Cách quét mã vạch đang trở thành thao tác quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, từ việc thanh toán, kiểm tra thông tin sản phẩm cho đến quản lý kho bãi. Chỉ với một chiếc điện thoại thông minh hoặc thiết bị hỗ trợ chuyên dụng, người dùng có thể nhanh chóng truy xuất dữ liệu chính xác, tiết kiệm thời gian và công sức. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ mã vạch là gì, có những loại nào phổ biến và sự khác biệt với mã QR. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ kiến thức và cách sử dụng hiệu quả.
Mã vạch là gì? Có những loại mã nào phổ biến hiện nay?
Mã vạch (barcode) là một dạng ký hiệu được mã hóa dưới dạng các vạch đen trắng song song với độ dày, khoảng cách khác nhau để biểu diễn dữ liệu. Khi quét bằng máy quét hoặc camera điện thoại, thông tin được giải mã thành chữ, số hoặc dữ liệu phục vụ quản lý và tra cứu. Nhờ tính tiện lợi và tốc độ xử lý nhanh, mã vạch đã trở thành công cụ không thể thiếu trong thương mại, logistics, y tế và bán lẻ.

Hiện nay, có nhiều loại mã vạch phổ biến, tuy nhiên cách quét mã vạch vẫn giống nhau, cụ thể:
- Mã UPC (Universal Product Code): Thường thấy trên bao bì sản phẩm, chủ yếu sử dụng tại Mỹ và Canada.
- Mã EAN (European Article Number): Biến thể của UPC, dùng rộng rãi ở châu Âu và nhiều quốc gia khác, bao gồm Việt Nam.
- Mã Code 39 và Code 128: Áp dụng trong công nghiệp, có khả năng mã hóa cả chữ và số, thích hợp cho quản lý hàng hóa.
- Mã ITF (Interleaved 2 of 5): Dùng để đánh dấu thùng hàng vận chuyển.
Các loại mã vạch trên đều mang lại lợi ích lớn trong việc tự động hóa và quản lý dữ liệu. Tùy vào nhu cầu và lĩnh vực sử dụng, doanh nghiệp sẽ chọn chuẩn mã phù hợp để đảm bảo khả năng tương thích và tra cứu thông tin chính xác.
Phân biệt mã vạch và mã QR
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa mã vạch truyền thống và mã QR, bởi cả hai đều được quét bằng thiết bị đọc hoặc điện thoại. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt rõ rệt về cấu trúc và ứng dụng.
Mã vạch (barcode) thường ở dạng một chiều, chỉ mã hóa được lượng dữ liệu hạn chế (chủ yếu là dãy số). Mã vạch chủ yếu dùng để định danh sản phẩm, hỗ trợ quản lý bán hàng, kiểm kê và vận chuyển. Ưu điểm của mã vạch là dễ in, chi phí thấp, tuy nhiên khả năng lưu trữ thông tin hạn chế và dễ bị ảnh hưởng khi tem nhãn hỏng.

Mã QR (Quick Response code) là mã hai chiều, có dạng ô vuông gồm nhiều điểm đen trắng. QR code có thể lưu trữ lượng dữ liệu lớn hơn nhiều so với mã vạch, bao gồm số, chữ, đường link, hình ảnh và thậm chí cả thông tin thanh toán. QR code phổ biến trong thanh toán điện tử, truy xuất nguồn gốc, marketing và đăng nhập nhanh.
Tóm lại, mã vạch phù hợp cho quản lý sản phẩm hàng hóa, còn mã QR lại được ưa chuộng trong lĩnh vực dịch vụ, thương mại điện tử và truyền thông. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp người dùng chọn đúng công cụ trong từng tình huống cụ thể.
Cách quét mã vạch bằng điện thoại thông minh
Với sự phát triển của công nghệ, việc quét mã vạch bằng điện thoại thông minh trở nên vô cùng đơn giản và tiện lợi. Bạn không cần máy quét chuyên dụng mà chỉ cần tải ứng dụng hỗ trợ hoặc tận dụng sẵn các tính năng có trong điện thoại để kiểm tra, tra cứu thông tin nhanh chóng.
Cách quét mã vạch trên iPhone bằng Google Lens
Để quét mã vạch trên iPhone, bạn có thể sử dụng Google Lens – một công cụ miễn phí, dễ dùng và tích hợp nhiều tính năng thông minh. Đầu tiên, hãy tải ứng dụng Google hoặc Google Lens từ App Store. Sau khi cài đặt, mở ứng dụng, chọn biểu tượng ống kính (Lens) ở thanh tìm kiếm.

Khi camera mở ra, bạn chỉ cần đưa điện thoại đến gần mã vạch cần quét, giữ cho hình ảnh rõ nét và đúng vị trí. Ngay lập tức, Google Lens sẽ nhận diện và trả về kết quả liên quan như thông tin sản phẩm, giá bán, hình ảnh hoặc website tham khảo.
Ưu điểm lớn nhất của Google Lens là khả năng quét nhanh, hỗ trợ đa ngôn ngữ và liên kết trực tiếp đến Google Search. Điều này giúp bạn dễ dàng so sánh giá, tìm nguồn gốc sản phẩm hoặc đọc thêm đánh giá từ nhiều nguồn khác nhau. Đây là lựa chọn hữu ích cho người dùng iPhone thường xuyên mua sắm trực tuyến.
Cách kiểm tra mã vạch hàng thật bằng iCheck Scan
iCheck Scan là ứng dụng phổ biến tại Việt Nam, chuyên dùng để kiểm tra nguồn gốc, xuất xứ và tính xác thực của sản phẩm. Cách quét mã vạch bằng iCheck Scan rất đơn giản, đầu tiên bạn cần tải ứng dụng iCheck Scan từ App Store hoặc Google Play. Sau khi đăng nhập, mở ứng dụng và chọn tính năng Quét mã.

Chỉ cần hướng camera về phía mã vạch hoặc QR code in trên bao bì, iCheck sẽ lập tức quét và hiển thị thông tin chi tiết: tên sản phẩm, nhà sản xuất, giá tham khảo và đặc biệt là mức độ uy tín đã được cộng đồng đánh giá. Nếu sản phẩm là hàng chính hãng, ứng dụng sẽ xác nhận; ngược lại, nếu có dấu hiệu nghi vấn, hệ thống sẽ cảnh báo để bạn cân nhắc.
Ưu điểm của iCheck Scan là cơ sở dữ liệu lớn, cập nhật thường xuyên từ nhiều nhà cung cấp uy tín. Nhờ đó, người tiêu dùng có thể hạn chế mua phải hàng giả, hàng nhái, đồng thời an tâm hơn khi lựa chọn sản phẩm trên thị trường.
Cách quét mã vạch online bằng Zalo
Ngoài chức năng nhắn tin, gọi điện, Zalo còn tích hợp tính năng quét mã QR và mã vạch rất tiện lợi. Để sử dụng, bạn mở ứng dụng Zalo, chọn biểu tượng QR ở góc trên màn hình chính hoặc vào mục Khám phá → Quét QR.

Đưa camera điện thoại hướng vào mã vạch hoặc mã QR cần kiểm tra, ứng dụng sẽ ngay lập tức nhận diện. Với mã QR, Zalo sẽ dẫn bạn tới đường link, thông tin sản phẩm hoặc trang web liên quan. Với mã vạch hàng hóa, hệ thống sẽ hiển thị thông tin cơ bản nếu dữ liệu có sẵn.
Điểm mạnh của Zalo là tính tiện dụng – không cần cài thêm ứng dụng khác. Hơn nữa, tốc độ quét nhanh và khả năng xử lý mượt mà giúp người dùng tiết kiệm thời gian. Tuy không có cơ sở dữ liệu phong phú như iCheck, nhưng Zalo vẫn là lựa chọn phù hợp để quét nhanh các mã thông dụng trong đời sống hàng ngày.
Cách hoạt động của phần mềm quét mã vạch
Phần mềm quét mã vạch hoạt động dựa trên nguyên tắc nhận diện hình ảnh và giải mã dữ liệu. Khi người dùng đưa camera điện thoại hoặc thiết bị quét chuyên dụng hướng vào mã vạch, phần mềm sẽ chụp lại hình ảnh chứa các vạch đen trắng hoặc ô vuông (trong trường hợp mã QR).
Sau đó, khi thực hiện cách quét mã vạch, hệ thống áp dụng thuật toán xử lý ảnh để phân tích độ dày, khoảng cách của các vạch hoặc vị trí các điểm đen trắng. Từ đó, phần mềm chuyển đổi chúng thành dãy số hoặc ký tự đã được mã hóa theo tiêu chuẩn nhất định (UPC, EAN, Code 128, QR code…). Tiếp theo, dữ liệu giải mã được đối chiếu với cơ sở dữ liệu trực tuyến hoặc nội bộ để trả về thông tin cụ thể như tên sản phẩm, giá bán, nhà sản xuất, xuất xứ hay nội dung liên quan.

Điểm đáng chú ý là phần mềm quét mã vạch hiện đại không chỉ đọc được mã vạch một chiều truyền thống mà còn xử lý được mã hai chiều như QR code. Một số ứng dụng còn tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) để nhận diện nhanh hơn và tăng độ chính xác ngay cả khi mã bị mờ hoặc in lệch. Nhờ cơ chế này, phần mềm quét mã vạch trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực cho người tiêu dùng trong việc kiểm tra nguồn gốc sản phẩm, cũng như cho doanh nghiệp trong quản lý hàng hóa và bán lẻ.
Một số lưu ý khi quét mã vạch không được
Trong quá trình sử dụng điện thoại hoặc thiết bị chuyên dụng để quét mã vạch, đôi khi người dùng gặp tình trạng không nhận diện được. Điều này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau liên quan đến chất lượng mã in, môi trường ánh sáng hay phần mềm quét. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng để khắc phục.
Mã vạch bị mờ hoặc in sai chuẩn
Một trong những nguyên nhân phổ biến khiến thực hiện cách quét mã vạch không thành công là do chất lượng in kém. Khi mã vạch bị mờ, nhòe, hoặc in không đúng tỷ lệ, thiết bị quét sẽ khó nhận diện chính xác các vạch đen trắng. Ngoài ra, việc sử dụng chất liệu giấy phản quang hoặc bề mặt cong cũng làm giảm khả năng đọc mã. Để khắc phục, nên in mã vạch theo đúng tiêu chuẩn, đảm bảo độ tương phản cao, không bị biến dạng. Nếu sản phẩm đã bị lỗi in, người dùng nên thử quét ở nhiều góc độ khác nhau để tăng khả năng nhận diện.

Ánh sáng không phù hợp khi quét
Ánh sáng môi trường ảnh hưởng lớn đến khả năng đọc mã vạch. Nếu ánh sáng quá tối, camera hoặc máy quét khó phân biệt rõ vạch đen và nền trắng. Ngược lại, khi ánh sáng quá gắt hoặc phản chiếu trực tiếp, mã vạch dễ bị lóa, dẫn đến việc quét không thành công. Do đó, người dùng nên chọn nơi có ánh sáng vừa đủ, tránh bóng đổ hoặc ánh sáng phản chiếu từ bề mặt bóng. Với điện thoại, có thể tận dụng đèn flash tích hợp để cải thiện khả năng quét trong điều kiện thiếu sáng, giúp thao tác chính xác và nhanh hơn.

Ứng dụng hoặc thiết bị quét chưa phù hợp
Không phải ứng dụng hay thiết bị nào cũng hỗ trợ tất cả các loại mã vạch. Một số phần mềm chỉ quét được mã QR hoặc barcode một chiều, dẫn đến tình trạng không nhận diện được dữ liệu. Ngoài ra, phiên bản ứng dụng lỗi thời hoặc chưa cấp quyền truy cập camera cũng có thể gây ra sự cố. Để xử lý, người dùng nên cập nhật ứng dụng thường xuyên, đảm bảo tương thích với hệ điều hành. Nếu sử dụng thiết bị chuyên dụng, cần kiểm tra xem máy có hỗ trợ chuẩn mã vạch cần quét không. Lựa chọn đúng công cụ sẽ giúp thao tác thuận lợi hơn.

Tạm Kết
Cách quét mã vạch bằng điện thoại thông minh hay thiết bị chuyên dụng không chỉ giúp người dùng kiểm tra nguồn gốc, giá cả, tính xác thực của sản phẩm mà còn hỗ trợ doanh nghiệp trong quản lý hàng hóa nhanh chóng, hiệu quả. Với các ứng dụng phổ biến như Google Lens, iCheck hay Zalo, thao tác quét ngày càng trở nên đơn giản, tiện lợi. Tuy nhiên, để quét thành công, cần chú ý đến chất lượng mã in, ánh sáng và lựa chọn phần mềm phù hợp. Nắm vững những hướng dẫn trên sẽ giúp bạn sử dụng mã vạch thông minh và chính xác hơn.
XEM THÊM:




