Hệ điều hành Android trên di động thật sự là một thuật ngữ phổ biến với bất kì người dùng smartphone nào hiện nay. Nhưng bạn có thật sự hiểu rõ về Android là gì cũng như các yếu tố liên quan đến hệ điều hành này không? Nếu muốn tìm hiểu chi tiết hơn về hệ điều hành Android thì bài viết này sẽ là nguồn thông tin tham khảo dành cho bạn.
Android là gì?
Android là một hệ điều hành dành cho các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng, cũng như một số thiết bị đeo được và hệ thống nhúng khác. Android được phát triển bởi Android Inc., sau đó được Google mua lại vào năm 2005. Cho đến hiện tại, đây là một trong những hệ điều hành phổ biến nhất trên thế giới.
Android dựa trên nhân Linux và được thiết kế với một giao diện người dùng có thể tùy chỉnh cao và dễ sử dụng. Hệ điều hành này được biết đến với khả năng hỗ trợ một lượng lớn ứng dụng, có thể được tải xuống từ Google Play Store và các nguồn khác.
Thêm vào đó, Android cung cấp một nền tảng mở, cho phép các nhà phát triển tạo ra nhiều loại ứng dụng để chạy trên nền tảng này. Bao gồm các ứng dụng về giải trí, công cụ làm việc, đến các ứng dụng giáo dục và nhiều hơn nữa.
Ngoài ra, Android còn có một hệ sinh thái rộng lớn bao gồm các nhà phát triển, người dùng và thiết bị. Điều này không chỉ giúp Android phát triển mạnh mẽ về mặt công nghệ và tính năng, mà còn có thể phục vụ nhu cầu của một lượng lớn người dùng trên toàn cầu.
Lịch sử phát triển của hệ điều hành Android
Sau khi hiểu sơ lược về định nghĩa Android là gì, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá lịch sử phát triển của hệ điều hành quốc dân này nhé.
Có thể nhận thấy, lịch sử phát triển của Android bắt đầu từ những năm đầu của thế kỷ 21 và là một câu chuyện thú vị về sự đổi mới và sự thống trị trong ngành công nghệ di động. Dưới đây là các mốc quan trọng trong lịch sử phát triển của Android:
Thành lập và được mua lại bởi Google
2003: Android Inc. được thành lập bởi Andy Rubin, Rich Miner, Nick Sears, và Chris White tại Palo Alto, California. Ban đầu, công ty tập trung vào việc phát triển một hệ điều hành tiên tiến cho máy ảnh kỹ thuật số.
2005: Google mua lại Android Inc. Google nhận thấy tiềm năng của Android trong thị trường điện thoại di động, quyết định chuyển hướng phát triển sang điện thoại thông minh.
Ra mắt các phiên bản đầu tiên và cải tiến
2007: Google công bố nền tảng Android và thành lập Open Handset Alliance (OHA), một liên minh các công ty công nghệ và di động nhằm tạo ra một chuẩn mở cho thiết bị di động.
2008: HTC Dream – điện thoại thông minh đầu tiên chạy Android được ra mắt. Đây là phiên bản Android 1.0, đánh dấu sự khởi đầu chính thức của hệ điều hành này trên thị trường di động cũng như cho người dùng biết Android là gì.
2009-2011: Google ra mắt các phiên bản Android 2.x (Eclair, Froyo, và Gingerbread). Các phiên bản này tập trung vào cải tiến hiệu năng, hỗ trợ tốt hơn cho màn hình cảm ứng, và cải thiện trải nghiệm người dùng.
2011-2012: Phiên bản Android 4.x (Ice Cream Sandwich và Jelly Bean) được giới thiệu, mang đến thiết kế giao diện người dùng hoàn toàn mới (Holo) và nhiều tính năng như Face Unlock, thông báo tương tác, và hiệu suất tối ưu hơn.
Giai đoạn thống trị và đổi mới
2014-2018: Google tiếp tục phát hành các phiên bản lớn như Android 5.x Lollipop, Android 6.0 Marshmallow, Android 7.0 Nougat, Android 8.0 Oreo, và Android 9.0 Pie. Mỗi phiên bản đều mang lại các cải tiến về bảo mật, quản lý năng lượng, và trải nghiệm người dùng.
2018: Android 9.0 Pie được phát hành với các tính năng tập trung vào trí tuệ nhân tạo và học máy để tối ưu hóa hiệu suất và quản lý pin.
2019 và sau đó: Android 10 và các phiên bản tiếp theo tiếp tục phát triển với các chức năng cải tiến về quyền riêng tư, thiết kế giao diện người dùng mới (Material Design 2), và tích hợp sâu hơn với các thiết bị thông minh khác trong hệ sinh thái Google.
Android hiện nay không chỉ là một hệ điều hành cho điện thoại thông minh mà đã trở thành một nền tảng quan trọng cho nhiều loại thiết bị thông minh khác, từ đồng hồ thông minh đến thiết bị nhà thông minh và xe hơi.
Kiến trúc và các thành phần chính của hệ điều hành Android là gì?
Hệ điều hành Android được xây dựng trên một kiến trúc phức tạp với nhiều lớp khác nhau, mỗi lớp hỗ trợ cho những chức năng khác nhau của thiết bị. Dưới đây là chi tiết về cấu trúc và các thành phần chính của hệ điều hành Android:
Linux Kernel
Chức năng: Linux Kernel là nền tảng cốt lõi của Android, điều khiển phần cứng và quản lý tài nguyên hệ thống. Nó là phần đầu tiên tải lên khi thiết bị khởi động và cung cấp các dịch vụ cơ bản như quản lý bộ nhớ, xử lý thiết bị, và quản lý nguồn.
Vai trò: Nó đóng vai trò như một trung gian giữa phần cứng và phần mềm, đảm bảo các ứng dụng có thể thực thi các chức năng cần thiết mà không cần truy cập trực tiếp vào phần cứng.
Libraries trong Android là gì?
Thư viện trong Android bao gồm một tập hợp các thư viện được viết bằng C và C++ cung cấp các chức năng như hiển thị đồ họa, xử lý âm thanh và video, xử lý dữ liệu, và nhiều chức năng khác.
Các thư viện quan trọng:
- libC: thư viện chuẩn C.
- Surface Manager: quản lý các bề mặt hiển thị trong hệ thống.
- Media Framework: hỗ trợ cho phát lại và ghi âm thanh và video.
- SQLite: cơ sở dữ liệu để lưu trữ và truy cập dữ liệu.
- WebKit: động cơ trình duyệt web, cho phép hiển thị nội dung web.
Android Runtime (ART)
Android Runtime (ART) là môi trường thực thi ứng dụng mà Android sử dụng thay cho Dalvik (trước đây được sử dụng trong các phiên bản Android trước đây). ART tối ưu hóa và biên dịch các ứng dụng ngay khi cài đặt, cải thiện hiệu suất và thời gian phản hồi của ứng dụng.
ART cung cấp một máy ảo có khả năng chạy các tập lệnh bytecode của ứng dụng, giúp các ứng dụng Android chạy nhanh hơn và hiệu quả hơn.
Application Framework
Application Framework trong Android cũng rất quan trọng. Bởi vì thành phần này cung cấp các API mà các nhà phát triển sử dụng để xây dựng ứng dụng của họ. Nó bao gồm một bộ các quản lý dịch vụ (như WindowManager, ContentProvider, và NotificationManager) mà ứng dụng có thể tương tác.
Nó cho phép các ứng dụng tương tác với hệ điều hành Android, sử dụng các thành phần cơ bản của nó, và cung cấp tính năng mạnh mẽ như truy cập dữ liệu, thông báo, hoặc tương tác với các ứng dụng khác.
Thông qua sự kết hợp của những thành phần này, Android cung cấp một nền tảng mạnh mẽ và linh hoạt cho các thiết bị hiện nay.
Tính năng nổi bật của hệ điều hành Android
Sau khi tìm hiểu rõ hơn về hệ điều hành Android là gì, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các tính năng nổi bật nhất của Android nhé.
Đa nhiệm và quản lý ứng dụng: Android cho phép người dùng chạy nhiều ứng dụng cùng lúc mà không làm giảm hiệu suất đáng kể của thiết bị. Người dùng có thể dễ dàng chuyển đổi giữa các ứng dụng đang mở thông qua giao diện chuyển đổi ứng dụng nhanh chóng. Thêm vào đó, hệ thống quản lý ứng dụng của Android giúp theo dõi và kiểm soát tài nguyên mà mỗi ứng dụng sử dụng.
Tích hợp và tương thích với nhiều loại thiết bị: Android được thiết kế để hoạt động trên nhiều loại thiết bị khác nhau, không chỉ là điện thoại thông minh và máy tính bảng mà còn bao gồm đồng hồ thông minh, TV, xe hơi, và thiết bị nhà thông minh. Đồng thời, Android hỗ trợ một loạt các phần cứng và thiết bị đầu cuối, cho phép nó dễ dàng tích hợp với các sản phẩm và dịch vụ khác nhau, từ các nhà sản xuất khác nhau.
Google Play Store và hệ sinh thái ứng dụng: Google Play Store là cửa hàng ứng dụng chính thức và lớn nhất cho Android, cung cấp hàng triệu ứng dụng, trò chơi, sách, phim, và nhiều nội dung khác.
Các tính năng bảo mật và quyền riêng tư: Android cho phép người dùng kiểm soát chặt chẽ các quyền truy cập mà mỗi ứng dụng có thể yêu cầu, như quyền truy cập vào camera, danh bạ, hoặc vị trí.
So sánh Android với các hệ điều hành di động khác
Khi hiểu rõ Android là gì, Hoàng Hà Mobile tin chắc rằng bạn cũng sẽ muốn tìm hiểu Android có gì nổi bật hơn so với các hệ điều hành khác. Dưới đây là những điểm mạnh và điểm yếu của từng hệ điều hành, cũng như những đặc điểm nổi bật của Android so với các đối thủ:
Android so với iOS
Ưu điểm của Android:
- Android cho phép các nhà sản xuất điện thoại và nhà phát triển ứng dụng thực hiện tùy biến sâu rộng hơn. Người dùng cũng có thể tùy chỉnh giao diện và tính năng theo ý muốn nhiều hơn.
- Android chạy trên một loạt thiết bị của nhiều nhà sản xuất khác nhau, từ điện thoại cao cấp đến các mẫu giá rẻ, cung cấp sự lựa chọn rộng rãi hơn cho người tiêu dùng.
- iOS không cho phép nhiều tùy biến như Android, giới hạn khả năng cá nhân hóa của người dùng.
Nhược điểm của Android là gì khi so với iOS:
- Sự đa dạng của thiết bị và phiên bản Android có thể gây ra vấn đề về tính nhất quán và bảo mật, vì không phải tất cả thiết bị đều nhận được cập nhật phần mềm kịp thời.
- Ứng dụng trên Android đôi khi không được tối ưu hóa tốt bằng iOS do sự khác biệt lớn về phần cứng giữa các thiết bị.
Trong khi Android có lợi thế về tính mở và linh hoạt, iOS lại nổi bật với tính ổn định và an toàn. Tùy theo nhu cầu và sở thích cá nhân, người dùng có thể lựa chọn hệ điều hành phù hợp nhất với mình.
Android so với Windows Phone và BlackBerry OS
Android có lượng người dùng lớn và cộng đồng phát triển mạnh, trong khi Windows Phone và BlackBerry OS không còn được phát triển tích cực, và đã mất thị phần đáng kể. Thêm vào đó, Google Play Store có số lượng ứng dụng khổng lồ so với Windows Store và BlackBerry World, điều này mang lại nhiều lựa chọn hơn cho người dùng Android.
Nhược điểm so với Windows Phone và BlackBerry OS:
BlackBerry OS, đặc biệt là trong các thiết bị doanh nghiệp được coi là có tính bảo mật cao hơn. Windows Phone cũng được thiết kế với tính bảo mật và tích hợp với các dịch vụ của Microsoft.
Thị trường và tầm ảnh hưởng của Android
Android là gì đã được biết đến rộng rãi ngày nay. Đây là hệ điều hành di động phổ biến nhất trên thế giới, chiếm một tỷ lệ lớn trong thị phần hệ điều hành di động toàn cầu. Dưới đây là một số thông tin thống kê cập nhật về thị phần của Android:
Thị phần toàn cầu
2023: Theo các báo cáo từ IDC, Gartner, và các công ty phân tích khác, Android chiếm khoảng 70-85% thị phần hệ điều hành di động trên toàn cầu, một con số ấn tượng so với các đối thủ như iOS.
Phân bố: Sự phổ biến của Android rất rộng rãi trên toàn cầu, đặc biệt là ở các thị trường đang phát triển như Ấn Độ, Đông Nam Á, và các quốc gia ở châu Phi, nơi người dùng tìm kiếm các thiết bị giá cả phải chăng với tính năng đa dạng.
So sánh với iOS
Trong khi iOS chiếm khoảng 15-30% thị phần hệ điều hành di động, sự khác biệt lớn trong thị phần giữa Android và iOS phản ánh đa dạng về mức giá và tính năng của thiết bị Android, từ điện thoại giá rẻ đến các mẫu cao cấp.
Yếu tố ảnh hưởng
Giá cả: Một trong những yếu tố quan trọng nhất đối với sự thống trị của Android là khả năng cung cấp thiết bị ở nhiều mức giá khác nhau, điều này thu hút một lượng lớn người dùng có thu nhập khác nhau trên khắp thế giới.
Tính mở: Nền tảng mở của Android cho phép nhiều nhà sản xuất thiết bị tạo ra sản phẩm tương thích với hệ điều hành này, từ Samsung, Huawei, Xiaomi, đến các nhà sản xuất nhỏ hơn.
Sự cạnh tranh: Dù iOS vẫn là đối thủ lớn trong các thị trường phát triển như Mỹ và châu Âu, Android vẫn duy trì vị trí dẫn đầu thị phần toàn cầu nhờ vào sự linh hoạt và khả năng tiếp cận người dùng ở nhiều tầng lớp khác nhau.
Phát triển: Android tiếp tục mở rộng sự hiện diện trong các lĩnh vực mới như IoT (Internet of Things) và các thiết bị nhà thông minh, củng cố thêm vị thế thống lĩnh của mình trên thị trường toàn cầu.
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến Android là gì cũng như các tính năng nổi bật nhất của hệ điều hành này. Nhìn chung, sự phổ biến của Android đến từ sự kết hợp giữa tính mở, tính năng đa dạng, và khả năng tiếp cận rộng rãi đã khiến hệ điều hành này trở thành lựa chọn hàng đầu cho người dùng và nhà phát triển trên toàn cầu.
Xem thêm: