cach-su-dung-nhiet-ke

Cách sử dụng nhiệt kế đúng cách để đo thân nhiệt chính xác

XEM NHANH

Cách sử dụng nhiệt kế đúng cách là yếu tố quan trọng giúp đo thân nhiệt chính xác, từ đó theo dõi tình trạng sức khỏe kịp thời cho bản thân và gia đình. Trong bối cảnh các bệnh liên quan đến sốt, nhiễm trùng hay cảm cúm ngày càng phổ biến, việc hiểu và dùng đúng nhiệt kế sẽ giúp tránh sai số, hạn chế lo lắng không cần thiết. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết mỗi loại nhiệt kế có cách đo, vị trí đo và lưu ý khác nhau. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ kiến thức cơ bản trước khi đo nhiệt độ cơ thể. 

Nhiệt kế là gì? Những điều cần biết trước khi đo nhiệt độ

Nhiệt kế là thiết bị dùng để đo thân nhiệt con người, giúp xác định cơ thể có đang ở trạng thái bình thường, sốt nhẹ hay sốt cao. Hiện nay, nhiệt kế được sử dụng rộng rãi trong gia đình, bệnh viện và trường học nhờ tính tiện lợi và khả năng phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường về sức khỏe.

cach-su-dung-nhiet-ke-2 

Trước khi tìm hiểu cách sử dụng nhiệt kế, mọi người cần nắm được những điều quan trọng sau đây: 

  • Cần lựa chọn nhiệt kế phù hợp với đối tượng sử dụng và mục đích đo để hạn chế sai số.
  • Không đo thân nhiệt ngay sau khi vận động mạnh, tắm nước nóng hoặc nước lạnh.
  • Tránh ăn uống đồ quá nóng hay quá lạnh trước khi đo nhiệt độ ở miệng.
  • Đảm bảo cơ thể đang ở trạng thái nghỉ ngơi, ổn định trong khoảng 10–15 phút trước khi đo.
  • Vệ sinh đầu đo nhiệt kế sạch sẽ trước và sau mỗi lần sử dụng để đảm bảo an toàn.
  • Với nhiệt kế điện tử hoặc hồng ngoại, cần kiểm tra pin để kết quả đo không bị sai lệch.
  • Nếu sử dụng nhiệt kế thủy ngân, phải vẩy cột thủy ngân xuống dưới mức quy định trước khi đo.
  • Đặt nhiệt kế đúng vị trí theo hướng dẫn của từng loại để đảm bảo kết quả chính xác.

Một số vấn đề cơ bản về nhiệt kế thủy ngân

Nhiệt kế thủy ngân là loại nhiệt kế truyền thống được sử dụng phổ biến trong nhiều gia đình nhờ khả năng đo thân nhiệt chính xác và độ bền cao. Thiết bị này hoạt động dựa trên nguyên lý giãn nở của thủy ngân khi gặp nhiệt độ cao, từ đó cho phép người dùng đọc chỉ số nhiệt độ thông qua cột thủy ngân hiển thị trên thân nhiệt kế.

cach-su-dung-nhiet-ke-3

Lợi ích nổi bật khi biết cách sử dụng nhiệt kế thủy ngân là kết quả đo ổn định, ít bị ảnh hưởng bởi yếu tố môi trường hay pin như các loại nhiệt kế điện tử. Chính vì vậy, loại nhiệt kế này thường được đánh giá cao về độ tin cậy trong việc theo dõi thân nhiệt. Tuy nhiên, thời gian đo của nhiệt kế thủy ngân khá lâu, thường kéo dài từ 3 đến 5 phút, đòi hỏi người dùng phải giữ cố định trong suốt quá trình đo. 

Bên cạnh ưu điểm, nhiệt kế thủy ngân cũng tồn tại một số hạn chế cần lưu ý. Thủy ngân là chất độc, do đó nếu nhiệt kế bị vỡ có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe và môi trường xung quanh. Ngoài ra, thân nhiệt kế làm bằng thủy tinh nên dễ rơi vỡ nếu không bảo quản cẩn thận. Khi sử dụng nhiệt kế thủy ngân, người dùng cần thao tác nhẹ nhàng, bảo quản nơi an toàn và tuân thủ đúng hướng dẫn để đảm bảo an toàn cũng như độ chính xác khi đo thân nhiệt. 

Chuẩn bị trước khi thực hiện cách sử dụng nhiệt kế

  • Đảm bảo lựa chọn đúng loại nhiệt kế đang sử dụng như nhiệt kế thủy ngân, điện tử hoặc hồng ngoại để áp dụng cách đo phù hợp.
  • Kiểm tra tình trạng hoạt động của nhiệt kế, đặc biệt là pin đối với nhiệt kế điện tử và hồng ngoại.
  • Với nhiệt kế thủy ngân, cần vẩy cột thủy ngân xuống dưới mức 35°C trước khi tiến hành đo.
  • Vệ sinh đầu đo bằng cồn hoặc khăn sạch, khô để đảm bảo an toàn và tránh lây nhiễm chéo.
  • Chuẩn bị cơ thể ở trạng thái nghỉ ngơi, không vận động mạnh ít nhất 10–15 phút trước khi đo.
  • Tránh ăn uống đồ nóng, lạnh hoặc sử dụng chất kích thích trước khi đo thân nhiệt.
  • Xác định rõ vị trí đo phù hợp (nách, miệng, tai, trán) theo hướng dẫn của từng loại nhiệt kế.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để thao tác đúng và hạn chế sai số khi đo.

cach-su-dung-nhiet-ke-4

Cách sử dụng nhiệt kế thủy ngân đúng chuẩn theo từng vị trí

Sử dụng nhiệt kế thủy ngân sẽ cho kết quả chính xác nhất khi được đặt đúng vị trí đo và thực hiện đúng quy trình. Tùy theo độ tuổi, tình trạng sức khỏe và điều kiện sử dụng, bạn có thể đo thân nhiệt ở nách, trực tràng hoặc miệng để theo dõi chính xác nhiệt độ cơ thể. 

Cách sử dụng nhiệt kế đo ở nách

Đo thân nhiệt ở nách là phương pháp phổ biến, an toàn và dễ thực hiện, phù hợp với cả người lớn và trẻ em. Trước khi đo, cần vẩy nhiệt kế thủy ngân sao cho cột thủy ngân xuống dưới 35°C. Lau khô vùng nách để tránh mồ hôi ảnh hưởng đến kết quả đo.

Đặt bầu nhiệt kế sát vào hõm nách, sau đó khép chặt cánh tay áp sát vào thân người để cố định nhiệt kế. Giữ nguyên tư thế này trong khoảng 3–5 phút, tránh cử động hoặc mở tay ra giữa chừng. Sau khi đủ thời gian, lấy nhiệt kế ra và đọc chỉ số hiển thị trên cột thủy ngân ngang tầm mắt.

cach-su-dung-nhiet-ke-5

Khi đo ở nách, thân nhiệt thường thấp hơn nhiệt độ thực tế khoảng 0,3–0,5°C so với đo ở miệng hoặc trực tràng. Do đó, người đo cần lưu ý yếu tố này khi đánh giá tình trạng sốt. Sau khi đo xong, lau sạch nhiệt kế và bảo quản cẩn thận để đảm bảo an toàn cho lần sử dụng tiếp theo.

Cách sử dụng nhiệt kế đo trực tràng

Đo thân nhiệt bằng nhiệt kế thủy ngân ở trực tràng thường cho kết quả chính xác nhất, thường áp dụng cho trẻ nhỏ hoặc người không thể đo ở miệng và nách. Trước khi đo, cần vệ sinh sạch đầu nhiệt kế và có thể bôi một lớp mỏng chất bôi trơn để dễ đưa vào trực tràng.

Người được đo nên nằm nghiêng hoặc nằm ngửa, co nhẹ chân. Nhẹ nhàng đưa đầu nhiệt kế vào trực tràng khoảng 1–2 cm đối với trẻ em và 2–3 cm đối với người lớn. Giữ nguyên vị trí nhiệt kế trong khoảng 2–3 phút, tránh di chuyển trong suốt quá trình đo.

cach-su-dung-nhiet-ke-6

Sau khi đo, rút nhiệt kế ra nhẹ nhàng và đọc kết quả. Nhiệt độ đo ở trực tràng thường cao hơn đo ở nách khoảng 0,5–0,7°C. Sau khi sử dụng, cần vệ sinh nhiệt kế kỹ bằng dung dịch sát khuẩn để đảm bảo an toàn và tránh lây nhiễm. Phương pháp này yêu cầu thao tác cẩn thận để không gây khó chịu cho người được đo.

Cách sử dụng nhiệt kế đo ở miệng

Đo thân nhiệt ở miệng bằng nhiệt kế thủy ngân thường áp dụng cho người lớn và trẻ em trên 5 tuổi, khi có khả năng hợp tác tốt. Trước khi đo, cần đảm bảo không ăn uống đồ nóng, lạnh hoặc súc miệng bằng nước nóng trong ít nhất 15 phút. Vẩy cột thủy ngân xuống dưới 35°C trước khi sử dụng.

cach-su-dung-nhiet-ke-7

Đặt đầu nhiệt kế dưới lưỡi, ngậm miệng kín và giữ nhiệt kế cố định trong khoảng 3–5 phút. Trong thời gian đo, không nói chuyện, không cắn nhiệt kế để tránh sai số hoặc làm vỡ thủy tinh. Sau khi đủ thời gian, lấy nhiệt kế ra và đọc kết quả ngang tầm mắt.

Nhiệt độ đo ở miệng phản ánh khá sát thân nhiệt thực tế, thường cao hơn đo ở nách khoảng 0,3–0,5°C. Sau khi sử dụng, cần vệ sinh sạch đầu nhiệt kế và bảo quản đúng cách để đảm bảo an toàn cho những lần đo tiếp theo.

Cách đọc kết quả trên nhiệt kế thủy ngân

Sau khi thực hiện đúng cách sử dụng nhiệt kế thủy ngân, việc đọc kết quả chính xác là bước quan trọng để đánh giá tình trạng thân nhiệt. Trước tiên, cần cầm nhiệt kế theo phương ngang, xoay nhẹ để quan sát rõ cột thủy ngân bên trong. Đặt nhiệt kế ngang tầm mắt, tránh nghiêng lên hoặc cúi xuống vì có thể gây sai lệch khi đọc chỉ số.

cach-su-dung-nhiet-ke-8

Trên thân nhiệt kế thủy ngân có các vạch chia nhỏ, mỗi vạch tương ứng 0,1°C. Mức nhiệt độ được xác định tại điểm cao nhất của cột thủy ngân. Người đọc cần chú ý phân biệt rõ cột thủy ngân với các vạch nền để tránh nhầm lẫn. Trong điều kiện ánh sáng yếu, nên đưa nhiệt kế ra nơi có ánh sáng tốt để quan sát rõ hơn.

Sau khi xác định chỉ số, cần đối chiếu với ngưỡng thân nhiệt bình thường. Thông thường, nhiệt độ cơ thể dao động quanh mức 36,5–37,5°C. Nếu chỉ số cao hơn mức này, có thể cơ thể đang bị sốt và cần tiếp tục theo dõi hoặc xử lý kịp thời.

Những lỗi thường gặp khi áp dụng cách sử dụng nhiệt kế

  • Không vẩy cột thủy ngân xuống dưới mức quy định trước khi đo, dẫn đến kết quả hiển thị cao hơn thực tế.
  • Đo thân nhiệt ngay sau khi vận động mạnh, tắm nước nóng hoặc ở ngoài trời nắng, khiến chỉ số bị sai lệch.
  • Đặt nhiệt kế không đúng vị trí hoặc không áp sát vào vị trí đo, đặc biệt khi đo ở nách.
  • Không giữ nhiệt kế đủ thời gian theo khuyến cáo, làm kết quả đo chưa phản ánh chính xác thân nhiệt.
  • Đo ở miệng ngay sau khi ăn uống đồ nóng, lạnh hoặc hút thuốc lá.
  • Cử động, nói chuyện hoặc thay đổi tư thế trong quá trình đo, ảnh hưởng đến độ ổn định của chỉ số.
  • Đọc kết quả không đúng cách, cầm nhiệt kế sai góc nhìn hoặc trong điều kiện ánh sáng kém.
  • Không vệ sinh nhiệt kế trước và sau khi sử dụng, làm giảm độ chính xác và tiềm ẩn nguy cơ lây nhiễm.
  • Bảo quản nhiệt kế không đúng cách, để rơi vỡ hoặc tiếp xúc nhiệt độ cao, gây hỏng hóc và sai số khi đo.

cach-su-dung-nhiet-ke-9

So sánh cách sử dụng nhiệt kế thủy ngân với nhiệt kế điện tử

Bên cạnh việc nắm rõ cách dùng nhiệt kế thủy ngân, nhiều người cũng quan tâm đến sự khác biệt so với nhiệt kế điện tử để lựa chọn loại phù hợp. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết hai loại nhiệt kế này dựa trên cách sử dụng và đặc điểm thực tế: 

Tiêu chí so sánhNhiệt kế thủy ngânNhiệt kế điện tử
Cách hoạt độngDựa vào sự giãn nở của thủy ngân theo nhiệt độSử dụng cảm biến điện tử để đo nhiệt

Thời gian đo

Khá lâu, khoảng 3–5 phútNhanh, thường 30 giây – 1 phút
Độ chính xácCao, ổn định nếu đo đúng cáchTương đối chính xác, phụ thuộc pin và cảm biến
Cách sử dụngCần vẩy thủy ngân, giữ cố định lâuThao tác đơn giản, có tín hiệu báo
Độ an toànDễ vỡ, thủy ngân độc hạiAn toàn hơn, không chứa chất độc
Đối tượng phù hợpNgười lớn, gia đình quen sử dụngTrẻ em, người già, người cần đo nhanh
Bảo quảnCẩn thận, tránh va đậpDễ bảo quản hơn

cach-su-dung-nhiet-ke-10

Tạm Kết 

Việc nắm vững cách sử dụng nhiệt kế đúng cách đóng vai trò quan trọng trong theo dõi và bảo vệ sức khỏe cho bản thân cũng như gia đình. Khi đo thân nhiệt, người dùng cần lựa chọn loại nhiệt kế phù hợp, chuẩn bị đúng trước khi đo và thực hiện đúng quy trình ở từng vị trí đo để đảm bảo kết quả chính xác. Bên cạnh đó, đọc đúng chỉ số và tránh những lỗi thường gặp sẽ giúp hạn chế sai số không cần thiết. Áp dụng đúng hướng dẫn không chỉ giúp phát hiện sớm tình trạng sốt mà còn hỗ trợ theo dõi sức khỏe một cách chủ động và hiệu quả hơn trong cuộc sống hằng ngày.

XEM THÊM: 

Tin mới nhất
chi-so-tds-bao-nhieu-thi-uong-duoc
Chỉ số TDS bao nhiêu thì uống được? Cách kiểm tra và cải thiện
tan-so-quet-man-hinh-la-gi
Tần số quét màn hình là gì? Cách chọn tần số quét phù hợp
cach-su-dung-nhiet-ke
Cách sử dụng nhiệt kế đúng cách để đo thân nhiệt chính xác
Thang xếp chữ A: Phân loại, cách chọn và top thương hiệu đáng mua nhất