Chỉ số huyết áp là một trong những chỉ số sức khỏe quan trọng, phản ánh tình trạng hoạt động của tim và hệ tuần hoàn. Việc hiểu rõ chỉ số này không chỉ giúp bạn chủ động theo dõi sức khỏe hàng ngày mà còn đóng vai trò then chốt trong việc phát hiện sớm các bệnh lý tim mạch nguy hiểm. Bài viết này sẽ giúp bạn xác định mức huyết áp lý tưởng theo từng độ tuổi, đồng thời hướng dẫn cách đo và đọc huyết áp đúng chuẩn để đảm bảo kết quả chính xác nhất.
Chỉ số huyết áp là gì? Phân loại các chỉ số đo
Chỉ số đo huyết áp là con số thể hiện áp lực của dòng máu tác động lên thành động mạch khi tim đang hoạt động và nghỉ ngơi trong mỗi chu kỳ tim. Đây là một trong những chỉ số sinh tồn quan trọng, giúp bác sĩ và người bệnh theo dõi sức khỏe tim mạch và nhận diện sớm các nguy cơ bệnh lý liên quan đến huyết áp như cao huyết áp, tụt huyết áp, đột quỵ hay bệnh tim mạch vành.
Thông thường, huyết áp được đo bằng đơn vị mmHg (milimét thủy ngân) và hiển thị dưới dạng hai con số theo tỉ lệ tâm thu/tâm trương. Trong đó, huyết áp tâm thu là chỉ số lớn hơn, nằm ở vị trí phía trên thể hiện áp lực máu lên thành động mạch khi tim co bóp để bơm máu đi khắp cơ thể. Ngược lại, huyết áp tâm trương là chỉ số thấp hơn, nằm ở phía dưới phản ánh áp lực máu khi tim ở trạng thái nghỉ, giữa hai lần co bóp.
Dựa vào mức độ cao thấp của hai chỉ số này, huyết áp được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau. Một số phân loại phổ biến gồm: huyết áp bình thường, tiền tăng huyết áp (giai đoạn tiền bệnh lý), tăng huyết áp giai đoạn 1, tăng huyết áp giai đoạn 2 và huyết áp nguy hiểm (tăng huyết áp cấp cứu hoặc huyết áp thấp nghiêm trọng). Việc hiểu và theo dõi các nhóm chỉ số này sẽ giúp người bệnh chủ động hơn trong việc điều chỉnh chế độ ăn uống, luyện tập và điều trị phù hợp nếu cần thiết.
Chỉ số huyết áp bình thường là bao nhiêu?
Ở người trưởng thành, huyết áp được xem là bình thường khi huyết áp tâm thu dao động trong khoảng 90 – 139 mmHg và huyết áp tâm trương nằm trong khoảng 60 – 89 mmHg. Trong đó, huyết áp tâm thu là mức áp lực cao nhất của máu lên thành động mạch khi tim co bóp, thể hiện khả năng bơm máu của tim đi nuôi toàn bộ cơ thể. Còn huyết áp tâm trương là mức áp lực thấp nhất, được ghi nhận khi tim giãn ra giữa hai lần co bóp, phản ánh áp lực máu duy trì trong lòng mạch khi tim ở trạng thái nghỉ.
Tuy nhiên, để đánh giá cụ thể tình trạng huyết áp, các chuyên gia y tế đã chia chỉ số đo huyết áp thành nhiều cấp độ khác nhau, từ tối ưu đến huyết áp cao nghiêm trọng. Việc phân loại này giúp dễ dàng nhận diện sớm các nguy cơ và có biện pháp can thiệp kịp thời.
Loại huyết áp | Huyết áp tâm trương (mmHg) | Huyết áp tâm thu (mmHg) |
Tối ưu | Nhỏ hơn 80 | Nhỏ hơn 120 |
Bình thường | 80 – 85 | 120 – 130 |
Bình thường cao | 85 – 90 | 130 – 140 |
Cao nhẹ | 90 – 100 | 140 – 150 |
Cao tương đối | 100 – 110 | 150 – 160 |
Cao nghiêm trọng | Lớn hơn 110 | Cao hơn 160 |
Các mức chỉ số huyết áp bình thường theo độ tuổi
Chỉ số đo huyết áp không giống nhau ở tất cả mọi người và có xu hướng thay đổi theo độ tuổi, giai đoạn phát triển cũng như thể trạng của từng cá nhân. Vì vậy, để đánh giá một cách chính xác tình trạng huyết áp, chúng ta cần xem xét số đo huyết áp trong mối tương quan với độ tuổi cụ thể.
Loại huyết áp theo tuổi | Chỉ số bình thường (mmHg) | Chỉ số cao nhất có thể đạt tới (mmHg) |
Từ 1 – 12 tháng | 75/50 | 100/70 |
Từ 1 – 5 tuổi | 80/50 | 110/80 |
Từ 6 – 13 tuổi | 85/50 | 120/80 |
Từ 13 – 15 tuổi | 90/50 | 104/70 |
Từ 15 – 19 tuổi | 105/73 | 120/81 |
Từ 20 – 24 tuổi | 109/76 | 132/83 |
Từ 25 – 29 tuổi | 121/80 | 133/84 |
Từ 30 – 34 tuổi | 110/77 | 134/85 |
Từ 35 – 39 tuổi | 111/78 | 135/86 |
Từ 40 – 44 tuổi | 125/83 | 137/87 |
Từ 45 – 49 tuổi | 127/64 | 139/88 |
Từ 50 – 54 tuổi | 129/85 | 142/89 |
Từ 55 – 59 tuổi | 131/86 | 144/90 |
Trên 60 tuổi | 134/87 | 147/91 |
Cách đo và đọc chỉ số huyết áp trên máy đo
Dù bạn sử dụng máy đo huyết áp điện tử cổ tay hay bắp tay, cách đo và đọc chỉ số trên máy thường tương tự nhau. Hiểu rõ cách đo và đọc các thông số trên máy giúp bạn chủ động theo dõi sức khỏe và phát hiện kịp thời những bất thường liên quan đến tim mạch.
Các đo huyết áp
Bước 1: Người cần đo nên ngồi thẳng lưng trên ghế hoặc nằm thư giãn trên giường với đầu kê cao. Chân nên đặt song song trên sàn, không vắt chéo, và nghỉ ngơi ít nhất 5 phút trước khi đo.
Bước 2: Với máy đo huyết áp cổ tay, bạn cần quấn vòng đo cách cổ tay khoảng 1 cm. Tay đo cần được đặt ngang với tim, thường là đặt tay bắt chéo lên ngực khoảng 45 độ. Còn với máy đo bắp tay, bạn cần quấn vòng đo quanh bắp tay, cách khuỷu tay khoảng 3 cm. Đảm bảo vòng bít ngang mức tim để kết quả chính xác.
Bước 3: Cuối cùng là bạn nhấn nút “Start”. Máy sẽ tự động bơm và xả khí. Khi có tiếng “bíp”, quá trình đo hoàn tất. Bạn có thể đọc kết quả từ trên xuống: SYS/DIA/Pulse.
Bạn hãy thực hiện đo vào cùng thời điểm mỗi ngày, không uống cà phê, hút thuốc hoặc vận động mạnh 30 phút trước khi đo sẽ giúp bạn có kết quả ổn định và đáng tin cậy.
Cách đọc chỉ số
Trên hầu hết các máy đo huyết áp, kết quả sẽ hiển thị với ba thông số chính. Theo đó, chỉ số huyết áp tâm thu (SYS) là con số lớn nhất, thường nằm ở phía trên cùng của màn hình. Nó biểu thị áp lực máu lên thành động mạch khi tim đang co bóp.
Bên cạnh đó, chỉ số tâm trương (DIA) là con số thấp hơn, hiển thị bên dưới chỉ số SYS. Nó phản ánh áp lực máu khi tim đang ở trạng thái nghỉ giữa các lần co bóp.
Kế đến là nhịp tim (Pulse), một số máy còn đo được nhịp tim, ký hiệu là “Pulse” hoặc biểu tượng hình trái tim, cho biết số lần tim đập trong một phút.
Những sai lầm khiến kết quả đo chỉ số huyết áp bị sai
Một trong những nguyên nhân hàng đầu gây sai lệch kết quả là tư thế ngồi hoặc nằm sai cách. Bạn nên ngồi thẳng lưng trên ghế, hai chân đặt song song trên sàn, không vắt chéo hoặc nằm thoải mái với đầu kê cao. Quan trọng là phải duy trì tư thế ổn định trong ít nhất 5 phút trước khi đo để cơ thể được thư giãn hoàn toàn.
Bên cạnh đó, bạn nên đo huyết áp trước khi uống thuốc vào buổi sáng và sau ăn khoảng 1 tiếng vào buổi chiều. Ngoài ra, tránh sử dụng cà phê, rượu, bia hoặc hút thuốc trước khi đo vì các chất kích thích này có thể làm tăng huyết áp tạm thời.
Đồng thời, máy đo huyết áp không đạt chuẩn, đã cũ hoặc sắp hết pin có thể cho ra kết quả sai lệch. Vì vậy, bạn hãy kiểm tra máy thường xuyên và thay pin định kỳ để đảm bảo độ tin cậy.
Quan trọng là việc ăn quá no, nói chuyện, cử động tay chân hoặc thậm chí là căng thẳng trong quá trình đo đều có thể làm tăng tạm thời huyết áp, khiến kết quả không phản ánh đúng tình trạng thật sự bạn nhé. Ngoài ra, khi căng bàng quang có thể làm tăng huyết áp nhẹ, vì vậy hãy đi vệ sinh trước khi bắt đầu đo để có kết quả chính xác hơn.
Một số yếu tố ảnh hưởng đến chỉ số huyết áp
Chỉ số đo huyết áp không những là con số cố định mà có thể dao động trong ngày tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến huyết áp là rất quan trọng để đánh giá đúng tình trạng sức khỏe và tránh những hiểu lầm khi theo dõi huyết áp tại nhà.
Các yếu tố sinh lý
Khi bạn vận động mạnh, tập thể dục hoặc chơi thể thao với cường độ cao, huyết áp thường có xu hướng tăng lên để đáp ứng nhu cầu oxy và dưỡng chất cho các cơ. Ngược lại, khi bạn nghỉ ngơi, thư giãn hoặc ngủ, huyết áp sẽ giảm xuống mức ổn định. Đây là phản ứng hoàn toàn bình thường của cơ thể.
Độ tuổi cũng ảnh hưởng lớn đến huyết áp, như trẻ nhỏ và thanh thiếu niên thường có huyết áp thấp hơn người trưởng thành. Khi tuổi càng cao, thành mạch dần mất tính đàn hồi, dẫn đến huyết áp có xu hướng tăng lên, đặc biệt là huyết áp tâm thu.
Một yếu tố thường bị bỏ qua là tâm lý. Cảm xúc căng thẳng, hồi hộp, lo âu hoặc stress kéo dài có thể khiến huyết áp tăng tạm thời do cơ thể giải phóng các hormone như adrenaline, gây co mạch và tăng nhịp tim.
Tư thế đo huyết áp cũng quan trọng vì khi đứng quá lâu, ngồi sai tư thế hoặc không giữ tay ngang mức tim trong lúc đo có thể làm sai lệch kết quả. Tương tự, thói quen ăn uống như ăn quá mặn, sử dụng nhiều thực phẩm chứa chất béo bão hòa, đồ chiên rán cũng làm tăng huyết áp trong thời gian dài.
Ngoài ra, việc sử dụng một số loại thuốc như thuốc tránh thai, thuốc giảm đau, thuốc chống viêm hoặc corticoid cũng có thể làm thay đổi chỉ số huyết áp, tùy theo cơ địa và liều lượng.
Các yếu tố bệnh lý
Bệnh lý có khả năng gây rối loạn huyết áp là cường tuyến yên vì tuyến yên điều khiển hoạt động của nhiều tuyến nội tiết khác trong cơ thể. Khi tuyến yên hoạt động quá mức, nó có thể kích thích sản xuất các hormone làm tăng áp lực máu, từ đó dẫn đến huyết áp cao kéo dài.
Tương tự, các bệnh lý tuyến giáp, đặc biệt là cường giáp hoặc suy giáp, đều có ảnh hưởng đến huyết áp. Ở người bị cường giáp, sự tăng tốc chuyển hóa trong cơ thể khiến tim đập nhanh hơn, gây tăng huyết áp tâm thu. Ngược lại, suy giáp có thể làm chậm nhịp tim và giảm huyết áp.
Tuyến thượng thận cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa huyết áp nhờ vào việc tiết ra các hormone như adrenaline và aldosterone. Những rối loạn ở tuyến này, chẳng hạn như u tủy thượng thận (pheochromocytoma) hay hội chứng Cushing, có thể khiến huyết áp tăng đột ngột và khó kiểm soát.
Đái tháo đường là một bệnh lý chuyển hóa mạn tính ảnh hưởng không chỉ đến lượng đường trong máu mà còn đến mạch máu và chức năng thận, dẫn đến nguy cơ cao mắc tăng huyết áp. Tăng đường huyết kéo dài làm tổn thương các mạch máu nhỏ và góp phần gây xơ cứng động mạch, làm tăng sức cản trong lòng mạch và từ đó gây tăng huyết áp.
Cách duy trì chỉ số huyết áp ổn định
Trước hết, ăn uống khoa học là nền tảng để kiểm soát huyết áp. Bạn nên tăng cường bổ sung các loại thực phẩm tươi như rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, các loại hạt, cá và thực phẩm ít béo. Đồng thời, hạn chế lượng muối trong khẩu phần ăn vì natri có thể làm tăng áp lực máu trong thành mạch. Ngoài ra, cần tránh xa bia rượu, thuốc lá và các thức uống có chất kích thích như cà phê, vì chúng có thể làm huyết áp dao động bất thường.
Tập luyện thể dục đều đặn cũng là một biện pháp hữu hiệu giúp duy trì huyết áp ổn định. Bạn nên dành ít nhất 20–30 phút mỗi ngày hoặc 3–5 buổi mỗi tuần để vận động nhẹ nhàng như đi bộ, đạp xe, yoga hoặc bơi lội. Vận động không chỉ giúp cải thiện chức năng tim mạch mà còn hỗ trợ giảm căng thẳng và tăng cường sức đề kháng.
Sinh hoạt điều độ và kiểm soát tâm lý cũng đóng vai trò quan trọng. Hãy đảm bảo ngủ đủ giấc, tránh thức khuya, cân bằng giữa công việc và nghỉ ngơi. Trạng thái tâm lý ổn định, tránh stress kéo dài sẽ giúp hạn chế tình trạng huyết áp tăng đột ngột.
Bên cạnh đó, bạn nên theo dõi huyết áp thường xuyên tại nhà để phát hiện sớm những dấu hiệu bất thường. Ghi chép lại các chỉ số đo mỗi ngày là cách đơn giản nhưng rất hữu ích để theo dõi xu hướng biến động huyết áp.
Kết luận
Như vậy, Hoàng Hà Mobile đã cung cấp cho bạn tất cả những thông tin liên quan đến chỉ số huyết áp. Hy vọng, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chỉ số này, cũng như theo dõi tình hình sức khỏe của bản thân và người thân tốt nhất nhé.
Xem thêm: