linking-words

Linking words là gì? Các từ Linking words thông dụng

XEM NHANH

Linking words hay còn gọi là từ nối là những công cụ ngôn ngữ không thể thiếu giúp liên kết ý tưởng trong tiếng Anh. Chúng không chỉ giúp câu văn trở nên trôi chảy, mà còn tăng sức thuyết phục và sự chuyên nghiệp cho bài viết. Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về định nghĩa, vai trò và các nhóm từ nối thông dụng trong tiếng Anh ở bài viết sau!

Linking words là gì? 

Từ nối trong tiếng Anh là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để kết nối các ý tưởng, câu hoặc đoạn văn lại với nhau một cách mạch lạc và logic. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ mối liên hệ giữa các ý tưởng. Từ đó làm cho bài viết hoặc bài nói trở nên trôi chảy và dễ tiếp cận hơn.

Dưới đây là 13 nhóm Linking words thường gặp mà bạn có thể tham khảo qua:

  • Result (Kết quả): Diễn tả kết quả của một hành động hoặc sự kiện.
  • Emphasis (Nhấn mạnh): Làm nổi bật ý tưởng hoặc nhấn mạnh tầm quan trọng.
  • Addition (Bổ sung ý tưởng): Thêm thông tin hoặc ý tưởng để làm rõ vấn đề.
  • Reason (Nguyên nhân): Giải thích lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc.
  • Illustration (Minh họa): Cung cấp ví dụ minh họa cho một ý tưởng.
  • Contrast (Tương phản): So sánh hoặc đối lập giữa hai ý tưởng.
  • Comparison (So sánh): Diễn đạt sự tương đồng hoặc khác biệt giữa các ý tưởng.
  • Sequencing ideas (Sắp xếp ý tưởng): Thể hiện thứ tự hoặc trình tự của các ý tưởng.
  • Summary (Tóm tắt): Tổng hợp hoặc kết luận lại các ý đã trình bày.
  • Condition (Điều kiện): Đưa ra điều kiện để một sự việc có thể xảy ra.
  • Concession (Nhượng bộ): Thừa nhận một điều trái ngược nhưng không làm mất đi ý chính.
  • Generalisation (Khái quát hóa): Diễn tả ý khái quát hoặc kết luận chung.
  • Restatement (Diễn đạt lại, khía cạnh khác): Nhấn mạnh hoặc giải thích lại ý tưởng theo cách khác.

linking-words-1

Các từ Linking words thông dụng trong tiếng Anh

Sau đây là những nhóm từ nối khá thông dụng trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo: 

Result (Kết quả)

  • Therefore: Vì vậy
  • Thus: Do đó
  • Consequently: Hậu quả là
  • As a result: Kết quả là
  • Hence: Vì thế

Ví dụ:

  • The team performed well; therefore, they won the match.
    (Đội đã chơi tốt; vì vậy, họ đã chiến thắng trận đấu.)
  • She missed the bus; as a result, she arrived late to work.
    (Cô ấy lỡ xe buýt; kết quả là cô ấy đến muộn làm.)

linking-words-12

Emphasis (Nhấn mạnh) – Linking words

  • Indeed: Thực sự
  • In fact: Thực tế là
  • Particularly: Đặc biệt
  • Especially: Nhất là
  • Above all: Trên hết

Ví dụ:

  • He is an excellent athlete; indeed, he has won several medals.
    (Anh ấy là một vận động viên xuất sắc; thực sự, anh ấy đã giành được nhiều huy chương.)
  • This dish is particularly popular during the holidays.
    (Món ăn này đặc biệt phổ biến trong dịp lễ.)

linking-words-2

Addition (Bổ sung)

  • Moreover: Hơn nữa
  • Furthermore: Thêm nữa
  • Additionally: Ngoài ra
  • In addition: Thêm vào đó
  • Not only… but also: Không chỉ… mà còn

Ví dụ:

  • The course is comprehensive; moreover, it is affordable for students.
    (Khóa học rất đầy đủ; hơn nữa, nó phù hợp với túi tiền của sinh viên.)
  • She is not only hardworking but also very creative.
    (Cô ấy không chỉ chăm chỉ mà còn rất sáng tạo.)

linking-words-3

Reason (Nguyên nhân) – Linking words

  • Because: Bởi vì
  • Since: Vì
  • As: Vì
  • Due to: Do
  • Owing to: Nhờ vào

Ví dụ:

  • The flight was delayed because of bad weather.
    (Chuyến bay bị hoãn vì thời tiết xấu.)
  • Owing to his dedication, the project was completed on time.
    (Nhờ sự cống hiến của anh ấy, dự án đã được hoàn thành đúng hạn.)

linking-words-7

Illustration (Minh họa)

  • For example: Ví dụ
  • For instance: Chẳng hạn
  • Such as: Như là
  • In particular: Đặc biệt là
  • To illustrate: Để minh họa

Ví dụ:

  • Many animals, such as elephants and rhinos, are endangered.
    (Nhiều loài động vật, chẳng hạn như voi và tê giác, đang bị đe dọa.)
  • To illustrate, let’s consider the case of renewable energy.
    (Để minh họa, hãy xem xét trường hợp của năng lượng tái tạo.)

linking-words-5

Contrast (Tương phản) – Linking words

  • However: Tuy nhiên
  • On the other hand: Mặt khác
  • Nevertheless: Tuy nhiên
  • Although: Mặc dù
  • Despite: Mặc dù

Ví dụ:

  • He wanted to join the team; however, he lacked the required skills.
    (Anh ấy muốn tham gia đội; tuy nhiên, anh ấy thiếu các kỹ năng cần thiết.)
  • Despite the challenges, she remained determined to succeed.
    (Mặc dù có nhiều thử thách, cô ấy vẫn quyết tâm thành công.)

linking-words-8

Comparison (So sánh)

  • Similarly: Tương tự
  • Likewise: Tương tự như vậy
  • In the same way: Theo cách tương tự
  • Just as: Giống như
  • As… as: Bằng

Ví dụ:

  • The new software is user-friendly; similarly, the older version was easy to use.
    (Phần mềm mới thân thiện với người dùng; tương tự, phiên bản cũ cũng dễ sử dụng.)
  • This city is as beautiful as Paris.
    (Thành phố này đẹp như Paris.)

linking-words-9

Sequencing Ideas (Sắp xếp ý) – Linking words

  • First: Đầu tiên
  • Then: Sau đó
  • Next: Tiếp theo
  • Finally: Cuối cùng
  • Meanwhile: Trong khi đó

Ví dụ:

  • First, gather all the ingredients; then, start cooking.
    (Đầu tiên, thu thập tất cả các nguyên liệu; sau đó, bắt đầu nấu ăn.)
  • Meanwhile, the guests were enjoying the appetizers.
    (Trong khi đó, các vị khách đang thưởng thức món khai vị.)

linking-words-4

Summary (Tóm tắt)

  • In conclusion: Kết luận là
  • To sum up: Tóm lại
  • In summary: Tóm tắt lại
  • All in all: Nói chung
  • Overall: Nhìn chung

Ví dụ:

  • In conclusion, this project has brought many benefits to the community.
    (Kết luận là, dự án này đã mang lại nhiều lợi ích cho cộng đồng.)
  • Overall, the event was a great success.
    (Nhìn chung, sự kiện đã thành công rực rỡ.)

linking-words-10

Condition (Điều kiện) – Linking words

  • If: Nếu
  • Unless: Trừ khi
  • Provided that: Với điều kiện là
  • As long as: Miễn là
  • In case: Trong trường hợp

Ví dụ:

  • You can borrow my car if you drive carefully.
    (Bạn có thể mượn xe của tôi nếu bạn lái cẩn thận.)
  • Unless you study harder, you won’t pass the exam.
    (Trừ khi bạn học chăm chỉ hơn, bạn sẽ không qua được kỳ thi.)

linking-words-11

Concession (Nhượng bộ)

  • Although: Mặc dù
  • Even though: Dù rằng
  • Though: Dù
  • While: Trong khi
  • Whereas: Trong khi mà

Ví dụ:

  • Although it was raining, they continued their journey.
    (Mặc dù trời đang mưa, họ vẫn tiếp tục chuyến đi.)
  • While she prefers coffee, he likes tea.
    (Trong khi cô ấy thích cà phê, anh ấy lại thích trà.)

linking-words-13

Generalisation (Khái quát hóa) – Linking words

  • Generally: Nói chung
  • In general: Nhìn chung
  • On the whole: Nhìn chung
  • Overall: Tổng thể là
  • Broadly speaking: Nói rộng ra

Ví dụ:

  • Generally, people prefer warmer climates for vacations.
    (Nói chung, mọi người thích khí hậu ấm hơn cho kỳ nghỉ.)
  • On the whole, the new policy has been well received.
    (Nhìn chung, chính sách mới đã được đón nhận tốt.)

linking-words-14

Restatement (Nói lại, nói khía cạnh khác)

  • In other words: Nói cách khác
  • That is to say: Nghĩa là
  • To put it another way: Nói theo cách khác
  • Namely: Cụ thể là
  • Specifically: Cụ thể

Ví dụ:

  • She is an introvert; in other words, she prefers spending time alone.
    (Cô ấy là người hướng nội; nói cách khác, cô ấy thích dành thời gian một mình.)
  • The meeting will be held at noon, namely, at 12 PM.
    (Cuộc họp sẽ diễn ra vào buổi trưa, cụ thể là lúc 12 giờ.)

linking-words-6

Mẹo học Linking words hiệu quả nhất

Để học những nhóm từ nối trên một cách hiệu quả, bạn có thể tham khảo các mẹo sau: 

Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng

Bước đầu tiên để học từ nối hiệu quả là hiểu rõ ý nghĩa và cách chúng hoạt động trong câu. Bạn cần biết từ nào dùng để chỉ kết quả, từ nào dùng để thể hiện lý do hoặc tương phản. Đừng chỉ học thuộc lòng nghĩa của từ, hãy tìm hiểu thêm về cách sử dụng chúng qua các ví dụ cụ thể. 

Ví dụ, từ “However” thường được sử dụng để chỉ sự đối lập giữa hai câu. Khi hiểu rõ bản chất của mỗi từ, bạn sẽ dễ dàng áp dụng chúng vào bài viết hoặc bài nói một cách tự nhiên.

linking-words-15

Tập trung vào nhóm từ thường dùng trước

Khi mới bắt đầu, bạn hãy tập trung học các nhóm từ Linking words thông dụng và dễ áp dụng như Result (kết quả), Reason (lý do), và Contrast (tương phản). Điều này giúp bạn nhanh chóng cải thiện khả năng giao tiếp. 

Sau khi thành thạo các từ phổ biến như “Because”, “Therefore” và “However” bạn có thể mở rộng vốn từ sang các từ ít phổ biến hơn như “Consequently” hoặc “Nevertheless”. Bằng cách tiếp cận từ đơn giản đến phức tạp, bạn sẽ xây dựng kiến thức một cách vững chắc.

linking-words-16

Luyện tập qua bài viết và bài nói

Thực hành là chìa khóa để ghi nhớ và sử dụng Linking words hiệu quả. Bạn có thể bắt đầu bằng cách viết những đoạn văn ngắn với các từ nối vừa học. Ví dụ, bạn hãy viết một đoạn văn về sở thích của bạn và cố gắng sử dụng ít nhất 5 từ nối khác nhau. 

Ngoài ra, khi nói, bạn hãy chú ý kết hợp các từ này vào câu trả lời hoặc bài thuyết trình. Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ mà còn làm tăng sự tự tin khi giao tiếp.

linking-words-17

Sử dụng sơ đồ tư duy

Sơ đồ tư duy là một cách học thú vị và dễ ghi nhớ cho Linking words. Bạn có thể đặt một nhóm từ, chẳng hạn như Reason, làm chủ đề chính, sau đó phân nhánh với các từ như “Because”, “Since” và “Due to.  

Đi kèm mỗi từ là một ví dụ minh họa cụ thể để dễ hình dung hơn. Cách học này không chỉ giúp bạn hiểu rõ mối liên hệ giữa các từ mà còn giúp việc ghi nhớ trở nên đơn giản hơn.

linking-words-18

Học qua bài đọc và bài nghe

Bài đọc và bài nghe tiếng Anh là nguồn tài nguyên tuyệt vời để học từ nối. Khi đọc sách hoặc nghe podcast, hãy chú ý cách tác giả hoặc người nói sử dụng các từ nối. Bạn có thể ghi chú lại những từ bạn chưa biết và tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng của chúng. Đặc biệt, việc phân tích cách Linking words giúp làm mạch lạc ý tưởng và thử áp dụng cách sử dụng này vào bài viết của bạn.

linking-words-19

Sử dụng công cụ hỗ trợ học tập

Các công cụ học trực tuyến như Quizlet, Anki hay các ứng dụng học từ vựng có thể giúp bạn học từ nối hiệu quả hơn. Bạn có thể tạo các flashcard ghi nghĩa, ví dụ, và nhóm từ liên quan để ôn tập hằng ngày. Ngoài ra, việc sử dụng các bài tập trực tuyến hoặc ứng dụng luyện viết để kiểm tra và cải thiện cách sử dụng từ nối của bạn cũng rất hữu ích.

linking-words-20

Thực hành kiểm tra bản thân

Tự tạo bài tập hoặc làm bài tập trên các trang web là cách tốt để kiểm tra khả năng sử dụng từ nối của bạn. Ví dụ, bạn có thể tự viết đoạn văn và thử dùng nhiều từ nối khác nhau, sau đó kiểm tra xem chúng có phù hợp không. Hoặc bạn có thể sửa lỗi cho các đoạn văn đã viết sai từ nối để hiểu rõ hơn cách sử dụng đúng. Việc thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn dần thành thạo và tự tin hơn khi dùng các từ nối này.

Linking words đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng câu văn và bài viết mạch lạc, logic. Hiểu và sử dụng đúng cách các từ nối như however, moreover, because hay in conclusion sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn. Hãy bắt đầu thực hành ngay hôm nay để làm chủ những công cụ ngôn ngữ này!

Tham khảo bài viết liên quan:

Monkey Stories – Phần mềm học tiếng Anh qua truyện tranh

Tải ứng dụng học tiếng Anh Edupia cho trẻ em miễn phí trên máy tính

Tin mới nhất
valorant-skin-thumb
Tổng hợp 5 bộ skin đẹp, đáng sở hữu nhất trong game VALORANT
metro-exodus-giam-gia-thumb
Siêu phẩm sinh tồn Metro Exodus giảm giá chỉ bằng 1/6 giá gốc
cach-xoa-app-store
Người dùng có thể xóa App Store hay không? Cách ẩn App Store hiệu quả
cach-thay-tu-trong-word
Bí quyết tìm và thay thế từ trong Word cực nhanh dành cho dân văn phòng