Thời đại công nghệ media phát triển, bạn không chỉ có thể “photoshop” hình ảnh mà còn có thể chỉnh sửa cả giọng nói. Bằng cách sử dụng Auto tune, người dùng sẽ có những trải nghiệm âm thanh thật tuyệt vời. Vậy auto tune là gì? Ngay trong bài viết này Hoàng Hà Mobile sẽ cùng bạn tìm hiểu các thông tin trên nhé.
Auto tune là gì?
Auto tune là một công cụ điều chỉnh giọng hát được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực âm nhạc và thu âm. Auto tune đã trở thành một phần không thể thiếu trong quá trình sản xuất âm nhạc hiện đại. Công cụ này giúp điều chỉnh các nốt nhạc trong giọng hát của ca sĩ, đảm bảo rằng giọng hát của họ luôn đúng tông và không bị lệch nhịp.
Công cụ này không chỉ dành riêng cho các ca sĩ chuyên nghiệp mà còn được sử dụng bởi các nhà sản xuất âm nhạc, kỹ sư âm thanh và thậm chí cả những người yêu thích âm nhạc nghiệp dư. Với Auto tune, người dùng có thể dễ dàng cải thiện giọng hát của mình mà không cần phải là một ca sĩ xuất sắc. Điều này mở ra cơ hội cho nhiều người thể hiện bản thân qua âm nhạc mà trước đây có thể không khả thi.
Mặc dù Auto Tune mang lại nhiều lợi ích, nhưng nó cũng gặp phải nhiều tranh cãi. Một số người cho rằng việc sử dụng Auto Tune làm giảm giá trị nghệ thuật của âm nhạc, biến các bản thu âm thành các sản phẩm kỹ thuật số không tự nhiên. Họ lập luận rằng giọng hát tự nhiên, với những khuyết điểm và đặc điểm riêng, mới thực sự tạo nên cái hồn của âm nhạc. Tuy nhiên, những người ủng hộ Auto Tune lại cho rằng đây là một công cụ sáng tạo giúp nâng cao chất lượng âm nhạc và mở ra nhiều khả năng mới trong sản xuất âm nhạc.
Nguồn gốc của auto tune là gì?
Theo thông tin chúng tôi tìm hiểu được thì Auto Tune được bắt nguồn từ một công nhân mỏ tên là Andy Hindebrand. Ông chuyên sáng chế ra các thuật toán để phân tích sóng địa chấn, giúp tìm kiếm các mỏ dầu và khí đốt dưới lòng đất. Chính những kinh nghiệm này đã dẫn ông đến ý tưởng sáng tạo Auto Tune.
Sau đó, năm 1996, Hildebrand đã phát triển và giới thiệu Auto-Tune, một phần mềm điều chỉnh tần số giọng hát theo thời gian thực, cho phép các nhà sản xuất âm nhạc và kỹ sư âm thanh có thể sửa chữa các lỗi về cao độ trong giọng hát một cách dễ dàng và chính xác. Nhưng thời điểm ấy nó chỉ được lưu hành nội bộ và được xem là một công cụ “chìa khóa vàng” của những nhà sản xuất âm thanh.
Và cho đến năm 1998, ca khúc Believe của Cher phát hành thì nhiều người mới biết hơn đến công nghệ âm thanh này. Cũng như từ đó nhiều người đã dần quan tâm và áp dụng phổ biến công khai trong các tác phẩm âm nhạc khác. Cho đến nay bạn cũng thấy được rằng Auto Tune vẫn còn sử dụng, cũng đủ chứng minh về sức mạnh của nó.
Cách thức hoạt động của Auto Tune là gì?
Auto Tune sử dụng một thuật toán gọi là “dự đoán và điều chỉnh cao độ” (pitch detection and correction). Khi giọng hát được ghi âm, phần mềm phân tích tín hiệu âm thanh để xác định các nốt nhạc mà giọng hát đang phát ra. Thuật toán này sẽ so sánh các nốt nhạc của giọng hát với các nốt nhạc chuẩn mà người dùng cài đặt. Nếu giọng hát không khớp hoàn toàn với các nốt nhạc chuẩn, Auto Tune sẽ tự động điều chỉnh cao độ của nó để khớp với các nốt nhạc đã định.
Chi tiết hơn, hệ thống sẽ chọn một nốt cao nhất làm cột mốc và kết hợp với những tiết tấu nền để làm cơ sở chỉnh sửa. Sự kết hợp này sẽ được triển khai dần dần cho đến khi tạo ra một bài hát hoàn chỉnh nhất. Ví dụ khi một nghệ sĩ muốn hát nốt cao nhất nhưng mà bị chênh tông. Ngay lúc này các nhà sản xuất sẽ vận dụng Auto Tune nhằm mục đích edit lại tần số âm thanh. Như thế sẽ làm cho giọng hát tự nhiên và khớp với những giai điệu trong bài nhạc hơn.
Các tính năng nổi bật nhất của Auto Tune
Sau khi đã tìm hiểu các thông tin về Auto tune là gì, nếu bạn cảm thấy tò mò về công cụ này thì hãy dành chút thời gian để khám phá các tính năng nổi bật của Auto Tune nhé.
Automatic Mode – Điều chỉnh cao độ
Automatic Mode cho phép Auto Tune tự động điều chỉnh cao độ của giọng hát hoặc nhạc cụ trong thời gian thực. Từ đó mang lại sự chính xác và tiện lợi đáng kể cho các nhà sản xuất âm nhạc cũng như kỹ sư âm thanh. Hay nói cách khác là tính năng này sẽ điều chỉnh thang âm sau cho gần nhất với bản gốc. Trong đó có tổng cộng 30 thang âm và có những cái tên nổi bật như chromatic, major, minor, historical,…
Thực tế, trước khi có Auto Tune, việc chỉnh sửa cao độ thường là một công việc tốn thời gian và yêu cầu nhiều công sức. Các nhà sản xuất âm nhạc thường phải thực hiện nhiều lần thu âm để đảm bảo rằng các nốt nhạc đều chính xác. Tuy nhiên, với Automatic Mode, chỉ cần một lần thu âm, Auto Tune có thể tự động điều chỉnh các lỗi cao độ ngay lập tức. Điều này giúp giảm bớt áp lực cho các ca sĩ và kỹ sư âm thanh, đồng thời nâng cao chất lượng của các bản thu âm.
Graphical Mode – Điều chỉnh chi tiết
Graphical Mode của Auto Tune là gì? Khi sử dụng Graphical Mode, người dùng có thể quan sát và chỉnh sửa cao độ của âm thanh trên một giao diện đồ họa trực quan. Người dùng có thể dễ dàng xác định các nốt nhạc bị lệch và thực hiện các điều chỉnh bằng cách kéo, thả và điều chỉnh các điểm trên biểu đồ. Điều này cho phép tinh chỉnh từng nốt nhạc một cách chi tiết, từ việc điều chỉnh những lỗi cao độ nhỏ nhất đến việc thay đổi hoàn toàn cách thể hiện của một phần âm thanh.
Graphical Mode cũng cho phép người dùng kiểm soát các thông số khác như “retune speed” (tốc độ phản hồi) và “humanize” (điều chỉnh tính tự nhiên). Tốc độ phản hồi có thể được điều chỉnh để tạo ra một quá trình điều chỉnh cao độ mượt mà hoặc nhanh chóng tùy thuộc vào nhu cầu của người dùng. Tính năng “humanize” giúp duy trì sự tự nhiên của giọng hát, đảm bảo rằng các điều chỉnh không làm mất đi tính chân thực và cảm xúc của bản thu âm.
Low Latency Mode – Chế độ trễ thấp
Tính năng này đặc biệt hữu ích trong các tình huống yêu cầu phản hồi âm thanh ngay lập tức, như khi ca sĩ hoặc nhạc sĩ đang ghi âm hoặc trình diễn trên sân khấu. Độ trễ (latency) là khoảng thời gian giữa khi âm thanh được phát ra và khi nó được nghe thấy hoặc ghi nhận. Trong nhiều hệ thống âm thanh, độ trễ có thể gây ra sự không đồng bộ giữa âm thanh và hành động của người biểu diễn. Chính điều này có thể làm giảm chất lượng của buổi biểu diễn và gây khó khăn trong việc giữ nhịp.
Trong môi trường ghi âm, chế độ trễ thấp cũng giúp cải thiện quy trình làm việc. Ca sĩ và nhạc sĩ có thể nghe thấy hiệu ứng chỉnh sửa ngay trong quá trình ghi âm. Từ đó giúp họ dễ dàng điều chỉnh cách thể hiện của mình để phù hợp với âm thanh mong muốn. Cũng như giúp giảm bớt thời gian chỉnh sửa và xử lý sau khi ghi âm, vì phần lớn các vấn đề về cao độ đã được điều chỉnh ngay từ đầu.
Gợi ý độ cao của nốt
Auto Tune là gì? Gợi ý độ cao của nốt là như thế nào? Tính năng này sẽ giúp phân tích giọng hát hoặc nhạc cụ và so sánh các nốt nhạc thực tế với các nốt nhạc chuẩn trong tông đã được chọn. Dựa trên phân tích này, phần mềm sẽ đưa ra các gợi ý về cách điều chỉnh cao độ của từng nốt nhạc để chúng khớp với các nốt chuẩn.
Bên cạnh đó, tính năng cũng hỗ trợ trong việc tạo ra các âm thanh sáng tạo và độc đáo. Bằng cách sử dụng các gợi ý để điều chỉnh các nốt nhạc theo cách mong muốn, các nghệ sĩ và nhà sản xuất âm nhạc có thể thử nghiệm với các hiệu ứng âm thanh khác nhau, thậm chí là tạo ra những âm thanh mới lạ.
Lưu ý khi sử dụng Auto Tune
Auto Tune cung cấp nhiều chế độ khác nhau như Automatic Mode, Graphical Mode và Low Latency Mode. Mỗi chế độ có ứng dụng và cách sử dụng riêng, do đó việc chọn chế độ phù hợp với nhu cầu của bạn là rất quan trọng. Ví dụ, Automatic Mode phù hợp cho việc chỉnh sửa nhanh chóng và tự động, trong khi Graphical Mode cho phép chỉnh sửa chi tiết hơn.
Nếu tốc độ phản hồi quá cao, nó có thể tạo ra hiệu ứng “robot” hoặc “nhân tạo”, trong khi tốc độ phản hồi quá thấp có thể dẫn đến sự điều chỉnh không đủ chính xác. Do đó, bạn hãy cân nhắc kỹ lưỡng về mức độ tự nhiên và phong cách âm thanh bạn muốn tạo ra. Như thế mới điều chỉnh tốc độ phản hồi phù hợp được nhé.
Đồng thời, Auto Tune thường được tích hợp với các phần mềm sản xuất âm nhạc (DAW). Bạn hãy chắc rằng mình đã cài đặt và cấu hình Auto Tune chính xác trong DAW để đảm bảo hoạt động mượt mà và hiệu quả. Sự tích hợp không đúng cách có thể dẫn đến các vấn đề kỹ thuật và ảnh hưởng đến chất lượng của bản thu âm.
Cuối cùng, trước khi hoàn tất một bản thu âm hoặc một phần của một bản nhạc. Bạn cần thử nghiệm và kiểm tra các cài đặt của Auto Tune để đảm bảo rằng các điều chỉnh cao độ phù hợp với mong muốn nhé.
Kết luận
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về Auto Tune là gì? Kể từ khi được phát triển, Auto Tune đã trở thành một công cụ sửa lỗi cao độ cũng như là một phần quan trọng trong quy trình sản xuất âm nhạc. Hy vọng với những nội dung trong bài viết vừa rồi, bạn đã hiểu rõ hơn về những tính năng của Auto Tune nhé.
Xem thêm: