồ sơ là từ 1 đến 2 ngày làm việc sau khi hồ sơ đầy đủ, hợp lệ.
Bước 3: Trả giấy chứng nhận xuất xứ CO
Sau khi hồ sơ được chấp nhận và CO là gì được cấp, bạn sẽ nhận được Chứng nhận xuất xứ hàng hóa. Cơ quan cấp CO sẽ thông báo thời gian và địa điểm để bạn đến nhận CO. Khi đến nhận giấy xuất xứ hàng hoá, bạn cần kiểm tra kỹ lưỡng thông tin trên CO để đảm bảo không có lỗi. Cuối cùng, sử dụng CO để nộp cho các cơ quan hải quan tại quốc gia nhập khẩu, nhằm hưởng các ưu đãi thuế quan và đáp ứng các yêu cầu về xuất xứ hàng hóa.
Giải đáp thắc mắc
Như vậy chúng tôi đã giải đáp CO là gì và những phân loại CO phổ biến cho các bạn tham khảo. CO là một chứng nhận nguồn gốc xuất xứ của hàng hoá có vai trò quan trọng đối với hàng hoá xuất nhập khẩu. Sau đây, chúng tôi sẽ tiếp tục tổng hợp, giải đáp thắc mắc thường gặp của mọi người về CO.
CO do cơ quan nào cấp?
Tại Việt Nam, việc cấp phát Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (CO) được thực hiện bởi hai cơ quan chính là Bộ Công Thương và Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI). Cụ thể:
Bộ Công Thương là cơ quan chủ chốt chịu trách nhiệm cấp các chứng nhận xuất xứ hàng hóa theo các hiệp định thương mại quốc tế mà Việt Nam tham gia. Bộ Công Thương cũng có quyền ủy quyền cấp phát cho các đơn vị khác. Các loại CO do Bộ Công Thương cấp như CO form A, CO form D, CO form E, CO form AK.
VCCI là cơ quan được Chính phủ ủy quyền để cấp các loại CO khác nhau. VCCI đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp trong thủ tục xuất khẩu và đảm bảo các giấy chứng nhận được cấp phát đúng quy định. Các loại CO do VCCI cấp như: CO form B, CO form khác, các mẫu CO theo yêu cầu của doanh nghiệp.
Lưu ý về hồ sơ xin cấp CO
Trong phần CO là gì chúng tôi cũng đã nhắc tới một vài lưu ý về quy trình xin cấp chứng nhận. Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ chính, thông tin chính xác. Các giấy tờ phải còn hiệu lực và phù hợp với các quy định hiện hành. Mỗi loại CO sẽ có những tiêu chí riêng về xuất xứ hàng hoá, doanh nghiệp cần đáp ứng các loại tiêu chí đó. Ngoài ra, doanh nghiệp cần nắm rõ các yêu cầu về CO của các quốc gia nhập khẩu.
Tùy theo quy định của cơ quan cấp phát, doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ trực tiếp hoặc qua hệ thống trực tuyến. Doanh nghiệp chủ động theo dõi quá trình xét duyệt hồ sơ, sẵn sàng cung cấp bổ sung thông tin nếu cần. Đảm bảo lưu trữ đầy đủ và có hệ thống các bản sao hồ sơ để dễ dàng truy xuất khi cần thiết.
Tạm Kết
Bài viết trên, chúng tôi đã giải đáp CO là gì và các loại CO hiện nay cho các bạn nắm được. CO là một chứng từ quan trọng đối với hàng hoá nhập khẩu đảm bảo doanh nghiệp được hưởng ưu đãi thuế quan, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng. Mong rằng những thông tin trên hữu ích đối với các bạn và đừng quên tiếp tục theo dõi chúng tôi qua fanpage Hoàng Hà Mobile để cập nhật tin tức mới nhé!
XEM THÊM:
FED là gì? Biến động lãi suất FED ảnh hưởng đến kinh tế không?