Chỉ số TDS bao nhiêu thì uống được là câu hỏi được rất nhiều người quan tâm khi sử dụng nước máy, nước giếng hay nước qua máy lọc. Trong bối cảnh chất lượng nguồn nước ngày càng đáng lo ngại, việc hiểu rõ chỉ số TDS giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình. Bài viết này sẽ giúp bạn biết chỉ số TDS an toàn để uống trực tiếp, hướng dẫn cách kiểm tra TDS đơn giản tại nhà và gợi ý những giải pháp cải thiện chất lượng nước hiệu quả, dễ áp dụng trong sinh hoạt hằng ngày.
Chỉ số TDS là gì?
Chỉ số TDS (Total Dissolved Solids) là tổng lượng chất rắn hòa tan có trong nước, bao gồm khoáng chất, muối vô cơ và một số kim loại ở dạng ion. TDS được đo bằng đơn vị ppm (phần triệu) hoặc mg/l, phản ánh mức độ tinh khiết của nguồn nước. Vậy chỉ số TDS bao nhiêu thì uống được?

Chỉ số TDS không cho biết chính xác nước sạch hay bẩn, mà chỉ thể hiện hàm lượng các chất hòa tan. Một số khoáng chất như canxi, magie có lợi cho cơ thể, nhưng nếu TDS quá cao, nước có thể chứa nhiều tạp chất gây ảnh hưởng đến mùi vị và sức khỏe.
Do đó, việc hiểu rõ chỉ số TDS là gì và ý nghĩa của từng mức TDS sẽ giúp người dùng đánh giá được chất lượng nước uống, từ đó lựa chọn nguồn nước hoặc thiết bị lọc phù hợp, đảm bảo an toàn khi sử dụng lâu dài.
Chỉ số TDS bao nhiêu thì uống được theo tiêu chuẩn?
Theo các tổ chức y tế và tiêu chuẩn nước uống hiện hành, chỉ số TDS có thể uống được sẽ phụ thuộc vào ngưỡng an toàn được khuyến nghị. Cụ thể, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cho biết nước uống có chỉ số TDS dưới 300 ppm được đánh giá là rất tốt, dễ uống và an toàn cho sức khỏe. Khi TDS nằm trong khoảng 300 – 500 ppm, nước vẫn có thể sử dụng trực tiếp, chứa một lượng khoáng vừa phải và không gây hại cho cơ thể.

Nếu chỉ số TDS từ 500 – 1000 ppm, nước bắt đầu có vị lạ, không còn ngon miệng và chỉ nên dùng khi đã qua xử lý hoặc lọc bổ sung. Trường hợp TDS vượt quá 1000 ppm, nước không đạt tiêu chuẩn uống trực tiếp vì có thể chứa nhiều muối, kim loại nặng hoặc tạp chất hòa tan gây ảnh hưởng đến thận, hệ tiêu hóa và sức khỏe lâu dài.
Tại Việt Nam, theo quy chuẩn QCVN 01-1:2018/BYT, nước uống trực tiếp nên có TDS không vượt quá 1000 mg/l. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và dễ uống, nhiều chuyên gia khuyến nghị nên sử dụng nước có TDS trong khoảng 50 – 300 ppm cho sinh hoạt và ăn uống hằng ngày.
Các mức chỉ số TDS thường gặp trong nước sinh hoạt
Trong thực tế, chỉ số TDS của nước sinh hoạt không cố định mà thay đổi tùy theo nguồn nước và phương pháp xử lý. Việc phân loại các mức TDS phổ biến sẽ giúp bạn dễ dàng xác định chỉ số TDS bao nhiêu thì uống được, từ đó lựa chọn cách sử dụng hoặc lọc nước phù hợp.
Chỉ số TDS thấp (dưới 50 ppm)
Nước có chỉ số TDS dưới 50 ppm thường là nước tinh khiết cao, đã được lọc qua công nghệ RO hoặc chưng cất. Ở mức này, hầu hết các khoáng chất và tạp chất hòa tan đã bị loại bỏ gần như hoàn toàn. Về mặt an toàn, đây là nguồn nước sạch, không chứa kim loại nặng hay vi khuẩn gây hại, hoàn toàn có thể uống trực tiếp.

Tuy nhiên, khi xét đến vấn đề chỉ số TDS an toàn lâu dài, nước TDS quá thấp lại gây nhiều tranh luận. Do thiếu khoáng tự nhiên như canxi, magie, nước có thể có vị nhạt và không bổ sung vi khoáng cần thiết cho cơ thể. Nếu sử dụng trong thời gian dài, người dùng nên bổ sung khoáng từ thực phẩm hoặc chọn máy lọc có lõi bù khoáng.
Chỉ số TDS trung bình (50 – 300 ppm)
Đây được xem là mức lý tưởng nhất khi bàn đến chỉ số TDS bao nhiêu thì uống được. Nước trong khoảng 50 – 300 ppm vừa đảm bảo độ tinh khiết, vừa giữ lại lượng khoáng chất tự nhiên có lợi cho sức khỏe. Nước thường có vị dễ uống, không mùi lạ và an toàn cho hầu hết mọi đối tượng.

Nguồn nước đạt mức TDS này thường là nước máy đã qua xử lý đạt chuẩn, nước giếng khoan được lọc đúng cách hoặc nước từ máy lọc RO có lõi bù khoáng. Các khoáng chất như natri, kali, canxi tồn tại ở hàm lượng hợp lý, hỗ trợ quá trình trao đổi chất và tốt cho xương, răng.
Chỉ số TDS cao (trên 300 ppm)
Nước có chỉ số TDS trên 300 ppm bắt đầu chứa hàm lượng chất hòa tan cao, có thể bao gồm khoáng chất dư thừa, muối hoặc tạp chất từ nguồn nước tự nhiên. Khi TDS vượt 500 ppm, nước thường có vị lợ, mặn nhẹ hoặc khó uống, khiến nhiều người băn khoăn chỉ số TDS bao nhiêu thì uống được là an toàn.

Ở mức 300 – 500 ppm, nước vẫn có thể sử dụng nhưng không được đánh giá cao về cảm quan và chất lượng. Nếu TDS từ 500 – 1000 ppm, nước không nên uống trực tiếp mà cần được lọc lại để loại bỏ bớt tạp chất. Trường hợp TDS vượt quá 1000 ppm, nước có nguy cơ chứa kim loại nặng hoặc muối khoáng quá mức, ảnh hưởng xấu đến thận và hệ tim mạch nếu dùng lâu dài.
Chỉ số TDS trong nước bao nhiêu thì uống được với từng nguồn nước?
Tùy vào từng nguồn nước sử dụng trong sinh hoạt hằng ngày mà chỉ số TDS trong nước bao nhiêu thì uống được sẽ có sự khác nhau. Với nước máy, chỉ số TDS thường dao động từ 100 – 300 ppm. Đây là mức tương đối an toàn nếu nước đạt chuẩn xử lý của nhà máy, tuy nhiên để uống trực tiếp lâu dài vẫn nên đun sôi hoặc lọc bổ sung nhằm loại bỏ clo dư và tạp chất.
Đối với nước giếng khoan, chỉ số TDS bao nhiêu thì uống được? TDS trong nước giếng khoan thường cao hơn, có thể từ 300 – 800 ppm do chứa nhiều khoáng chất và kim loại hòa tan. Nguồn nước này không nên uống trực tiếp mà cần qua hệ thống lọc tổng hoặc máy lọc RO để đưa TDS về ngưỡng an toàn.

Với nước đóng chai, đặc biệt là nước khoáng, TDS thường nằm trong khoảng 50 – 500 ppm. Mức này vẫn uống được, nhưng cần phân biệt nước tinh khiết và nước khoáng để tránh nạp khoáng quá nhiều. Riêng nước sau máy lọc RO, TDS thường dưới 50 ppm. Đây là nước sạch, an toàn, tuy nhiên nên chọn máy có lõi bù khoáng để cân bằng lại vi khoáng, giúp nước dễ uống và tốt hơn cho sức khỏe.
Cách kiểm tra chỉ số TDS trong nước tại nhà
Việc kiểm tra chỉ số TDS trong nước tại nhà giúp bạn chủ động biết chỉ số TDS bao nhiêu thì uống được, từ đó điều chỉnh cách sử dụng nước phù hợp cho gia đình. Hiện nay, cách đơn giản và phổ biến nhất là sử dụng bút đo TDS điện tử. Thiết bị này có giá thành phải chăng, dễ mua và cho kết quả nhanh chóng chỉ sau vài giây. Bạn chỉ cần bật bút, nhúng đầu đo vào cốc nước sạch, chờ ổn định rồi đọc chỉ số hiển thị trên màn hình.

Ngoài ra, bạn có thể so sánh TDS giữa nước đầu vào và nước sau lọc để đánh giá hiệu quả của máy lọc nước đang sử dụng. Nếu TDS sau lọc quá cao, có thể lõi lọc đã đến thời điểm thay thế. Ngược lại, nếu TDS quá thấp trong thời gian dài, bạn nên cân nhắc bổ sung khoáng.
Một cách kiểm tra khác là gửi mẫu nước đến các trung tâm xét nghiệm hoặc đơn vị cấp nước địa phương. Phương pháp này cho kết quả chính xác hơn, đồng thời phân tích được thành phần kim loại nặng và vi sinh. Tuy tốn chi phí và thời gian, nhưng đây là lựa chọn cần thiết khi nghi ngờ nguồn nước không đảm bảo an toàn.
Cách cải thiện chỉ số TDS trong nước hiệu quả
Khi đã biết chỉ số TDS bao nhiêu thì uống được, việc điều chỉnh và cải thiện TDS trong nước là bước quan trọng để đảm bảo an toàn sức khỏe. Cách hiệu quả nhất hiện nay là sử dụng máy lọc nước phù hợp với nguồn nước đầu vào. Với nước có TDS cao, máy lọc RO giúp loại bỏ đến 95–99% chất rắn hòa tan, đưa TDS về mức an toàn để uống trực tiếp.
Trong trường hợp nước có TDS quá thấp sau lọc, bạn nên chọn máy lọc có lõi bù khoáng hoặc bổ sung khoáng tự nhiên thông qua nước khoáng đóng chai dùng xen kẽ. Điều này giúp cân bằng vi khoáng, tránh tình trạng nước quá “nhạt” và thiếu khoáng cho cơ thể.

Ngoài ra, đun sôi nước có thể giúp giảm vi khuẩn nhưng không làm giảm TDS, vì vậy không nên nhầm lẫn đây là cách cải thiện chỉ số TDS. Đối với nước giếng khoan, giải pháp lâu dài là lắp hệ thống lọc tổng đầu nguồn để xử lý sắt, mangan, đá vôi trước khi đưa vào sử dụng. Bên cạnh thiết bị, việc thay lõi lọc định kỳ và kiểm tra TDS thường xuyên sẽ giúp duy trì chất lượng nước ổn định, đảm bảo nước luôn nằm trong ngưỡng an toàn để uống hằng ngày.
Những lưu ý quan trọng khi đánh giá chỉ số TDS
- Chỉ số TDS không phản ánh toàn bộ chất lượng nước: TDS chỉ cho biết tổng lượng chất rắn hòa tan, không xác định được đó là khoáng có lợi hay kim loại nặng, vi khuẩn gây hại.
- Không phải TDS càng thấp càng tốt: Nhiều người lầm tưởng TDS thấp là nước tốt, nhưng nếu quá thấp có thể thiếu khoáng cần thiết cho cơ thể.
- Cần kết hợp tiêu chuẩn an toàn: Khi đánh giá chỉ số TDS bao nhiêu thì uống được, nên đối chiếu với tiêu chuẩn WHO và quy chuẩn nước uống tại Việt Nam.
- So sánh TDS đầu vào và sau lọc: Sự chênh lệch lớn cho thấy máy lọc hoạt động hiệu quả, ngược lại có thể lõi lọc đã xuống cấp.
- Nguồn nước quyết định TDS: Nước máy, nước giếng hay nước khoáng có TDS khác nhau, không nên áp dụng cùng một ngưỡng cho mọi nguồn.
- Kiểm tra định kỳ: Nên đo TDS thường xuyên để kịp thời điều chỉnh, đảm bảo nước luôn nằm trong mức an toàn cho sinh hoạt và uống trực tiếp.

Câu hỏi thường gặp về chỉ số TDS bao nhiêu thì uống được
Chỉ số TDS trong ngưỡng bao nhiêu thì uống được an toàn?
- Giải đáp: Theo khuyến nghị chung, nước có TDS từ 50 – 300 ppm được đánh giá là phù hợp nhất để uống hằng ngày. Mức này vừa đảm bảo độ tinh khiết, vừa giữ lại khoáng chất có lợi cho cơ thể.
Nước có TDS dưới 50 ppm có nên uống lâu dài không?
- Giải đáp: Nước TDS thấp vẫn uống được và an toàn, nhưng nếu sử dụng trong thời gian dài, bạn nên bổ sung khoáng từ thực phẩm hoặc chọn máy lọc có lõi bù khoáng để cân bằng.

TDS cao có gây hại sức khỏe không?
- Giải đáp: Khi TDS vượt 500 ppm, nước có thể chứa nhiều muối và tạp chất hòa tan, gây ảnh hưởng đến thận, tim mạch và hệ tiêu hóa nếu uống lâu dài mà không xử lý.
Đun sôi nước có làm giảm TDS không?
- Giải đáp: Không. Đun sôi chỉ giúp diệt vi khuẩn, không loại bỏ chất rắn hòa tan. Vì vậy, đun sôi không phải cách giảm chỉ số TDS.
Có nên chỉ dựa vào TDS để đánh giá nước uống?
- Giải đáp: Không nên. Ngoài TDS, bạn cần quan tâm đến vi sinh, kim loại nặng và mùi vị để xác định chính xác nước có an toàn để uống hay không.
Tạm Kết
Tóm lại, để trả lời câu hỏi chỉ số TDS bao nhiêu thì uống được, mức TDS lý tưởng cho nước uống hằng ngày thường nằm trong khoảng 50 – 300 ppm. Đây là ngưỡng vừa đảm bảo an toàn, vừa giữ lại khoáng chất có lợi cho sức khỏe. Tuy nhiên, TDS không phải yếu tố duy nhất quyết định chất lượng nước, mà cần được đánh giá cùng nguồn nước, tiêu chuẩn xử lý và thói quen sử dụng. Việc kiểm tra TDS định kỳ, kết hợp lựa chọn thiết bị lọc phù hợp và bổ sung khoáng hợp lý sẽ giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe cho cả gia đình trong sinh hoạt hằng ngày.
XEM THÊM:




