thông tin chung
So sánh sản phẩm OPPO Reno4 Pro - Chính Hãng

OPPO Reno4 Pro - Chính Hãng
9,790,000 ₫ 11,990,000 ₫
Giá đã bao gồm 10% VAT

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm?

  • Bộ sản phẩm tiêu chuẩn .
  • Bảo hành - Chính hãng 12 tháng - Gói bảo hành mở rộng H-care, Vip-Care và H-Care Platinum để An tâm bảo hành - Sử dụng lâu dài
Màn hình
  • Tần số quét (Hz)
  • Công nghệ màn hình AMOLED
  • Độ phân giải 2400 x 1080
  • Kích thước màn hình 6.5"
  • Độ sáng màn hình
Camera sau
  • Độ phân giải camera . Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
    . 32 MP
  • Quay phim . 4K 2160p@30fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . FullHD 1080p@60fps
    . HD 720p@30fps
    . HD 720p@60fps
    . HD 720p@960fps
  • Đèn Flash
  • Tính năng . A.I Camera
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Chạm lấy nét
    . Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS)
    . Góc rộng (Wide)
    . HDR
    . Làm đẹp
    . Nhận diện khuôn mặt
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Quay Siêu chậm (Super Slow Motion)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Xoá phông
Camera trước
  • Độ phân giải camera . Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
    . 32 MP
  • Quay phim . 4K 2160p@30fps
    . FullHD 1080p@30fps
    . FullHD 1080p@60fps
    . HD 720p@30fps
    . HD 720p@60fps
    . HD 720p@960fps
  • Tính năng . A.I Camera
    . Ban đêm (Night Mode)
    . Chạm lấy nét
    . Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS)
    . Góc rộng (Wide)
    . HDR
    . Làm đẹp
    . Nhận diện khuôn mặt
    . Quay chậm (Slow Motion)
    . Quay Siêu chậm (Super Slow Motion)
    . Toàn cảnh (Panorama)
    . Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    . Tự động lấy nét (AF)
    . Xoá phông
Hệ điều hành & CPU
  • Vi xử lý
  • Tốc độ CPU Đang cập nhật
  • Vi xử lý đồ họa (GPU) Adreno 618
  • Hệ điều hành
Bộ nhớ & Lưu trữ
  • RAM 8GB
  • Bộ nhớ trong 256GB
  • Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Đang cập nhật
  • Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Kết nối
  • Kết Nối NFC
  • Mạng di động 4G
  • Số khe SIM 2 Nano SIM
  • Wi-Fi . Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
    . Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
    . Wi-Fi Direct
    . Wi-Fi hotspot
  • Định vị A-GPS
  • Bluetooth V5.1
  • Cổng kết nối/sạc Type-C
  • Jack tai nghe 3.5 mm
  • Kết nối khác
  • Cảm biến
Thiết kế - trọng lượng
  • Thiết kế
  • Chất liệu
  • Kích thước
  • Trọng lượng
Pin & Sạc
  • Dung lượng pin sản phẩm 4000mAh
  • Loại pin Li-Ion
  • Công nghệ pin
  • Hỗ trợ sạc tối đa
Tiện ích
  • Kháng nước, kháng bụi
  • Bảo mật sinh trắc học . Mở khoá khuôn mặt
    . Mở khoá vân tay dưới màn hình
  • Tính năng đặc biệt . Chặn cuộc gọi
    . Chặn tin nhắn
    . Đèn pin
    . Không gian trò chơi
    . Nhân bản ứng dụng
Thông tin chung
  • Thời điểm ra mắt
  • Sản phẩm bao gồm